Cách phát âm đuôi ed chuẩn bản ngữ trong tiếng Anh
Tổng hợp các cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
Chắc hẳn nhiều bạn đều biết, việc học phát âm chính là bước học 'tiên quyết' cho việc nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ phải không nào? Trong đó, cách phát âm đuôi rất quan trọng. Nó giúp người đối diện biết và phân biệt chính xác từ mà chúng ta muốn nói. Do vậy, trong chuỗi bài học này, VOCA sẽ hướng dẫn cho các bạn cách phát âm chuẩn nhất của các âm cơ bản. Bài học này chúng ta sẽ cùng làm quen với cách phát âm Ed nhé!
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED CHUẨN BẢN NGỮ TRONG TIẾNG ANH
- Để học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA Grammar và học nhiều hơn tại website: https://www.grammar.vn
- Chúc bạn học tốt!^^
I. ÂM ĐUÔI ED THƯỜNG XUẤT HIỆN Ở NHỮNG THÌ NÀO?
Thì Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của động từ thường có dạng kết thúc với đuôi “ed”. Ngoài ra, nhiều tính từ trong tiếng Anh cũng được cấu tạo có dạng Quá khứ phân từ (V-ed).
II. CÁC CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED TRONG TIẾNG ANH CHUẨN BẢN NGỮ
Nhiều bạn có hỏi rằng những từ mà kết thúc bằng đuôi ED thì có mấy cách phát âm? Hôm nay, VOCA xin trả lời lại một lần nữa là có 3 cách phát âm các bạn nha:
- Phát âm là /id/.
- Phát âm là /t/.
- Phát âm là /d/.
Cùng VOCA tìm hiểu 3 cách phát âm đuôi ED trên nào!
1. Âm đuôi ed được đọc là /id/.
- Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
- Eg:
Từ | Phát Âm | Dịch nghĩa | Đặt câu |
Wanted |
/'wɔntid / |
Muốn |
|
Added | / ædid / | Thêm vào |
|
2. Âm Đuôi ed được đọc là /t/.
- Khi động từ có phát âm kết thúc là: /ch/, /p/, /f/, /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /t ʃ/.
+ Mẹo: Các bạn có thể nhớ mẹo là “Chính phủ fát sách không thèm share” cho dễ nhớ nha!^^
- Eg:
Từ | Phát Âm | Dịch nghĩa |
Đặt câu |
Jumped | /dʒʌmpt/ | Hi vọng |
|
Coughed | / kɔft / | Ho |
|
Fixed | / fikst / | Sửa chữa |
|
3. Âm đuôi ed được đọc là /d/
- Trong các trường hợp còn lại.
- Eg:
Từ | Phát Âm | Dịch nghĩa |
Đặt câu |
Cried | / kraid / | Khóc |
|
Smiled | / smaild / | Cười |
|
Played | / pleid / | Chơi |
|
III. MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ KHI ĐỌC ĐUÔI ÂM ĐUÔI ED TRONG TIẾNG ANH
- Một số động từ kết thúc bằng ED được dùng làm tính từ, đuôi ED được phát âm là /id/:
- Eg:
- a wicked step-mother. (Một người mẹ kế đọc ác.)
- an aged woman. ( Một người phục nữ lớn tuổi.)
- Tương tự, bạn hãy đọc những từ sau với ED được đọc là /id/:
Từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
aged | /’eidʒid / | Cao tuổi, lớn tuổi |
blessed | / 'blesid / | Thần thánh, thiêng liêng |
crooked | / 'krʊkid / | Cong, oằn, vặn vẹo |
dogged | / 'dɒgid / | Gan góc, gan lì, bền bì |
naked | / 'neikid / | Trơ trụi, trần truồng |
learned | / 'lɜ:nid / | Có học thức, thông thái, uyên bác |
ragged | / 'rægid / | Rách tả tơi, bù xù |
wicked | / 'wikid / | Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại |
wretched | / 'ret∫id / | Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ |
- Tuy nhiên, nếu chúng được sử dụng như các động từ thường (dưới dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ) thì 3 quy tắc cơ bản nêu trên sẽ vẫn được áp dụng: (phát âm: /id/ /t/ /d/)
-----
Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.
VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.
VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp về cách phát âm đuôi ED sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^
Thảo luận