Cách đọc số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh, không thể không biết cách dùng của số thứ tự và số đếm. Hôm nay, VOCA sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa số thứ tự và số đếm trong tiếng anh một cách nhanh nhất.
CÁCH ĐỌC SỐ THỨ TỰ & SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH
-----
- Để học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA Grammar và học nhiều hơn tại website: https://www.grammar.vn
- Chúc bạn học tốt!^^
- Trong tiếng anh có 2 dạng số:
- Số đếm (cardinal numbers) – 1 (one), 2 (two)… Dùng vớ mục đích chính đếm số lượng.
- Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự.
Sau đây chúng ta cùng phân biệt cách sử dụng 2 dạng này nhé!
I. BẢNG PHÂN BIỆT SỐ ĐẾM, SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH.
Số | Số Đếm | Số thứ tự | Viết tắt |
1 | One | First | st |
2 | Two | Second | nd |
3 | Three | Third | rd |
4 | Four | Fourth | th |
5 | Five | Fifth | th |
6 | Six | Sixth | th |
7 | Seven | Seventh | th |
8 | Eight | Eighth | th |
9 | Nine | Ninth | th |
10 | Ten | Tenth | th |
11 | Eleven | Eleventh | th |
12 | Twelve | Twelfth | th |
13 | Thirteen | Thirteenth | th |
14 | Fourteen | Fourteenth | th |
15 | Fifteen | Fifteenth | th |
16 | Sixteen | Sixteenth | th |
17 | Seventeen | Seventeenth | th |
18 | Eighteen | Eighteenth | th |
19 | Nineteen | Nineteenth | th |
20 | Twenty | Twentieth | th |
21 | Twenty-one | Twenty-firth | th |
... | … | ... | th |
30 | Thirty | Thirtieth | th |
... | ... | th | |
90 | Ninety | Ninetieth | th |
100 | One hundred | One hundredth | th |
1.000 | One thousand | One thousandth | th |
1 triệu | One million | One millionth | th |
1 tỷ | One billion | One billionth | th |
II. SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH
- Từ 1 đến 10: One, two, three…ten.
- Từ 11 đến 20: Eleven, twelve…twenty.
- Từ 20 đến 90: twenty, thirty…ninety.
Ngoài ra, đối với các số:
- 21: twenty one
- 32: thirty two
- 101: one hundred and one
- 121: one hundred twenty one......
Đối với các số như thế các bạn chỉ cần cộng thêm phần đuôi vào thôi nhé!
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh
- Cách dùng của số đếm trong tiếng anh.
1. Dùng để đếm số lượng
- I have seven pens: Tôi có 7 cái bút.
- My family has four people: Gia đình tôi có 4 người.
2. Nói số điện thoại:
- My phone number is one-nine-seven, nine-four-six, three-eight-two. Số điện thoại của tôi là: 097.946.382
3. Chỉ độ tuổi:
- I am nineteen years old: Tôi 19 tuổi.
4. Chỉ năm:
- He was born in nineteen ninety-four: Anh ấy sinh năm 1994.
III. SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH
Số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành bằng cách lấy số đếm cộng thêm đuôi “th”.
Ví dụ:
- four - fourth (4th),
- ninety - ninetieth (90th ).
Ngoại trừ 3 trường hợp sau: firth (1st), second (2nd), third (3rd).
- Cách dùng số thứ tự trong tiếng anh.
1. Khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
- Last year was my 19th birthday Năm ngoái là sinh nhật lần thứ 19 của tôi.
2. Xếp hạng:
- Philippines come first in Miss Universe 2015. Philipine trở thành hoa hậu hoàn vũ năm 2015
3. Số tầng trong một tòa nhà:
- My office is on the seventh floor: Văn phòng của tôi nằm ở tầng 17 của tòa nhà.
-----
Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.
VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.
VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^
Thảo luận