600 Essential Words For the TOEIC (Part 27: Board Meetings and committees)
Từ vựng là "gốc rễ" của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. VOCA tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
adhere to
(phrasal verb)
tuân thủ, tôn trọng
Ví dụ:
The chairman never adhered to his own rules.
agenda
(n)
chương trình nghị sự (cuộc họp)
Ví dụ:
The agenda was sent out three weeks ago so that everyone could prepare for the meeting.
bring up
(phrasal verb)
đưa ra, đề nghị
Ví dụ:
Who brought up such a topic to discuss?
introduce
(v)
giới thiệu
Ví dụ:
Let me introduce myself.
conclude
(v)
khẳng định, kết luận
Ví dụ:
Whatever you conclude, remember that there are certain things we may not know.
conclusion
(n)
kết luận
Ví dụ:
Scientists need more time to come to the conclusion.
conclusive
(adj)
(có tính) xác thực, thuyết phục
Ví dụ:
There is no conclusive evidence to suggest that she was murdered.
go ahead
(phrasal verb)
bắt đầu, tiếp tục (sau khi suy nghĩ)
Ví dụ:
Five of the six members felt that they should go ahead with the plan.
proceed
(v)
tiếp tục, kế tiếp
Ví dụ:
He outlined his plans and then proceeded to explain them in more detail.
goal
(n)
mục tiêu, mục đích
Ví dụ:
For me, happy is the goal of life.
objective
(n)
mục đích, mục tiêu
Ví dụ:
WHO's objective is the attainment by all peoples of the highest possible level of health.
purpose
(n)
mục đích, ý định
Ví dụ:
The building is used for religious purposes.
lengthy
(adj)
kéo dài, dài dòng
Ví dụ:
After lengthy discussions, the chairperson was reelected for another term.
duration
(n)
khoảng thời gian
Ví dụ:
The duration of waiting for the train was so long that I fell asleep.
distance
(n)
khoảng, khoảng cách
Ví dụ:
The wind carries pollen over considerable distances.
matter
(n)
chủ đề, vấn đề
Ví dụ:
If there are no other matters to discuss, we will conclude the meeting.
periodically
(adv)
định kỳ
Ví dụ:
The group tried to meet periodically.
period
(n)
thời hạn, khoảng thời gian
Ví dụ:
The bank asked him to repay the loan in a(n) period of two months.
priority
(n)
(việc/thứ) ưu tiên
Ví dụ:
The manager was ineffective because she was unable to set priorities.
progress
(n)
tiến độ, quá trình phát triển
Ví dụ:
I got a progress in learning English.
progression
(n)
sự phát triển, sự tiến bộ
Ví dụ:
You can't choose between interesting work and rapid career progression.
waste
(v)
lãng phí
Ví dụ:
We should not waste water.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. VOCA chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 27: BOARD MEETINGS AND COMMITTEES với 22 từ vựng về chủ đề Cuộc họp hội đồng quản trị. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ 'bí kíp' 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của VOCA tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau:
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn )
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858
Thảo luận