Câu Hỏi Đuôi trong tiếng Anh
Tổng hợp tất cả về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và cách sử dụng giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
CÂU HỎI ĐUÔI
-----
- Để học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA Grammar và học nhiều hơn tại website: https://www.grammar.vn
- Chúc bạn học tốt!^^
I. KHÁI QUÁT VỀ CÂU HỎI ĐUÔI
Câu hỏi đuôi (Question tag) là một dạng câu hỏi rất thông dụng trong tiếng Anh. Mặc dù câu trả lời cho câu hỏi đuôi cũng giống như câu trả lời cho câu hỏi YES-NO, nhưng câu hỏi đuôi có sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
- Câu hỏi đuôi được thành lập sau một câu nói khẳng định hoặc phủ định, được ngăn cách bằng dấu phẩy (,) vì vậy người đặt câu hỏi đã có thông tin về câu trả lời. Tuy nhiên, thường thì người hỏi không chắc chắn lắm về thông tin này. Nếu người hỏi chắc chắn, tự tin rằng mình đã có thông tin về câu trả lời nhưng vẫn hỏi thì khi chấm dứt câu hỏi đuôi, người hỏi sẽ lên giọng.
- Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật
+ Eg:
- It's lovely day, isn't it? (Đó là ngày đáng yêu, phải không?)
II. NGUYÊN TẮC CHUNG KHI LẬP CÂU HỎI ĐUÔI
- Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định.
- Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu phủ định, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định
III. CẤU TẠO CHUNG CỦA CÂU HỎI ĐUÔI
Câu hỏi đuôi gồm một trợ động từ tương ứng với thì được dùng trong câu nói trước dấu phầy, có NOT hoặc không có NOT và một đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của câu nói trước dấu phẩy.
Eg:
- She is tall, isn't she? (Cô ấy cao, phải không?)
- He has closed the window, hasn't he? (Anh ta đã đóng cửa sổ, đúng không?)
- Your mother was born in Dalat, wasn't she? (Mẹ của bạn sinh ra ở Đà Lạt, phải không?)
IV. CÁCH THÀNH LẬP CÂU HỎI ĐUÔI CHO TẤT CẢ CÁC THÌ ĐÃ HỌC
Cách thành lập | Ví dụ |
- Hiện tại đơn với TO BE |
|
- Hiện tại đơn động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ |
|
- Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ DID, quá khứđơn với TO BE: WAS hoặc WERE |
|
- Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS |
|
- Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD |
|
- Thì tương lai đơn |
|
V. NHỮNG DẠNG ĐẶC BIỆT CẦN LƯU Ý
1) Vế đầu là I WISH:
- Dùng MAY trong câu hỏi đuôi.
- Eg: I wish to study English, may I? Tôi muốn học tiếng Anh, được không?
2) Chủ từ là ONE:
- Dùng you hoặc one
- Eg: One can be one's master, can't you/one? (Một người có thể là thầy của một người, đúng không?)
3) Mệnh đề chính có MUST:
- Must có nhiều cách dùng cho nên tùy theo cách dùng mà sẽ có câu hỏi đuôi khác nhau
- Must chỉ sự cần thiết: => dùng needn't
- Eg: They must study hard, needn't they? (Họ phải học chăm chỉ, phải không?)
- Must chỉ sự cấm đoán: => dùng must
- Eg: You mustn't come late, must you? (Bạn không được đến muộn, đúng không?)
- Must chỉ sự dự đoán ở hiện tại: => dựa vào động từ theo sau must
- Eg : He must be a very intelligent student, isn't he? (Anh ta ắt hẳn là 1 học sinh rất thông minh, phải không?)
- Must chỉ sự dự đoán ở quá khứ (trong công thức must +have+ p.p): => dùng là have/has
- Eg: You must have stolen my bike, haven't you? (Bạn chắc hẳn là đã lấy cắp xe của tôi, phải không?)
4) Let đầu câu: có nhiều dạng cần phân biệt:
- Let trong câu rủ (let's): dùng shall we?
- Eg: Let's go out, shall we? Chúng ta sẽ ra ngoài chơi, đúng không?
- Let trong câu xin phép (let us/let me): dùng will you?
- Eg: Let us use the telephone, will you? chúng tôi được sử dụng điện thoại, phải không?
- Let trong câu đề nghị giúp người khác (let me): dùng may I?
- Eg: Let me help you do it, may I? Để tôi giúp bạn làm điều đó, được chứ?
5) Câu cảm thán:
- Lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ, dùng is, am, are
+ Eg:
- What a beautiful dress, isn't it? Thật là một bộ váy đẹp, đúng không?
- What a stupid boy, isn't he? Thật là một đứa trẻ ngu ngốc, phải không?
6) Mệnh đề chính có I + các động từ sau: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, - - feel + mệnh đề phụ:
- Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi.
+ Eg:
- I think he will come here, won't he? Tôi nghĩ anh ta sẽ đến đây, phải không?
- I don't believe Mary can do it, can she? (lưu ý MĐ chính có not thì vẫn tính như ở MĐ phụ)
- Cùng mẫu này nhưng nếu chủ từ không phải là I thì lại dùng vế đầu làm câu hỏi đuôi.
- Eg: She thinks he will come, doesn't she? (Cô ấy nghĩ anh ta sẽ đến, phải không?)
7) It seems that + mệnh đề
- Lấy mệnh đề làm câu hỏi đuôi.
- Eg: It seems that you are right, aren't you? (Có vẻ như bạn nói đúng, phải không?)
8) Chủ từ là mệnh đề danh từ:
- Dùng it
- Eg: What you have said is wrong, isn't it? (Những gì bạn nói là sai, đúng không?)
-----
Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.
VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.
VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^
Thảo luận