Cấu trúc câu điều kiện If trong tiếng Anh
Mệnh đề câu điều kiện, hay còn gọi là cấu trúc IF, là một cấu trúc cực kỳ quen thuộc đối với hầu như tất cả những người học tiếng Anh. Đây là một công thức có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hàng ngày. Chính vì vậy, hôm nay VOCA sẽ giúp bạn “giải ngố” về câu điều kiện để bạn có thể tự tin sử dụng “đúng và chuẩn” cấu trúc IF trong đời sống cũng như trong môi trường học thuật.
Cấu trúc câu điều kiện If trong tiếng Anh
I. TỔNG QUAN CHUNG VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN
Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu được sử dụng để diễn tả một giả thuyết về một sự việc chỉ có thể xảy ra trong trường hợp điều kiện được nói đến xảy ra. Những tình huống hay giả thuyết nói trên có thể là tình huống thực tế, tưởng tượng hay tình huống giả định. Nói một cách nôm na, đây là cách nói khác của cấu trúc “Nếu… thì” trong tiếng Việt.
• Tình huống thực tế: I usually make a sandwich to take to work if I have enough time. (Tôi thường làm bánh mì kẹp thịt mang đi làm nếu tôi có thời gian.)
• Tình huống tưởng tượng: They’d have got the job done quicker if they’d had more people working on it. (Họ sẽ hoàn thành công việc nhanh hơn nếu họ có nhiều nhân lực hơn nữa.)
• Tình huống giả định: Will you bring my glasses down if you go upstairs? (Cậu sẽ mang kính lên cho mình nếu cậu đi lên lầu chứ?)
Hầu hết các câu điều kiện đều chứa IF.
Thông thường, một câu điều kiện sẽ có hai mệnh đề: mệnh đề chứa “if” là mệnh đề điều kiện (mệnh đề phụ), mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.
Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên chúng ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
• Ex1: If you see him, give him this note. (Nếu cậu gặp anh ấy, hãy đưa cho anh ấy tờ giấy ghi chú này.)
• Ex2: You would know what was going on if you'd listened. (Cô sẽ biết được điều gì đang xảy ra nếu cô lắng nghe.)
II. PHÂN LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN
Trong tiếng Anh, có ba loại câu điều kiện chính và cơ bản: Câu điều kiện loại 1, 2 và 3.
1. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là câu điều kiện có thật ở hiện tại. Câu này diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai cũng như kết quả của nó.
If clause | Main clause |
If + S + V | S + will + V |
(Hiện tại đơn) | (Tương lai đơn) |
• Ex1: I'll only stay if you offer me more money. (Tôi sẽ ở lại nếu anh cho tôi nhiều tiền hơn.)
• Ex2: If he is late, we will have to go without him. (Nếu anh ta đến trễ, chúng ta sẽ đi mà không có anh ta.)
Trong câu điều kiện loại 1, thay vì sử dụng thì tương lai chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó.
• I may finish that letter if I have time. (Mình có thể hoàn thành lá thư nếu có thời gian.)
• If he calls you, you should go. (Nếu anh ấy gọi cho cậu, cậu nên đi.)
Câu điều kiện loại 1 với câu mệnh lệnh, chúng ta có thể sử dụng chủ ngữ tại mệnh đề chính.
• If you are thirty, drink a cup of water. (Nếu anh khát, hãy uống một cốc nước.)
2. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện diễn tả một hành động không có thực hay không thể xảy ra ở tương lai dựa trên một điều kiện không có thực ở hiện tại.
If clause | Main clause |
If + S + V-ed | S + would/ might/ could + V |
Đối với mệnh đề IF trong câu điều kiện loại 2, động từ tobe được sử dụng luôn là were ở tất cả các ngôi.
• If I had a million USD, I would buy that car. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua chiếc ô tô đó.)
• If I were you, I wouldn't do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.)
3. Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện thể hiện một hành động đã không thể xảy ra trong quá khứ dựa trên một điều kiện nào đó trng quá khứ.
If clause | Main clause |
If + S + had + V-PII | S + would/ might/ could + have + V-PII |
• If you had spoken English, she would have understood. (Nếu bạn nói tiếng Anh thì cô ấy đã hiểu)
• If I had studied harder, I might have passed the exam. (Nếu mình học hành chăm chỉ hơn, mình đã có thể thi đậu rồi.)
• If I had saved enough money, I could have bought a new car. (Nếu mình tiết kiệm đủ tiền, mình đã có thể mua một chiếc ô tô mới.
III. LƯU Ý
Ngoài những cấu trúc câu điều kiện căn bản nói trên, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc câu điều kiện đặc biệt khác được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như câu điều kiện loại 0, câu điều kiện hỗn hợp, câu điều kiện dạng đảo, …
Để chuyển thể từ câu điều kiện loại 1 => 2 => 3, bạn chỉ cần “lùi thì”:
- Loại 1 => Loại 2: Thì hiện tại đơn => Quá khứ đơn
- Loại 2 => Loại 3: Thì quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành.
Trong câu điều kiện dạng phủ định, thay vì dùng If… not (nếu không), bạn có thể thay thế bằng Unless.
• If you don’t study hard, you can’t pass the exam. => Unless you work hard, you can’t pass the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn không thể thi đậu đâu.)
Trên đây là đầy đủ những tổng hợp về cấu trúc câu điều kiện If trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện If trong tiếng Anh.
Chúc các bạn thành công!
Thảo luận