Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đồ ăn đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 17:26 18/09/2024

Đồ ăn là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ăn và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

bread

bread

(n)

bánh mì

Ví dụ:

The bakery is known for its specialty bread.

rice

rice

(n)

gạo, cơm; cây lúa

Ví dụ:

The dish is served with rice.

noodle

noodle

(n)

mì, bún

Ví dụ:

Would you prefer rice or noodles?

pasta

pasta

(n)

mì ống, mì sợi

Ví dụ:

Toss the pasta with the hot sauce.

soup

soup

(n)

canh, súp

Ví dụ:

Would you like a bowl of soup?

salad

salad

(n)

(món) rau trộn

Ví dụ:

Anna eats a mixed salad with some fruit.

meat

meat

(n)

thịt

Ví dụ:

This piece of meat I’m eating tastes very good.

chicken

chicken

(n)

thịt gà

Ví dụ:

He made me a chicken sandwich.

beef

beef

(n)

thịt bò

Ví dụ:

I've grilled a little bit beef.

pork

pork

(n)

thịt heo, thịt lợn

Ví dụ:

Pork is rich of protein.

fish

fish

(n)

(thức ăn) cá

Ví dụ:

I don't like to eat fish.

seafood

seafood

(n)

hải sản

Ví dụ:

Seafood is one of my favourite foods.

egg

egg

(n)

(thức ăn) trứng

Ví dụ:

How do you like your eggs, fried or boiled?

cheese

cheese

(n)

phô mai, pho mát

Ví dụ:

Would you like a slice of cheese with your bread?

butter

butter

(n)

bơ (sữa)

Ví dụ:

They abstract butter from milk.

milk

milk

(n)

sữa

Ví dụ:

If you have diabetes, you should know that not all types of milk are beneficial for you.

yogurt

yogurt

(n)

sữa chua

Ví dụ:

Strawberry yogurt is my favorite food.

cereal

cereal

(n)

ngũ cốc

Ví dụ:

Cereal supplies with extra vitamins.

carrot

carrot

(n)

cà rốt, củ cải đỏ

Ví dụ:

Rabbit's favorite food is carrots.

tomato

tomato

(n)

cà chua

Ví dụ:

Eating tomato is good for your skin.

potato

potato

(n)

khoai tây

Ví dụ:

I am boiling potatoes.

lettuce

lettuce

(n)

xà lách, rau diếp

Ví dụ:

Lettuce is a cool-weather vegetable.

cucumber

cucumber

(n)

dưa chuột, dưa leo

Ví dụ:

Cucumber is good for your health.

từ vựng tiếng anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn

I. 80 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 80 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thực Phẩm Cơ Bản

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
  1. Bread: Bánh mì
  2. Rice: Cơm
  3. Noodle:
  4. Pasta: Mì Ý
  5. Soup: Súp
  6. Salad: Rau trộn
  7. Meat: Thịt
  8. Chicken: Thịt gà
  9. Beef: Thịt bò
  10. Pork: Thịt lợn
  11. Fish:
  12. Seafood: Hải sản
  13. Egg: Trứng
  14. Cheese: Phô mai
  15. Butter:
  16. Milk: Sữa
  17. Yogurt: Sữa chua
  18. Bread: Bánh mì
  19. Cereal: Ngũ cốc
  20. Rice: Gạo

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây

  1. Apple: Táo
  2. Banana: Chuối
  3. Orange: Cam
  4. Grapes: Nho
  5. Pineapple: Dứa
  6. Mango: Xoài
  7. Peach: Đào
  8. Pear:
  9. Strawberry: Dâu tây
  10. Watermelon: Dưa hấu
  11. Blueberry: Việt quất
  12. Lemon: Chanh
  13. Lime: Chanh xanh
  14. Cherry: Anh đào
  15. Plum: Mận

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Rau

  1. Carrot: Cà rốt
  2. Potato: Khoai tây
  3. Tomato: Cà chua
  4. Lettuce: Rau diếp
  5. Cucumber: Dưa chuột
  6. Broccoli: Bông cải xanh
  7. Cauliflower: Súp lơ
  8. Spinach: Rau chân vịt
  9. Onion: Hành tây
  10. Garlic: Tỏi
  11. Pea: Đậu Hà Lan
  12. Pepper: Ớt chuông
  13. Mushroom: Nấm
  14. Zucchini: Bí ngòi
  15. Corn: Ngô

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Uống

  1. Water: Nước
  2. Juice: Nước ép
  3. Tea: Trà
  4. Coffee: Cà phê
  5. Soda: Nước ngọt
  6. Milkshake: Sữa lắc
  7. Smoothie: Sinh tố
  8. Wine: Rượu vang
  9. Beer: Bia
  10. Lemonade: Nước chanh

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Ăn Vặt

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn

  1. Chips: Khoai tây chiên
  2. Candy: Kẹo
  3. Chocolate: Sô cô la
  4. Cookie: Bánh quy
  5. Cake: Bánh ngọt
  6. Ice cream: Kem
  7. Popcorn: Bắp rang bơ
  8. Pretzel: Bánh quy xoắn
  9. Donut: Bánh vòng
  10. Muffin: Bánh nướng nhỏ

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Khác

  1. Pizza: Bánh pizza
  2. Burger: Bánh mì kẹp thịt
  3. Hotdog: Xúc xích kẹp bánh mì
  4. Sandwich: Bánh sandwich
  5. Steak: Bít tết
  6. Sushi: Sushi
  7. Taco: Bánh taco
  8. Burrito: Bánh burrito
  9. Fried chicken: Gà rán
  10. Pancake: Bánh kếp

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Đồ Ăn

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ ăn

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về đồ ăn:

  • What do you want to eat? (Con muốn ăn gì?)

    • I want to eat pizza. (Con muốn ăn pizza.)
  • Do you like apples? (Con có thích táo không?)

    • Yes, I do. (Vâng, con thích.)
  • What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của con là gì?)

    • My favorite food is chocolate. (Món ăn yêu thích của con là sô cô la.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn

Khi học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, các từ vựng này thường là danh từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về đồ ăn để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các loại thực phẩm xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận