Học phát âm | phần 4: âm /F/, /V/ và /SH/
Bài viết và video hướng dẫn chi tiết cách phát âm /f/, âm /v/ và âm /sh/ theo phương pháp học phát âm tiếng Anh chuẩn với Pronunciation Workshop của tác giả Paul S. Gruber.
Bài học này bao gồm
- Phụ âm ‘F’
- Phụ âm ‘V’
- Âm vô thanh ‘SH’
- Âm hữu thanh ‘ZSH’
- Bước 1: Các bạn xem video bài học ở trên và làm theo những gì thầy Paul Gruber hướng dẫn. (Có sẵn phụ đề)
- Bước 2: Sau khi đã nắm vững lý thuyết, các bạn có thể ứng dụng chúng vào phần bài tập bên dưới.
- Bước 3: Các bạn cài đặt ứng dụng học phát âm của VOCA để thực hành.
Phụ âm 'F' và 'V'
Luyện tập âm ‘F’
- Foot
- Find
- Finally
- Family
- Freedom
- Laugh
- Telephone
- Symphony
- Rough
Vận dụng vào đoạn văn
Luyện tập âm ‘V’
- Vote
- Vine
- Oven
- Evaluate
- Voice
- Travel
- River
- Every
- Glove
- Alive
- Leave
So sánh âm ‘F’ và âm ‘V’
- Feel – Veal
- Safe – Save
- Fat – Vat
- Fine – Vine
- Face – Vase
- Fan – Van
- Foul – Vowel
- Proof – Prove
Thực hành trong các cụm từ
- A famous athlete
- A food vendor
- Te Foreign Service
- Summer vacation
- Vocabulary test
- Over the rainbow
- Our frst victory
- Harvard University
- Husband and wife
- Very well done
Các câu bài tập vận dụng
Âm vô thanh ‘SH’
Luyện tập âm ‘SH’
Đầu từ | Giữa từ | Cuối từ |
She | Nation | Rush |
Sugar | Motion | Dish |
Sure | Mission | Establish |
Shadow | Special | Splash |
Sheep | Reputation | Irish |
Shirt | Ofcial | Fresh |
Shoe | Machine | Finish |
Shape | Fishing | |
Chicago | Insurance | |
Chef | Sunshine |
- The fishing trip was planned and we left to go to the ocean.
- Was the chef ashamed to use the precious sugar?
- Sharon gave a special performance.
- He will be stationed in Washington, D.C, the nation’s capital.
- She went to a fashion show after taking a shower.
- She sells seashells by the seashore.
- The social club was praised for their cooperation.
- Joe’s weather machine shows a sharp drop in air pressure, especially offshore.
- Ships in motion on the ocean should be sure to use caution.
Âm hữu thanh ‘ZSH’
Luyện tập âm ‘ZSH’
- Usual
- Unusual
- Usually
- Vision
- Visual
- Conclusion
- Asia
- Version
- Division
- Casual
- Television
- Beige
- Massage
- Prestige
- It’s not unusual for people to study division in Asia.
- I usually use a measuring cup to measure erosion.
- The beige walls were the usual color in the treasury building.
List những từ mà bạn cân nhắc usual, và những thứ mà bạn cân nhắc là unusual. Sau đó hãy điền và đọc câu trả lời to rõ ràng trong cả câu.
Hot in the summer | Late for appointments |
Thảo luận