50 Thành Ngữ Tiếng Anh Cần Biết (Có Hình Ảnh Minh Họa)
Người bản xứ nói tiếng Anh rất thích sử dụng thành ngữ khi giao tiếp, và chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình truyền hình, phim ảnh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, việc học và sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên là điều không thể bỏ qua.
Dưới đây là 50 thành ngữ tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn:
HƯỚNG DẪN HỌC:
>> Bước 1: Mỗi ngày học 5 từ vựng, hãy chăm chỉ lên nào! Mỗi ngày 1 chút, sau 7 ngày thì "trình" tiếng Anh sẽ là 7 chút rồi đó ^_^
>> Bước 2: LƯU về tường để nhắc nhở mình học mỗi ngày.
1. To go Dutch : Tiền ai người nấy trả, chia đều chi phí
2. Be rolling in it : Cực kỳ giàu có
3. EAT DIRT : nuốt nhục
4. A storm in a teacup : Chuyện bé xé ra to
5. BE SNOWED UNDER : Bị quá tải công việc
6. SHAKE A LEG: Nhanh cái chân, cái tay lên!
7. Under the rose : bí mật, riêng tư
8. A Cold Fish : Người kiêu kỳ lạnh lùng
9. Full of beans : Tràn đầy năng lượng
10. Dog-tired : Mệt bở hơi tai
11. Hit the book : Học tập
12. Don't cry over spilled milk : Chuyện đã qua không cần hối tiếc
13. Go to the dogs : Sa cơ lỡ vận, thất bại thảm hại
14. The lights are on, but nobody's home : Đầu óc đâu đâu
15. Take a back seat : Giữ vị trí không quan trọng
16. Big fish : Người quan trọng
17. Easy does it : Cứ từ t
18. Hit the sack : Đi ngủ
19. To pig out : Phàm ăn tục uống
20. Touch-and-go : Không chắc chắn
21. Elephant in the room : Ai cũng biết nhưng không ai muốn nói về n
22. Have a cow : Lo lắng hoặc tức giận trước một vấn đề bất kỳ
23. Sit on the fence: Trung lập, lưỡng lự trước các quyết định
24. HIT THE CEILING : Tức điên lên
25. Song and dance : Nói vòng vo để biện hộ
26. Money for old rope : Làm chơi ăn thật.
27. SELL LIKE HOT CAKES : Bán đắt như tôm tươi
28. WET BEHIND THE EARS : Tấm chiếu mới chưa từng trải
29. Backbite : “nấu xói” sau lưng
30. Duck and dive: khéo léo giải quyết/ né tránh vấn đề
31. I'll be mother : Tôi sẽ rót trà
32. Walking on air : Cảm xúc lâng lâng
33. To have Van Gogh's ear for music : không có khả năng thẩm âm, hát lệch tông
34. Let your hair down: Thư giãn thoải mái
35. WHO BREAKS PAYS : Ai làm nấy chịu
36. Tie the knot : Kết hôn .
37. Sleep like a log : Ngủ say như ch.ết
38. Larger than life : Xịn xò, đẳng cấp hơn hẳn
39. YOU'RE ON THE BALL : Bạn làm tốt lắm
40. DOG EAT DOG : Cạnh tranh khốc liệt
41. RECLAIM THE THRONE : “Quốc mẫu” hồi cung
42. The writing is on the wall : điềm báo xấu
43. With flying colours: Thành công mỹ mãn
44. Show your hand : Lật bài ngửa
45. SIT TIGHT : Kiên nhẫn chờ đợi
46. SIXES AND SEVENS : Rối tung rối mù
47. A bolt from the blue : Sét đánh ngang tai
48. Get cold feet : Tự nhiên rén ngang
49. Neck and neck : ngang nhau, so kè từng li
50. Kick the bucket : Mất, qua đời
Tổng kết
Học thành ngữ tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu người bản xứ dễ dàng hơn mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và thú vị hơn. Hãy chăm chỉ học mỗi ngày nhé!
VOCA sẽ tiếp tục cập nhật thêm thành ngữ mới vào bài viết này, đừng quên truy cập thường xuyên hoặc lưu lại để học dần nhé! ?
P/S: Bạn nào muốn học full bộ thành ngữ mà không cần chờ đợi thì vào đây để học cùng VOCA nhé. Chắc chắn phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng 399 thành ngữ thông dụng trong thời gian ngắn nhất: https://www.voca.vn/sentence/300-english-sentences-for-idioms-and-expressions
Chúc các Mems học tốt!
VOCA - Learn English By Heart
Thảo luận