Tất tần tật cấu trúc But For trong tiếng Anh
Cấu trúc But For là một cấu trúc khá thông dụng và vô cùng thú vị trong tiếng Anh. Bạn có biết ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của cấu trúc “đắt giá” trên chưa? Nếu câu trả lời của bạn là chưa, thì hãy cùng VOCA tìm hiểu kỹ hơn về nó nhé!
I. Tổng quan và ý nghĩa
“But for” là một cụm từ, được định nghĩa là nếu điều gì đó hoặc ai đó đã không ngăn cản (thì điều gì đó đã xảy ra).
But for dùng để nói về một điều gì sẽ xảy ra nếu điều đó không bị một người hoặc vật nào ngăn chặn.
But for dùng để rút ngắn mệnh đề trong câu.
But for được dùng trong văn phong mang nghĩa lịch sự.
o He would have played but for a knee injury. (Anh ấy sẽ có thể tham gia thi đấu nếu không bị chấn thương đầu gối.)
o But for the traffic, I would have been here an hour ago. (Tôi sẽ có thể đến sớm hơn một tiếng nếu không phải vì kẹt xe.)
Ngoài ý nghĩa trên, “But for” còn có thể được sử dụng như cụm từ “Except for” với ý nghĩa "ngoại trừ, trừ”.
o The square was empty but for a couple of cabs. (Quảng trường trống rỗng ngoại trừ một vài chiếc taxi.)
o But for her parents, everyone knows she is dating Thomas. (Ngoại trừ bố mẹ cô ấy, tất cả mọi người đều biết cô ấy đang hẹn hò với Thomas.)
Cấu trúc But For trong tiếng Anh
II. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc but for được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3. Cấu trúc but for thường dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện.
Ý nghĩa của cấu trúc này là điều gì đó có thể đã xảy ra, nhưng có một điều kiện ngăn nó lại và nó không xảy ra trên thực tế.
1. Câu điều kiện loại 2
o But for the difficult view, that would be a lovely room. (Nếu không vì tầm nhìn khó khăn, kia sẽ là một căn phòng đáng yêu).
o But for being busy, our parents could have taken us to the park. (Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)
o My brother might join the camping trip but for the fact that he was sick. (Em trai tôi có thể tham gia chuyến đi cắm trại nếu cậu ấy không bị ốm.)
2. Câu điều kiện loại 3
o But for my late arrival, I wouldn’t have missed the flight. (Nếu tôi không đến muộn thì tôi đã không lỡ chuyến bay.)
o But for the rain, they would have had a good picnic. (Nếu không vì trời mưa, họ đã có một chuyến dã ngoại tuyệt vời).
o But for the fact that Jenifer came to the party, we couldn’t have been happy like that. (Nếu Jennifer không đến bữa tiệc, chúng tôi đã không thể vui như thế.)
Cấu trúc But For là một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh, thường được gặp trong các chủ điểm ngữ pháp nâng cao về câu điều kiện. Việc nắm rõ và ứng dụng được cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong giao tiếp cũng như trong những kỳ thi học thuật. Hãy cùng mình luyện tập nhiều hơn nữa để trở nên thật “chuyên nghiệp” khi sử dụng tiếng Anh bạn nhé!
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
From VOCA Team with heart,
VOCA Content Team
Thảo luận