Cấu trúc after trong tiếng Anh
After là một giới từ, liên từ cũng như trạng từ khá phổ biến trong tiếng Anh và ắt hẳn không hề xa lạ gì đối với hầu như tất cả những người học tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng VOCA phân tích “tất tần tật” những ý nghĩa cũng như cách dùng của After trong tiếng Anh nhé!
Cấu trúc after trong tiếng Anh
I. TỔNG QUAN
After được biết đến rộng rãi và có tính ứng dụng cực kỳ cao cả trong giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết hay những cuộc thi tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS, TOEFL, …
Trong tiếng Anh, After có nghĩa là “sau đó, sau khi” với tầng nghĩa thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc và mục đích sử dụng.
- We’ll leave after lunch. (Preposition)
- Soon after, I heard that he’d died. (Adverb)
- I’ll call you after I’ve spoken to them? (Conjunction)
II. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
1. Liên từ
After được sử dụng như một liên từ - một từ có tác dụng nối hai vế của một câu hay hai câu tách biệt thành một câu.
Cấu trúc after như một liên từ được sử dụng để diễn tả một hành động nào đó diễn ra sau một hành động khác.
Trong một câu có sử dụng cấu trúc after thường có 2 vế, vế chứa after có thể là một mệnh đề hoặc là một cụm danh/động từ, vế còn lại chắc chắn là một mệnh đề.
Khi đóng vai trò là liên từ, after có bốn cấu trúc thường dùng:
i. Cấu trúc After ở quá khứ dùng để diễn tả một sự việc diễn ra khi đã kết thúc một hành động hay sự việc khác:
After + past perfect, simple past.
- After I had done all my homework, I went out with my friend. (Sau khi hoàn thành tất cả bài tập về nhà, mình đã đi ra ngoài chơi cùng bạn bè.)
- My mother came home after she had finished her work at the office. (Mẹ của mình về nhà sau khi đã hoàn tất công việc trên văn phòng.)
ii. Cấu trúc After được sử dụng để nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại:
After + simple past, simple present
- After they quarelled many times, they decide to divorce. (Sau nhiều lần cãi nhau, họ đã quyết định ly hôn.)
- After everything happened, John is still my friend. (Sau khi xảy ra tất cả mọi chuyện, John vẫn là bạn của tôi.)
iii. Cấu trúc After được sử dụng để nói về một sự việc đã diễn ra ở quá khứ và kết quả đã kết thúc ở quá khứ:
After + simple past, simple past
- After he drove too fast, he caused an accident. (Sau khi lái xe quá nhanh, anh ấy đã gây nên tai nạn.)
- After we discussed in an hour, we solved the problem. (Sau khi bàn luận một giờ đồng hồ, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề.)
iv. Cấu trúc After được sử dụng để nói về những hành động sẽ tiếp tục thực hiện sau khi hoàn tất một việc nào đó.
After + present perfect/ simple present, simple future
- After I’ve spoken to them, I’ll call you. (Sau khi nói chuyện với họ, mình sẽ gọi điện cho cậu.)
- After she has booked the airline ticket, she’ll go to Japan. (Sau khi đặt vé máy bay trực tuyến, cô ấy sẽ bay đến Nhật Bản.)
2. Giới từ
Khi đóng vai trò là giới từ, After có thể hiện ý nghĩa muộn hơn hay sau ai đó hay sau một sự kiện nào đó.
- They arrived shortly after 5. (Họ đến ngay sau 5 giờ.)
- Not long after that he resigned. (Không lâu sau đó ông ấy đã từ chức.)
- I went home after an hour. (Tôi đã về đến nhà sau một giờ.)
3. Trạng từ
Khi đóng vai trò là trạng từ, AFTER thể hiện thời gian muộn hơn hay sau một thời gian nào đó trong quá khứ, hay trạng thái đã diễn ra/ xảy ra của một sự việc nào đó được nhắc đến.
- Anh they all lived happily ever after. (Và tất cả họ đề sống hạnh phúc cùng nhau từ đó về sau)
- I could come next week, or the week after. (Mình có thể đến vào tuần sau, hay một tuần sau đó.)
III. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Các mệnh đề chứa after thường có vị trí linh hoạt trong câu, mệnh đề này đều có thể đứng trước hoặc đứng sau tùy theo mục đích diễn đạt của người sử dụng.
Khi mệnh đề chứa after đứng trước, mệnh đề này sẽ được ngăn cách với mệnh đề đứng sau bằng dấu phẩy. Còn nếu như mệnh đề
after đứng sau thì sẽ không có dấu phẩy nào được ngăn cách giữa 2 mệnh đề.
- I’ll contact you after we reach the airport.
- After I left him a message, he phones me immediately.
Ta có thể sử dụng After dưới dạng trạng từ, nhưng afterwards được sử dụng thường xuyên hơn.
After thường chỉ được sử dụng như một phần của một cụm trạng từ.
- We lived happily ever after.
- She had an operation on her leg and afterwards was unable to walk for as least a month.
Trên đây là đầy đủ những tổng hợp về cấu trúc After trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh.
Chúc các bạn thành công!
Thảo luận