Tất tần tật cấu trúc Need trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 11:40 18/04/2022

Need chắc hẳn là một trong những từ ngữ đơn giản nhất đối với những người học tiếng Anh và cũng được sử dụng rộng rãi nhất, đúng không nào? Chắc ai cũng biết Need được sử dụng khi người nói cần thực hiện một hành động nào đó hay cần có một vật dụng nào đó.

Tuy nhiên, các bạn có biết NEED cũng có vô số cấu trúc và công thức cũng như ý nghĩa khác nhau, khi thì hoạt động như động từ, khi lại đóng vai là một danh từ trong câu.

Vậy để đỡ bỡ ngỡ, hãy cùng VOCA đi sâu tìm hiểu tất cả những công thức, cấu trúc và ý nghĩa của NEED nhé!


Cấu trúc Need trong tiếng Anh

I. Ý nghĩa

Need /niːd/ là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “cần”. Ngoài ra, Need còn có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu khi đóng vai trò là một danh từ tiếng Anh.

Người ta thường dùng cấu trúc need để nói về sự quan trọng, cần thiết, thể hiện sự đòi hỏi,  hay một yêu cầu về một việc gì đó.

     o    I want to know your needs. (Tôi muốn biết nhu cầu của bạn.)
     o    I don’t need anything from him. (Tôi không cần bất cứ điều gì từ anh ta.)

II. Cấu trúc

     1. Need - Động từ thường

          a) Cấu trúc được dùng ở dạng chủ động. Need được sử dụng khi chủ ngữ là một vật thể sống chủ động như người hay động vật:

S + NEED + (Somebody) + V_to + O

     o    She needs more time to recover. (Cô ấy cần nhiều thời gian hơn để hồi phục.)
     o    I need you to help me choose an outfit. (Tôi cần bạn giúp tôi chọn quần áo.)

S + NEED + Noun/ Noun Phrase

     o    I needed the scholarship, but I can afford the tuition now. (Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)
     o    I don't need your comments, thank you. (Tôi không cần lời bình luận của bạn, cảm ơn.)

          b) Need được sử dụng ở thể bị động. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.

S + NEED + V_ing + O

     o    This shirt needs washing. (Chiếc áo này cần được giặt rồi.)
     o    The house needs decorating. (Ngôi nhà cần được trang hoàng.)

S + NEED + to be + V_pp

     o    This shirt needs to be washed. (Chiếc áo này cần được giặt rồi.)
     o    The house needs to be decorated. (Ngôi nhà cần được trang hoàng.)

     2. Need - Trợ động từ/ Động từ khiếm khuyết

Need được gọi là động từ bán khiếm khuyết vì trong một số trường hợp NEED đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết, trong một số trường hợp khác, NEED đóng vai trò như một động từ chính.

Chúng ta chủ yếu sử dụng NEED trong câu phủ định với ý nghĩa câu phát biểu không có tính chất bắt buộc phải thực hiện một hành động nào đó.

     o    You needn’t take off your shoes. (Bạn không cần phải cởi giày đâu.)

          a) Need là trợ động từ

Need được sử dụng như trợ động từ, đứng trước và bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.

S + NEED (Not) + V + O

          o    You needn't bother asking Rick—I know he's too busy. (Bạn không cần phải hỏi Rick - tôi biết anh ấy quá bận.)
          o    If she wants anything, she need only ask. (Nếu cô ấy muốn bất cứ điều gì, cô ấy chỉ cần hỏi thôi.)
          o    Need I come early? (Tôi có cần đến sớm không?)

          b) Need là động từ khiếm khuyết

Cấu trúc diễn tả một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kết quả là sự việc đó không diễn ra thành công. (Lẽ ra cần phải… )

S + NEED + HAVE + V_pp + O

     o    Need you have paid so much? (Bạn có cần trả nhiều tiền không?)
     o    You need have finished your homework.  (Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.)

Cấu trúc với ý nghĩa diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng đã diễn ra rồi (Lẽ ra không cần phải… )

S + NEEDN’T  + HAVE + V_pp + O

     o    You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.  (Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.)
     o    She needn’t have explained the director because he knew all truth. It’s so waste of time. (Cô ta lẽ ra không cần phải giải thích với giám đốc vì ông ta đã biết hết sự thật rồi. Thật là lãng phí thời gian.)

     3. Need - Danh từ

          a) Khi Need đóng vai trò như một danh từ, Need có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu

S + V + NEED + FOR SOMETHING

          o    There is an urgent need for qualified teachers. (Chúng ta cần tìm gấp những giáo viên có trình độ.)

          o    They identified a need for further training. (Họ xác định cần phải đào tạo thêm.)

S + V + NEED + (FOR SOMEBODY/ SOMETHING) + TO DO SOMETHING

          o    There is no need for you to get up early tomorrow. (Ngày mai con không cần phải dậy sớm đâu.)
          o    I had no need to open the letter - I knew what it would say. (Tôi không cần phải mở lá thư đâu – Tôi biết nó nói gì mà.)

IN NEED BE, S + V + O

          o    In need be, you can call me anytime when you have trouble in money. (Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.)

IN CASE OF NEED, S + V + O

          o    In case of need, call this phone please. (Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.)

S + HAVE NEED OF SOMETHING + TO VERB + O

          o    I have need of money to buy a new house. (Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.)

          b) Khi Need đóng vai trò như một danh từ, Need còn có nghĩa là tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn

          o    I am grateful to him for helping me in my need.  (Tôi rất biết ơn anh ấy vì đã giúp tôi trong lúc tôi khó khăn.)
          o    The charity aims to provide assistance to people in need. (Tổ chức từ thiện có mục đích hỗ trợ những người khó khăn.)

III. Lưu ý

  • Ta không sử dụng NEED cùng một động từ khiếm khuyết khác:

               o    No one need read this. (No one must need read this.)

  • Động từ bán khuyết thiếu “need” mang tính khẳng định không được sử dụng phổ biến. Thường hiện trong các văn bản mang tính trang trọng. Gần như luôn có từ phủ định (negative word) như “no one”, “nobody”, “nothing”,…kể cả câu mang tính khẳng định.
  • Chúng ta có thể chuyển từ câu phủ định sang câu khẳng định bằng cách thêm “not” vào sau “need”. Có thể dùng dưới dạng “need not” hoặc “needn’t”. Không sử dụng “don’t’, “doesn’t”, “didn’t” với động từ bán khuyết thiếu “need”.
  • Tương tự như vậy, dạng câu hỏi với need thường không phổ biến. Chủ ngữ và động từ “need” thay đổi vị trí để tạo thành câu hỏi mà không sử dụng “do”, “does”, “did”.

NEED là một cấu trúc vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, nó thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi học thuật từ cơ bản đến nâng cao, từ địa phương đến trung ương; Đồng thời, trong giao tiếp hàng ngày, NEEd cũng là một trong những từ cửa miệng đợợc nhắc đến nhiều nhất; Nên việc nắm rõ những ý nghĩa và cấu trúc của NEED sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối không những trong các kỳ kiểm tra mà còn trong giao tiếp thường ngày nữa đấy.

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận