Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du lịch đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 16:38 19/09/2024

Du lịch là một chủ đề vô cùng thú vị và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ du lịch và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

tourism

tourism

(n)

(ngành) du lịch

Ví dụ:

Tourism is Venice's main industry.

travel

travel

(v)

đi, du lịch

Ví dụ:

We are going to travel to Vietnam on this Christmas.

journey

journey

(n)

hành trình, chuyến đi

Ví dụ:

I love going on long journeys.

trip

trip

(n)

chuyến đi (ngắn ngày)

Ví dụ:

The trip from New York to Newcastle takes about an hour by train.

excursion

excursion

(n)

chuyến đi, chuyến tham quan

Ví dụ:

Next week we're going on an excursion.

vacation

vacation

(n)

kỳ nghỉ

Ví dụ:

We're taking a vacation in June.

holiday

holiday

(n)

kỳ nghỉ

Ví dụ:

I have three weeks' holiday a year.

cruise

cruise

(v)

du lịch trên thuyền

Ví dụ:

I have never cruised before.

safari

safari

(n)

chuyến thám hiểm thiên nhiên

Ví dụ:

He'd like to go on safari to photograph tigers.

backpacking

backpacking

(n)

du lịch bụi

Ví dụ:

For many graduates, university was three years of partying and backpacking, interrupted only by the occasional lecture.

hiking

hiking

(n)

(môn) đi bộ đường dài

Ví dụ:

We're going  hiking in the Lake District next weekend.

camping

camping

(n)

cắm trại

Ví dụ:

We used to go camping in the forest when we were young.

airplane

airplane

(n)

máy bay

Ví dụ:

They arrived in Belgium by airplane.

flight

flight

(n)

chuyến bay

Ví dụ:

I'll never forget my first flight.

airport

airport

(n)

sân bay, phi trường

Ví dụ:

Our flight arrived at Delhi airport.

train

train

(n)

xe lửa, tàu hỏa

Ví dụ:

Did you come by train?

railway

railway

(n)

đường sắt, đường ray xe lửa

Ví dụ:

The railway is still under construction.

bus

bus

(n)

xe buýt

Ví dụ:

You should take the bus if you want to see the sights.

coach

coach

(n)

huấn luyện viên

Ví dụ:

He used to be a soccer coach.

car

car

(n)

ô tô, xe hơi

Ví dụ:

They don't have a(n) car.

bicycle

bicycle

(n)

xe đạp

Ví dụ:

I go to work by bicycle.

hotel

hotel

(n)

khách sạn

Ví dụ:

We stayed at a hotel on the seafront.

motel

motel

(n)

khách sạn nghỉ đường, nhà nghỉ

Ví dụ:

We have to return to the motel right now.

lodge

lodge

(n)

(du lịch) nhà nghỉ

Ví dụ:

I want to book 2 rooms at the lodge.

từ vựng tiếng anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hình Du Lịch

từ vựng tiếng anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch

  1. Tourism: Du lịch
  2. Travel: Du hành
  3. Journey: Hành trình
  4. Trip: Chuyến đi
  5. Excursion: Chuyến du ngoạn
  6. Expedition: Cuộc thám hiểm
  7. Vacation: Kỳ nghỉ
  8. Holiday: Kỳ nghỉ lễ
  9. Cruise: Du thuyền
  10. Safari: Chuyến đi săn
  11. Backpacking: Du lịch bụi
  12. Hiking: Đi bộ đường dài
  13. Camping: Cắm trại
  14. Road trip: Chuyến đi xa bằng ô tô

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Di Chuyển

  1. Airplane: Máy bay
  2. Flight: Chuyến bay
  3. Airport: Sân bay
  4. Train: Tàu hỏa
  5. Railway: Đường sắt
  6. Bus: Xe buýt
  7. Coach: Xe khách
  8. Car: Ô tô
  9. Bicycle: Xe đạp
  10. Motorcycle: Xe máy
  11. Boat: Thuyền
  12. Ship: Tàu thủy
  13. Taxi: Xe taxi
  14. Subway: Tàu điện ngầm
  15. Tram: Xe điện
  16. Ferry: Phà

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chỗ Ở

  1. Hotel: Khách sạn
  2. Hostel: Nhà nghỉ
  3. Guesthouse: Nhà khách
  4. Resort: Khu nghỉ dưỡng
  5. Motel: Nhà nghỉ ven đường
  6. Apartment: Căn hộ
  7. Villa: Biệt thự
  8. Campsite: Khu cắm trại
  9. Lodge: Nhà nghỉ dưỡng
  10. Cabin: Nhà gỗ
  11. Inn: Quán trọ

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Địa Điểm Du Lịch

  1. Beach: Bãi biển
  2. Mountain: Núi
  3. Lake: Hồ
  4. River: Sông
  5. Forest: Rừng
  6. Desert: Sa mạc
  7. Island: Đảo
  8. City: Thành phố
  9. Village: Làng
  10. Museum: Bảo tàng
  11. Park: Công viên
  12. Zoo: Sở thú
  13. Aquarium: Thủy cung
  14. Amusement park: Công viên giải trí
  15. Landmark: Điểm mốc

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Du Lịch

  1. Sightseeing: Tham quan
  2. Sunbathing: Tắm nắng
  3. Swimming: Bơi lội
  4. Diving: Lặn
  5. Surfing: Lướt sóng
  6. Fishing: Câu cá
  7. Hiking: Leo núi
  8. Climbing: Leo trèo
  9. Skiing: Trượt tuyết
  10. Snowboarding: Trượt ván tuyết
  11. Cycling: Đi xe đạp
  12. Shopping: Mua sắm
  13. Dining: Ăn uống
  14. Photography: Nhiếp ảnh

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dịch Vụ Du Lịch

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch

  1. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
  2. Travel agency: Công ty du lịch
  3. Ticket:
  4. Reservation: Đặt chỗ
  5. Passport: Hộ chiếu
  6. Visa: Thị thực
  7. Luggage: Hành lý
  8. Suitcase: Va li
  9. Backpack: Ba lô
  10. Map: Bản đồ
  11. Brochure: Tờ rơi
  12. Souvenir: Quà lưu niệm
  13. Currency exchange: Đổi tiền
  14. Emergency: Khẩn cấp
  15. Itinerary: Lịch trình

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cụm Từ Giao Tiếp Khi Du Lịch

  1. Where is the nearest hotel? (Khách sạn gần nhất ở đâu?)
  2. How much does a ticket cost? (Vé có giá bao nhiêu?)
  3. Can I have a map, please? (Tôi có thể lấy một bản đồ không?)
  4. What time does the bus leave? (Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?)
  5. Do you have any recommendations? (Bạn có gợi ý nào không?)
  6. I would like to book a room. (Tôi muốn đặt một phòng.)
  7. Is breakfast included? (Bữa sáng có bao gồm không?)
  8. Where can I exchange currency? (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)
  9. Can you help me find this place? (Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ này không?)
  10. What is the emergency number? (Số điện thoại khẩn cấp là gì?)

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Du Lịch

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về du lịch:

  • Where are we going for our vacation? (Chúng ta sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)

    • We are going to the beach. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển.)
  • What do you want to do today? (Con muốn làm gì hôm nay?)

    • I want to go sightseeing. (Con muốn đi tham quan.)
  • Do you have your passport? (Con có mang theo hộ chiếu không?)

    • Yes, I do. (Vâng, con có mang.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch

Khi học từ vựng tiếng Anh về du lịch, các từ vựng này thường là danh từ và động từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề du lịch hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về du lịch để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ du lịch xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận