Tất tần tật cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 09:58 18/04/2022

Đã bao giờ bạn rơi vào tình huống không muốn hay không thể thực hiện một hành động nào đó nhưng lại phải giả vờ có thể hay đang thực hiện hành động đó hay chưa?

Bạn đã bao giờ cảm thấy bế tắc hay áp lực vì một điều gì đó, nhưng gì không muốn gia đình phải lo lắng, nên phải giả vờ như chưa hề có chuyện gì xảy ra cả?

Vậy hành động “giả vờ” trong những trường hợp như thể được diễn tả như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng VOCA đi sâu vào tìm hiểu nhé!


Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

I. Ý nghĩa

Như VOCA đã đề cập từ trước, PRETEND có ý nghĩa giả vờ, giả bộ hay ngụy tạo một điều gì đó

     o    He pretended that he didn't mind, but I knew that he did. (Anh ấy giải bộ như mình chẳng hề quan tâm, nhưng mình biết anh ấy có để tâm đến.)
     o    Were you just pretending to be interested? (Anh chỉ đang giả bộ để tâm đến thôi đúng không?)
     o    I'm tired of having to pretend all the time. (Em thật sự mệt mỏi khi cứ mãi giả bộ.)

Ngoài ta, PRETEND còn được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ giả tưởng, không có thật, chỉ có trong tưởng tượng.

     o    "Do you want a cup of tea?" she asks, offering me a pretend cup. (“Bố có muốn uống một cốc trà không?” – con bé hỏi và đưa cho tôi một chiếc cốc tưởng tượng.)
     o    They knew the argument was only pretend, but they still got upset. (Họ biết rằng cuộc tranh luận chỉ là giả tưởng, nhưng họ vẫn buồn.)

II. Cấu trúc

     1. To verb

S + pretend + to + V
  • Lưu ý, khi sử dụng cấu trúc này ở thể phủ định, ta đảo NOT lên trước TO.

Ví dụ:

     o    I pretended to be asleep. (Tôi giả bộ ngủ.)
     o    She didn't love him, though she pretended to. (Cô ta không yêu anh ấy, dù cho cô ta giả vờ yêu.)

     2. That clause

S + pretend + (to + somebody) + (that) + S + V

Ví dụ:

     o    We pretended (that) nothing had happened. (Chúng tôi đã giả bộ như không có chuyện gì xảy ra cả.)
     o    He pretended to his family that everything was fine. (Anh ấy giả bộ với gia đình anh rằng mọi chuyện đều ổn cả.)

     3. Noun/ Noun Phrase

S + pretend + Noun/ Noun Phrase

Ví dụ:

     o    She pretended an interest she did not feel. (Cô ấy tỏ vẻ thích thú với những điều cô ấy không thích.)
     o    I can't pretend to any great musical talent. (Tôi chắc chắn không hề có chút tài năng âm nhạc nào.)

III. Cách dùng

i.    Cấu trúc Pretend được dùng để diễn tả việc ai đó giả vờ điều gì một cách có mục đích và mong muốn người khác tin rằng điều đó là sự thật.
     o    Couldn't you at least pretend to enjoy it? (Ít nhất bạn giả vờ thích nó cũng không được sao?)

ii.    Cấu trúc Pretend được sử dụng để tuyên bố, đòi hỏi, giả vờ hay làm một việc gì đó.
     o    The book doesn't pretend to be a great work of literature. (Cuốn sách này không phải là một tác phẩm văn học tuyệt vời.)

iii.    (Đối với trẻ em) Cấu trúc Pretend được sử dụng để diễn tả một hành động hay vật dụng giả tưởng nào đó là thật như một phần của trò chơi.
     o    The children pretended (that) they were dinosaurs. (Bọn trẻ giải bộ làm khủng long.)

Giờ thì cấu trúc và cách dùng PRETEND thật đơn giản và dễ hiểu đúng không nào? Giờ VOCA tin rằng các bạn đề hiểu và nắm rõ “tất tần tần” về ý nghĩa cách dùng của PRETEND rồi. Giờ mình cùng vận dụng vào giao tiếp thực tế nhé!

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận