10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cần thuộc nằm lòng trước ngày thi
Ngữ pháp là phần không thể thiếu trong đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Bài viết tổng hợp 10 cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi – giúp bạn ôn tập nhanh, chính xác và tăng điểm phần trắc nghiệm ngữ pháp dễ dàng hơn.
Kỳ thi tốt nghiệp THPT đang đến gần, và môn tiếng Anh vẫn luôn là “cửa ải” thử thách với nhiều bạn học sinh. Trong phần ngữ pháp, đề thi thường kiểm tra kiến thức cơ bản nhưng lại “gài bẫy” tinh tế.
Vì vậy, việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm là chìa khóa để tránh mất điểm oan.
Dưới đây là 10 cấu trúc “xương sống” bạn nhất định phải thuộc nằm lòng nếu muốn bứt phá điểm số tiếng Anh trong kỳ thi.
10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cần thuộc nằm lòng trước ngày thi
1. So sánh hơn – So sánh nhất
*Cấu trúc:
- So sánh hơn: S + be + adj-er + than + N/Pronoun
- So sánh nhất: S + be + the + adj-est + (in/of + group)
*Ví dụ:
- She is taller than her brother.
- This is the most interesting book I’ve ever read.
2. Câu điều kiện loại 1, 2, 3
*Cấu trúc:
- Loại 1: If + S + V (hiện tại), S + will + V
- Loại 2: If + S + V2/ed, S + would + V
- Loại 3: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
*Ví dụ:
- If it rains, we will cancel the trip.
- If I were you, I would study harder.
- If she had studied, she would have passed.
3. Câu bị động (Passive Voice)
*Cấu trúc:
S + be + V3/ed + (by O)
*Ví dụ:
- The homework was done by Tom.
- The cake is being made.
4. Câu giả định với "wish"
*Cấu trúc:
- Wish ở hiện tại: S + wish + S + V2/ed
- Wish ở quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
*Ví dụ:
- I wish I had more time.
- She wishes she had studied harder.
5. Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
*Cấu trúc:
- who, whom, which, that, whose…
*Ví dụ:
- The girl who won the contest is my friend.
- This is the book that I told you about.
6. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
*Cấu trúc:
S + V…, auxiliary verb + pronoun?
*Ví dụ:
- You’re coming, aren’t you?
- She can swim, can’t she?
7. Câu tường thuật (Reported speech)
*Cấu trúc:
S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
*Ví dụ:
- He said he was busy.
- She told me she would call later.
8. Đảo ngữ với “Not only… but also”
*Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + S + V…, but S also + V…
*Ví dụ:
- Not only does she speak English, but she also writes poetry.
9. Cấu trúc “It is/was … that …” (nhấn mạnh)
*Ví dụ:
- It was Tom that broke the window.
- It is the teacher who helps us every day.
10. Cấu trúc “So…that / Such…that”
*Cấu trúc:
- So + adj/adv + that + S + V
- Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
*Ví dụ:
- The test was so difficult that no one finished it.
- It was such a good movie that I watched it twice.
*Mẹo ghi nhớ:
- Ôn kỹ ví dụ, không học lý thuyết suông.
- Tự đặt câu với từng cấu trúc.
- Làm bài tập dạng trắc nghiệm xoay quanh 10 cấu trúc này.
Kết luận
10 cấu trúc trên chính là “vũ khí ngữ pháp” mà bạn nên luyện thật chắc trước ngày thi. Chỉ cần nắm vững và vận dụng linh hoạt, bạn sẽ tự tin vượt qua mọi dạng câu hỏi ngữ pháp trong đề thi THPT.
Thảo luận