100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quốc Gia

VOCA đăng lúc 17:06 10/03/2025

Quốc gia là một chủ đề rất quen thuộc và thú vị, giúp trẻ em mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Việc học từ vựng tiếng Anh về quốc gia không chỉ giúp các em hiểu thêm về các nước trên thế giới mà còn tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

từ vựng tiếng anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về quốc gia

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quốc Gia

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến quốc gia mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ từ vựng về quốc gia VOCA đã tổng hợp:

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tên Các Quốc Gia

  • Vietnam: Việt Nam

  • China: Trung Quốc

  • Japan: Nhật Bản

  • South Korea: Hàn Quốc

  • United States: Hoa Kỳ

  • United Kingdom: Vương Quốc Anh

  • Canada: Canada

  • Australia: Úc

  • France: Pháp

  • Germany: Đức

  • Italy: Ý

  • Spain: Tây Ban Nha

  • Russia: Nga

  • India: Ấn Độ

  • Thailand: Thái Lan

  • Malaysia: Malaysia

  • Singapore: Singapore

  • Philippines: Philippines

  • Indonesia: Indonesia

  • Brazil: Brazil

  • Argentina: Argentina

  • Mexico: Mexico

  • Egypt: Ai Cập

  • South Africa: Nam Phi

  • Kenya: Kenya

  • Turkey: Thổ Nhĩ Kỳ

  • Saudi Arabia: Ả Rập Xê-út

  • Israel: Israel

  • Sweden: Thụy Điển

  • Norway: Na Uy

  • Denmark: Đan Mạch

  • Finland: Phần Lan

  • Poland: Ba Lan

  • Greece: Hy Lạp

  • Portugal: Bồ Đào Nha

  • Netherlands: Hà Lan

  • Belgium: Bỉ

  • Switzerland: Thụy Sĩ

  • Austria: Áo

  • Hungary: Hungary

  • Czech Republic: Cộng hòa Séc

  • Slovakia: Slovakia

  • Romania: Romania

  • Bulgaria: Bulgaria

  • Croatia: Croatia

  • Slovenia: Slovenia

  • Ukraine: Ukraine

  • Belarus: Belarus

  • Lithuania: Lithuania

  • Latvia: Latvia

  • Estonia: Estonia

  • Iceland: Iceland

  • Ireland: Ireland

  • New Zealand: New Zealand

  • Chile: Chile

  • Colombia: Colombia

  • Peru: Peru

  • Venezuela: Venezuela

  • Uruguay: Uruguay

  • Paraguay: Paraguay

  • Bolivia: Bolivia

  • Ecuador: Ecuador

  • Cuba: Cuba

  • Haiti: Haiti

  • Jamaica: Jamaica

  • Dominican Republic: Cộng hòa Dominica

  • Panama: Panama

  • Costa Rica: Costa Rica

  • El Salvador: El Salvador

  • Guatemala: Guatemala

  • Honduras: Honduras

  • Nicaragua: Nicaragua

  • Belize: Belize

  • Trinidad and Tobago: Trinidad và Tobago

  • Barbados: Barbados

  • Bahamas: Bahamas

  • Saint Lucia: Saint Lucia

  • Saint Vincent and the Grenadines: Saint Vincent và Grenadines

  • Grenada: Grenada

  • Antigua and Barbuda: Antigua và Barbuda

  • Saint Kitts and Nevis: Saint Kitts và Nevis

  • Malta: Malta

  • Cyprus: Cyprus

  • Luxembourg: Luxembourg

  • Liechtenstein: Liechtenstein

  • Monaco: Monaco

  • San Marino: San Marino

  • Vatican City: Thành Vatican

  • Andorra: Andorra

  • Montenegro: Montenegro

  • Serbia: Serbia

  • North Macedonia: Bắc Macedonia

  • Albania: Albania

  • Kosovo: Kosovo

  • Bosnia and Herzegovina: Bosnia và Herzegovina

  • Moldova: Moldova

  • Georgia: Georgia

  • Armenia: Armenia

  • Azerbaijan: Azerbaijan

  • Kazakhstan: Kazakhstan

  • Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Quốc Gia

    Dưới đây là một số mẫu câu để giúp các bé tự tin khi nói về các quốc gia:

    • What is your favorite country? (Quốc gia yêu thích của bạn là gì?)

      • My favorite country is Japan. (Quốc gia yêu thích của tôi là Nhật Bản.)
    • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

      • I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
    • Which country do you want to visit? (Bạn muốn thăm quốc gia nào?)

      • I want to visit France. (Tôi muốn thăm Pháp.)

    Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Quốc Gia

    Cha mẹ có thể cùng các bé xem bản đồ thế giới, tìm hiểu về các quốc gia và thủ đô của chúng, hoặc tham gia các hoạt động như tô màu cờ quốc gia, đọc sách về các nước khác nhau để các bé hiểu rõ hơn và thực hành từ vựng một cách tự nhiên.

    III. Cách học tiếng Anh về quốc gia hiệu quả

    Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

    BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


    IV. Tổng Kết

    Hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về quốc gia mà VOCA cung cấp, các bé sẽ hiểu hơn về thế giới và tự tin sử dụng từ vựng này trong cuộc sống. Hãy cùng VOCA khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn nhé!

    Thảo luận