Cấu trúc invite trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, Invite là một từ khá phổ biến và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống cũng như tiếng Anh học thuật. Invite được sử dụng như một động từ cũng đồng thời là một danh từ và có ý nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng VOCA tìm hiểu và nắm vững tất cả các cấu trúc và ý nghĩa của Invite nhé!
Cấu trúc invite trong tiếng Anh
I. TỔNG QUAN VÀ Ý NGHĨA
Invite được sử dụng với vai trò như một động từ với ý nghĩa là mời, yêu cầu ai đó đến đâu hay thực hiện hành động nào đó.
- Have you been invited to their party? (Cậu đã được mời đến bữa tiệc chưa?)
- Let's invite them all for dinner. (Hãy mời tất cả bọn họ ăn tối.)
Khi được sử dụng với vai trò là danh từ, INVITE được sử dụng với ý nghĩa là lời mời:
- Thanks for your invite. (Cảm ơn vì lời mời của cậu.)
- I didn't get an invite to their wedding. (Tôi không được mời đến dự đám cưới của họ.)
Thông thường, khi sử dụng danh từ với ý nghĩa lời mời, ta thường sử dụng invitation thay vì invite.
II. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
1. Cách dùng
i. Ta sử dụng Invite với ý nghĩa mời ai đó làm gì/ thực hiện một hành động nào đó với ý nghĩa là ‘mời’.
ii. Ta sử dụng Invite để đưa ra yêu cầu lịch sự, trang trọng để ai đó thực hiện một hành động nào đó với ý nghĩa là ‘yêu cầu, đề nghị’
iii. Ta sử dụng Invite để thể hiện một sự việc nào đó xấu sẽ xảy đến với ý nghĩa ‘lôi cuốn, cám dỗ’.
- She very kindly invited me to lunch. (Cô ấy thật tốt bụng khi mời mình ăn trưa.)
- He was invited to attend the Paris Peace Conference in 1919. (Ông ấy được đề nghị/ mời tham dự hội nghị hòa bình Paris vào năm 1919.)
- Such comments are just inviting trouble. (Những bình luận như vậy chỉ mang đến rắc rối thôi.)
2. Cấu trúc
i. Cấu trúc Invite với động từ
S + invite + O + V-to
- They have invited me to go to Paris with them. (Họ đã mời tôi đi đến Paris với họ.)
- They were flattered to be invited to dinner by the mayor. (Họ rất hãnh diện khi được thị trưởng mời ăn tối.)
ii. Cấu trúc Invite với danh từ
S + invite + O + to/ for + N
- We're invited to Lola's party. (Chúng tôi được mời đến bữa tiệc của Lola.)
- Candidates who are successful in the written test will be invited for an interview. (Những ứng cử viên đậu vòng thi viết sẽ được mời đến buổi phỏng vấn.)
III. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Khi được sử dụng là động từ, Invite được chia theo thể và thì của chủ ngữ và cấu trúc trong câu.
Dạng thức bị động của Invite:
S + tobe invited + to V
- 80 guests had been invited to the wedding. (80 khách mời được mời đến dự đám cưới.)
- All the mums and dads are invited to the school play at the end of the year. (Tất cả các vị phụ huynh đều được mời đến buổi diễn kịch tại trường vào dịp cuối năm.)
Trên đây là đầy đủ những tổng hợp về cấu trúc invite trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc invite trong tiếng Anh.
Chúc các bạn thành công!
Thảo luận