Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
Đại từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh. Chúng là từ thay thế cho danh từ. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng đại từ cho đúng cách. Hãy cùng VOCA khám phá qua bài học này nhé!
Đại từ trong tiếng Anh
ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
-----
- Để học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA Grammar và học nhiều hơn tại website: https://www.grammar.vn
- Chúc bạn học tốt!^^
I. ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
II. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Đại từ nhân xưng
- Đại từ nhân xưng gồm đại từ chủ ngữ (Subject pronoun) và đại từ tân ngữ (Object pronoun)
Số ít | Số nhiều | |||
Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 |
He She It |
Him Her It |
They
|
Them
|
- Cách Dùng Đại Từ Nhân Xưng
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Eg:
- John’s broken his leg. He’ll be in hospital for a few days.
(John bị gãy chân. Anh ấy sẽ phải nằm viện vài ngày)
+ “I, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Eg:
- He has lived here for 3 years. (Anh ấy đã sống ở đây trong 3 năm.)
+ “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Eg:
- I saw her at the party last night.(Tôi thấy cô ấy ở bữa tiệc đêm qua)
+ Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Eg:
- Ann gave him a book. (Ann đưa cho anh ta một quyển sách)
+ Hoặc tân ngữ của giới từ
Eg:
- We couldn’t do it without them. (Chúng tôi không thể làm điều đó mà không có họ)
Một trong những bước học ngữ pháp hiệu quả khi bạn học ngữ pháp với VOCA
---> HỌC MIỄN PHÍ
2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ để tránh nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã được dùng trước đó.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
I | Mine |
We | Ours |
You (số ít) | Yours |
You (số nhiều) | Yours |
He | His |
She | Hers |
It | Its |
They | Theirs |
Eg:
- Which glass is yours. (yours = your glass)
- Hoa’s hat is blue and mine is white. (mine = my hat)
- Their house is large but ours is small. (ours = our house)
- Lưu ý: Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (My, your, his, her, its, our, your, their) là nó luôn luôn đi với một danh từ. Nó đứng trước, bổ nghĩa và chỉ sự sở hữu danh từ đó chứ không thay thế cho nó. Còn đại từ sở hữu thì không có danh từ đứng sau nó như tính từ sở hữu.
Eg:
- This is my book. (Tính từ sở hữu + danh từ)
Đây là quyển sách của tôi. - This book is mine. (Đại từ sở hữu)
Cuốn sách này là của tôi
3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân dùng để diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, hoặc dùng diễn đạt tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Nó thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ for, to.
Đại Từ Nhân Xưng | Đại Từ Phản Thân |
I | Myself |
You (số ít) | Yourself |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | Ourselves |
You (số nhiều) | Yourselves |
They | Themselves |
- Cách Dùng Đại Từ Phản Thân
Cách Sử Dụng | Example: |
- Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người - Nó có thể đứng ngay sau động từ hoặc sau động từ + giới từ. |
- He cut himself (Anh ấy tự cắt vào tay mình) - I’m annoyed with myself (Tôi đang tức giận với bản thân mình) |
- Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ. – Khi nhấn mạnh danh từ trong câu, chúng được đặt ngay sau danh từ đó. |
- The president himself gave him the gift. - I spoke to the manager himself. |
- Đại từ phản thân được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ | - He did it by himself. (Anh ấy đã làm nó một mình.) |
4. Đại Từ Nhấn Mạnh
- Đại từ nhấn mạnh có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng có cách sử dụng khác với chúng. (Đại từ nhấn mạnh được dùng để nhấn mạnh cho danh từ, và đại từ nhân xưng trong câuvà có nghĩa chính (tôi, anh ta, ...)
- Hình thức: Myself, Yourself, Himself, Herself, Itself, Ourselves, Yourselves, Themselves.
Cách Dùng Đại Từ Nhấn Mạnh
Cách Sử Dụng | Example: |
- Nhấn mạnh chủ ngữ |
- My mother opened the door herself |
- Nhấn mạnh tân ngữ và đứng ngay sau tân ngữ | - I want to see the letter itself, not the copy (Tôi muốn nhìn thấy bức thư đó, không phải là bản sao) |
- Dùng với by + Đại từ phản thân + Để chỉ ngĩa tự lực, không cần sự giúp đỡ của ai hết + Để chỉ nghĩa một mình |
+The little girl can walk by herself + Do you live by herself |
-----
Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.
VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.
Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.
VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp về Đại từ trong tiếng Anh sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^
Thảo luận