Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 18:16 18/09/2024

Động vật là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thú vị trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

dog

dog

(n)

(loài) chó

Ví dụ:

We could hear dogs barking in the distance.

cat

cat

(n)

(loài) mèo

Ví dụ:

My cat's eyes are red.

hamster

hamster

(n)

chuột hamster

Ví dụ:

What a good hamster!

rabbit

rabbit

(n)

(loài) thỏ

Ví dụ:

He is trying to snare a rabbit.

parrot

parrot

(n)

con vẹt

Ví dụ:

I like parrot.

goldfish

goldfish

(n)

con cá vàng

Ví dụ:

Annie, that's a goldfish bowl.

horse

horse

(n)

(loài) ngựa

Ví dụ:

Why can horses run so fast?

cow

cow

(n)

(loài) bò, bò cái

Ví dụ:

The cow produces meat and milk.

sheep

sheep

(n)

(loài) cừu

Ví dụ:

The farmer has several large flocks of long-haired sheep.

goat

goat

(n)

(loài) dê

Ví dụ:

These goats live high up in the mountains.

pig

pig

(n)

(loài) lợn

Ví dụ:

She keeps her pig as a pet.

chicken

chicken

(n)

(loài) gà

Ví dụ:

Chickens were pecking at the ground.

duck

duck

(n)

vịt cái

Ví dụ:

A flock of ducks bobbed near the shore.

turkey

turkey

(n)

gà tây

Ví dụ:

People eat turkey on Thanksgiving Day.

donkey

donkey

(n)

(loài) lừa

Ví dụ:

A donkey can carry a heavy burden.

lion

lion

(n)

(loài) sư tử

Ví dụ:

Are lions afraid of fire?

tiger

tiger

(n)

(loài) hổ, cọp

Ví dụ:

I'm scared of tigers.

elephant

elephant

(n)

(loài) voi

Ví dụ:

There are many elephants and monkeys in the circus.

giraffe

giraffe

(n)

(loài) hươu cao cổ

Ví dụ:

We saw a giraffe at the zoo.

zebra

zebra

(n)

(loài) ngựa vằn

Ví dụ:

Animals on the farm include wildebeest, zebra, giraffe and numerous types of buck.

bear

bear

(n)

(loài) gấu

Ví dụ:

Brown bears are nocturnal animals.

wolf

wolf

(n)

(loài) sói, chó sói

Ví dụ:

Wolves hunt in groups known as packs.

fox

fox

(n)

(loài) cáo

Ví dụ:

This fox is so beautiful.

monkey

monkey

(n)

(loài) khỉ

Ví dụ:

The monkey was swinging in the tree.

kangaroo

kangaroo

(n)

(loài) chuột túi

Ví dụ:

Kangaroos can jump immense distances.

từ vựng tiếng anh về động vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật

I. 80 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 80 từ vựng tiếng Anh về động vật được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Nuôi

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật

  1. Dog: Chó
  2. Cat: Mèo
  3. Hamster: Chuột hamster
  4. Rabbit: Thỏ
  5. Parrot: Vẹt
  6. Goldfish: Cá vàng
  7. Horse: Ngựa
  8. Cow:
  9. Sheep: Cừu
  10. Goat:
  11. Pig: Lợn
  12. Chicken:
  13. Duck: Vịt
  14. Turkey: Gà tây
  15. Donkey: Lừa

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Hoang Dã

  1. Lion: Sư tử
  2. Tiger: Hổ
  3. Elephant: Voi
  4. Giraffe: Hươu cao cổ
  5. Zebra: Ngựa vằn
  6. Bear: Gấu
  7. Wolf: Sói
  8. Fox: Cáo
  9. Monkey: Khỉ
  10. Kangaroo: Chuột túi
  11. Panda: Gấu trúc
  12. Leopard: Báo
  13. Cheetah: Báo gê-pa
  14. Rhino: Tê giác
  15. Hippo: Hà mã

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Chim

  1. Eagle: Đại bàng
  2. Owl: Cú mèo
  3. Penguin: Chim cánh cụt
  4. Sparrow: Chim sẻ
  5. Peacock: Con công
  6. Swan: Thiên nga
  7. Flamingo: Chim hồng hạc
  8. Pigeon: Chim bồ câu
  9. Crow: Quạ
  10. Hawk: Diều hâu

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Biển

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật

  1. Shark: Cá mập
  2. Dolphin: Cá heo
  3. Whale: Cá voi
  4. Octopus: Bạch tuộc
  5. Crab: Cua
  6. Lobster: Tôm hùm
  7. Starfish: Sao biển
  8. Seahorse: Cá ngựa
  9. Jellyfish: Sứa
  10. Squid: Mực

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng

  1. Ant: Kiến
  2. Bee: Ong
  3. Butterfly: Bướm
  4. Spider: Nhện
  5. Ladybug: Bọ rùa
  6. Mosquito: Muỗi
  7. Fly: Ruồi
  8. Worm: Giun
  9. Beetle: Bọ cánh cứng
  10. Caterpillar: Sâu bướm

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Khác

  1. Frog: Ếch
  2. Toad: Cóc
  3. Snake: Rắn
  4. Lizard: Thằn lằn
  5. Turtle: Rùa
  6. Crocodile: Cá sấu
  7. Bat: Dơi
  8. Hedgehog: Nhím
  9. Squirrel: Sóc
  10. Rat: Chuột cống

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Động Vật

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về động vật:

  • What's your favorite animal? (Con thích con vật nào nhất?)

    • My favorite animal is the elephant. (Con thích nhất là con voi.)
  • Do you have any pets? (Con có nuôi thú cưng nào không?)

    • Yes, I have a cat. (Vâng, con có một con mèo.)
  • Where do lions live? (Sư tử sống ở đâu?)

    • Lions live in the savanna. (Sư tử sống ở thảo nguyên.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật

Khi học từ vựng tiếng Anh về động vật, các từ vựng này thường là danh từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề động vật hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về động vật để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các loài động vật xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận