Tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 10:52 11/03/2025

Môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về môi trường không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về môi trường và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

từ vựng tiếng anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về môi trường

I. 70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

Cha mẹ có thể giới thiệu từ vựng tiếng Anh về môi trường cho các bé khi tham gia các hoạt động ngoài trời, trong giờ học hoặc khi xem các chương trình về thiên nhiên trên TV. Dưới đây là bộ từ vựng về môi trường VOCA đã tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hiện Tượng Tự Nhiên

  • Environment: Môi trường

  • Nature: Thiên nhiên

  • Climate: Khí hậu

  • Weather: Thời tiết

  • Temperature: Nhiệt độ

  • Precipitation: Lượng mưa

  • Humidity: Độ ẩm

  • Drought: Hạn hán

  • Flood: Lũ lụt

  • Earthquake: Động đất

  • 2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Ô Nhiễm

    • Pollution: Ô nhiễm
    • Air pollution: Ô nhiễm không khí
    • Water pollution: Ô nhiễm nước
    • Soil pollution: Ô nhiễm đất
    • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
    • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
    • Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa
    • Toxic waste: Chất thải độc hại
    • Greenhouse gases: Khí nhà kính
    • Carbon footprint: Dấu chân carbon

    3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Vệ Môi Trường

    • Conservation: Bảo tồn
    • Sustainability: Bền vững
    • Recycling: Tái chế
    • Reuse: Tái sử dụng
    • Reduce: Giảm thiểu
    • Composting: Ủ phân
    • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
    • Solar energy: Năng lượng mặt trời
    • Wind energy: Năng lượng gió
    • Hydropower: Thủy điện

    4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Sinh Vật

    • Biodiversity: Đa dạng sinh học
    • Ecosystem: Hệ sinh thái
    • Wildlife: Động vật hoang dã
    • Flora: Thực vật
    • Fauna: Động vật
    • Species: Loài
    • Endangered species: Loài nguy cấp
    • Extinction: Tuyệt chủng
    • Habitat: Môi trường sống
    • Marine life: Sinh vật biển

    5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Bảo Vệ Môi Trường

    • Tree planting: Trồng cây
    • Forest conservation: Bảo vệ rừng
    • Clean-up campaign: Chiến dịch dọn dẹp
    • Environmental education: Giáo dục môi trường
    • Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường
    • Green technology: Công nghệ xanh
    • Organic farming: Nông nghiệp hữu cơ
    • Sustainable development: Phát triển bền vững
    • Eco-tourism: Du lịch sinh thái
    • Carbon offsetting: Bù đắp carbon

    6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vấn Đề Môi Trường

    • Global warming: Nóng lên toàn cầu
    • Climate change: Biến đổi khí hậu
    • Deforestation: Phá rừng
    • Desertification: Sa mạc hóa
    • Overfishing: Đánh bắt quá mức
    • Soil erosion: Xói mòn đất
    • Water scarcity: Khan hiếm nước
    • Waste disposal: Xử lý chất thải
    • Landfill: Bãi rác
    • Smog: Sương mù

    7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Từ Khác Liên Quan Đến Môi Trường

    • Oxygen: Oxy
    • Carbon dioxide: Carbon dioxide
    • Methane: Methane
    • Ozone layer: Tầng ozon
    • Rainforest: Rừng mưa nhiệt đới
    • Coral reef: Rặng san hô
    • Wetlands: Vùng đất ngập nước
    • Mangroves: Rừng ngập mặn
    • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
    • Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch

    II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Môi Trường

    Dưới đây là một số mẫu câu để giúp các bé tự tin khi nói về môi trường:

    • What can we do to protect the environment? (Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ môi trường?)

      • We can recycle and use less plastic! (Chúng ta có thể tái chế và sử dụng ít nhựa hơn!)
    • Why is it important to conserve water? (Tại sao việc bảo vệ nguồn nước lại quan trọng?)

      • Because water is essential for all living things! (Vì nước rất cần thiết cho mọi sinh vật!)
    • How does pollution affect animals? (Ô nhiễm ảnh hưởng đến động vật như thế nào?)

      • Pollution can harm their habitats and health. (Ô nhiễm có thể làm hại môi trường sống và sức khỏe của chúng.)

    Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

    Cha mẹ có thể cùng các bé tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, như dọn rác, trồng cây, hoặc tái chế để các bé hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và thực hành từ vựng một cách tự nhiên.

    III. Cách học tiếng Anh về môi trường hiệu quả

    Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

    BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


    IV. Tổng Kết

    Hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh về môi trường mà VOCA cung cấp, các bé sẽ hiểu hơn về các vấn đề môi trường và tự tin sử dụng từ vựng này trong cuộc sống. Hãy cùng VOCA khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn nhé!

    Thảo luận