50 Thành Ngữ Tiếng Anh Cần Biết (Có Hình Ảnh Minh Họa)

VOCA đăng lúc 10:59 24/03/2025

Người bản xứ nói tiếng Anh rất thích sử dụng thành ngữ khi giao tiếp, và chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình truyền hình, phim ảnh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, việc học và sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên là điều không thể bỏ qua.

Dưới đây là 50 thành ngữ tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn:

HƯỚNG DẪN HỌC:
>> Bước 1: Mỗi ngày học 5 từ vựng, hãy chăm chỉ lên nào! Mỗi ngày 1 chút, sau 7 ngày thì "trình" tiếng Anh sẽ là 7 chút rồi đó ^_^
>> Bước 2: LƯU về tường để nhắc nhở mình học mỗi ngày.

 

1. To go Dutch : Tiền ai người nấy trả, chia đều chi phí

Thành ngữ tiếng Anh 


2. Be rolling in it : Cực kỳ giàu có

Thành ngữ tiếng Anh


3. EAT DIRT : nuốt nhục

Thành ngữ tiếng Anh


4. A storm in a teacup : Chuyện bé xé ra to

Thành ngữ tiếng Anh


5. BE SNOWED UNDER : Bị quá tải công việc

Thành ngữ tiếng Anh


6. SHAKE A LEG: Nhanh cái chân, cái tay lên!

Thành ngữ tiếng Anh

7. Under the rose : bí mật, riêng tư

Thành ngữ tiếng Anh


8. A Cold Fish : Người kiêu kỳ lạnh lùng

Thành ngữ tiếng Anh


9. Full of beans ​​​​​​​: Tràn đầy năng lượng

Thành ngữ tiếng Anh


10. Dog-tired ​​​​​​​: Mệt bở hơi tai

Thành ngữ tiếng Anh


11. Hit the book ​​​​​​​: Học tập ​​​​​​​

Thành ngữ tiếng Anh


12. Don't cry over spilled milk ​​​​​​​: Chuyện đã qua không cần hối tiếc

Thành ngữ tiếng Anh


13. Go to the dogs ​​​​​​​: Sa cơ lỡ vận, thất bại thảm hại

Thành ngữ tiếng Anh


14. The lights are on, but nobody's home ​​​​​​​: Đầu óc đâu đâu

Thành ngữ tiếng Anh


15. Take a back seat ​​​​​​​: Giữ vị trí không quan trọng

Thành ngữ tiếng Anh


16. Big fish ​​​​​​​: Người quan trọng

Thành ngữ tiếng Anh


17. Easy does it ​​​​​​​: Cứ từ t

Thành ngữ tiếng Anh


18. Hit the sack ​​​​​​​: Đi ngủ

Thành ngữ tiếng Anh


19. To pig out ​​​​​​​: Phàm ăn tục uống

Thành ngữ tiếng Anh


20. Touch-and-go ​​​​​​​: Không chắc chắn

Thành ngữ tiếng Anh


21. Elephant in the room : Ai cũng biết nhưng không ai muốn nói về n

Thành ngữ tiếng Anh


22. Have a cow ​​​​​​​: Lo lắng hoặc tức giận trước một vấn đề bất kỳ

Thành ngữ tiếng Anh

23Sit on the fence: Trung lập, lưỡng lự trước các quyết định

Thành ngữ tiếng Anh


24. HIT THE CEILING ​​​​​​​: Tức điên lên

Thành ngữ tiếng Anh


25. Song and dance ​​​​​​​: Nói vòng vo để biện hộ

Thành ngữ tiếng Anh


26. Money for old rope ​​​​​​​: Làm chơi ăn thật.

Thành ngữ tiếng Anh


27. SELL LIKE HOT CAKES ​​​​​​​: Bán đắt như tôm tươi

Thành ngữ tiếng Anh


28. WET BEHIND THE EARS ​​​​​​​: Tấm chiếu mới chưa từng trải

Thành ngữ tiếng Anh


29. Backbite ​​​​​​​​​​​​​: “nấu xói” sau lưng

Thành ngữ tiếng Anh


30. Duck and dive: khéo léo giải quyết/ né tránh vấn đề

Thành ngữ tiếng Anh


31. I'll be mother ​​​​​​​ ​​​​​​​: Tôi sẽ rót trà

Thành ngữ tiếng Anh

32. Walking on air ​​​​​​​ ​​​​​​​: Cảm xúc lâng lâng

Thành ngữ tiếng Anh


33. To have Van Gogh's ear for music ​​​​​​​ ​​​​​​​: không có khả năng thẩm âm, hát lệch tông

Thành ngữ tiếng Anh


34. Let your hair down​​​​​​​: Thư giãn thoải mái

Thành ngữ tiếng Anh


35. WHO BREAKS PAYS ​​​​​​​​​​​​​: Ai làm nấy chịu

Thành ngữ tiếng Anh


36. Tie the knot ​​​​​​​: Kết hôn .

Thành ngữ tiếng Anh


37. Sleep like a log ​​​​​​​ ​​​​​​​: Ngủ say như ch.ết

Thành ngữ tiếng Anh


38. Larger than life ​​​​​​​ ​​​​​​​: Xịn xò, đẳng cấp hơn hẳn

Thành ngữ tiếng Anh


39. YOU'RE ON THE BALL ​​​​​​​ ​​​​​​​: Bạn làm tốt lắm

Thành ngữ tiếng Anh


40. DOG EAT DOG ​​​​​​​ ​​​​​​​: Cạnh tranh khốc liệt

Thành ngữ tiếng Anh


41. RECLAIM THE THRONE​​​​​​​ ​​​​​​​: “Quốc mẫu” hồi cung

Thành ngữ tiếng Anh


42. The writing is on the wall ​​​​​​​: điềm báo xấu

Thành ngữ tiếng Anh


43. With flying colours: Thành công mỹ mãn

Thành ngữ tiếng Anh


44. Show your hand ​​​​​​​ ​​​​​​​: Lật bài ngửa

Thành ngữ tiếng Anh


45. SIT TIGHT ​​​​​​​ ​​​​​​​: Kiên nhẫn chờ đợi

Thành ngữ tiếng Anh


46. SIXES AND SEVENS ​​​​​​​: Rối tung rối mù

Thành ngữ tiếng Anh


47. A bolt from the blue ​​​​​​​ ​​​​​​​: Sét đánh ngang tai

Thành ngữ tiếng Anh


48. Get cold feet ​​​​​​​ ​​​​​​​: Tự nhiên rén ngang

Thành ngữ tiếng Anh


49. Neck and neck ​​​​​​​ ​​​​​​​: ngang nhau, so kè từng li

Thành ngữ tiếng Anh


50. Kick the bucket ​​​​​​​ ​​​​​​​: Mất, qua đời

Thành ngữ tiếng Anh​​​​​​​

Tổng kết

Học thành ngữ tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu người bản xứ dễ dàng hơn mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và thú vị hơn. Hãy chăm chỉ học mỗi ngày nhé!

VOCA sẽ tiếp tục cập nhật thêm thành ngữ mới vào bài viết này, đừng quên truy cập thường xuyên hoặc lưu lại để học dần nhé! ?

P/S: Bạn nào muốn học full bộ thành ngữ mà không cần chờ đợi thì vào đây để học cùng VOCA nhé. Chắc chắn phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng 399 thành ngữ thông dụng trong thời gian ngắn nhất: https://www.voca.vn/sentence/300-english-sentences-for-idioms-and-expressions

Chúc các Mems học tốt!
VOCA - Learn English By Heart

Thảo luận