Tất tần tật 100 từ vựng tiếng anh về gia đình

VOCA đăng lúc 13:58 17/09/2024

Gia đình là chủ đề gần gũi và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của bé. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong gia đình mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

father

father

(n)

cha, bố, ba

Ví dụ:

My father took me to watch football match every Saturday.

mother

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother was 21 when she got married.

son

son

(n)

con trai

Ví dụ:

We have two sons and three daughters.

daughter

daughter

(n)

con gái

Ví dụ:

Liz and Phil have a daughter and three sons.

brother

brother

(n)

anh trai, em trai

Ví dụ:

My brother lives in Washington.

sister

sister

(n)

chị gái, em gái

Ví dụ:

Sophie and Emily are sisters.

grandfather

grandfather

(n)

ông nội, ông ngoại

Ví dụ:

Her grandfather on her mother's side was Italian.

grandmother

grandmother

(n)

bà nội, bà ngoại

Ví dụ:

Both my grandmothers were from Scotland.

uncle

uncle

(n)

chú, bác, cậu, dượng

Ví dụ:

He visited his uncle.

aunt

aunt

(n)

cô, dì, thím, mợ, bác gái

Ví dụ:

My aunt lives in Australia.

cousin

cousin

(n)

anh họ, em họ

Ví dụ:

My brother's wife and I both had babies around the same time, so the cousins are very close in age.

nephew

nephew

(n)

cháu trai (của cô, dì, chú, bác)

Ví dụ:

Jik is my nephew.

niece

niece

(n)

cháu gái (của cô, dì, chú, bác)

Ví dụ:

Merry is my niece.

husband

husband

(n)

chồng

Ví dụ:

I've never met Fiona's husband.

wife

wife

(n)

vợ

Ví dụ:

She's his third wife.

parent

parent

(n)

bố, mẹ

Ví dụ:

Has Joe met your parents yet?

child

child

(n)

đứa con

Ví dụ:

I'm gonna cover my sleeping child.

baby

baby

(n)

em bé; con non

Ví dụ:

Sandra had a(n) baby on 29th May.

stepfather

stepfather

(n)

cha dượng

Ví dụ:

Mr. Mark is his stepfather.

stepmother

stepmother

(n)

mẹ kế

Ví dụ:

I love my stepmother; she's actually very nice.

father-in-law

father-in-law

(n)

bố chồng, bố vợ

Ví dụ:

Her father-in-law does not accept her as a member of family.

mother-in-law

mother-in-law

(n)

mẹ chồng, mẹ vợ

Ví dụ:

I don't like my mother-in-law.

brother-in-law

brother-in-law

(n)

anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

Ví dụ:

My brother-in-law is an American.

sister-in-law

sister-in-law

(n)

chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ

Ví dụ:

My sister-in-law is a friendly person.

từ vựng tiếng anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thành Viên Trong Gia Đình

từ vựng tiếng anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

  • Father (Dad): Bố
  • Mother (Mom): Mẹ
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Brother: Anh, em trai
  • Sister: Chị, em gái
  • Grandfather (Grandpa): Ông
  • Grandmother (Grandma):
  • Uncle: Chú, bác, cậu
  • Aunt: Cô, dì, mợ
  • Cousin: Anh, chị, em họ
  • Nephew: Cháu trai (con của anh, chị, em)
  • Niece: Cháu gái (con của anh, chị, em)
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Parent: Bố mẹ
  • Child: Con
  • Baby: Em bé
  • Stepfather: Cha dượng
  • Stepmother: Mẹ kế
  • Stepson: Con trai riêng
  • Stepdaughter: Con gái riêng
  • Stebrother: Anh, em trai cùng cha khác mẹ
  • Stepsister: Chị, em gái cùng cha khác mẹ
  • Father-in-law: Bố chồng, bố vợ
  • Mother-in-law: Mẹ chồng, mẹ vợ
  • Brother-in-law: Anh, em rể
  • Sister-in-law: Chị, em dâu
  • Son-in-law: Con rể
  • Daughter-in-law: Con dâu

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Gia Đình

  • Family dinner: Bữa tối gia đình
  • Reunion: Đoàn tụ
  • Birthday party: Tiệc sinh nhật
  • Family trip: Chuyến du lịch gia đình
  • Celebration: Lễ kỷ niệm
  • Gathering: Buổi tụ họp
  • Visit: Thăm
  • Picnic: Dã ngoại
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Tradition: Truyền thống

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Trong Gia Đình

  • Relationship: Mối quan hệ
  • Love: Tình yêu
  • Care: Chăm sóc
  • Support: Hỗ trợ
  • Respect: Tôn trọng
  • Trust: Tin tưởng
  • Conflict: Xung đột
  • Harmony: Hòa thuận
  • Communication: Giao tiếp
  • Generation: Thế hệ

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Hằng Ngày Trong Gia Đình

  • Cooking: Nấu ăn
  • Cleaning: Dọn dẹp
  • Shopping: Mua sắm
  • Playing: Chơi
  • Reading: Đọc
  • Watching TV: Xem TV
  • Gardening: Làm vườn
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Exercise: Tập thể dục
  • Sleeping: Ngủ

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngày Lễ Gia Đình

  • New Year's Day: Ngày đầu năm mới
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
  • Thanksgiving: Lễ tạ ơn
  • Christmas: Giáng sinh
  • Mother's Day: Ngày của mẹ
  • Father's Day: Ngày của bố
  • Wedding anniversary: Kỷ niệm ngày cưới
  • Children's Day: Ngày thiếu nhi
  • Family Day: Ngày gia đình
  • Holiday: Ngày nghỉ lễ

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Tình Huống Gia Đình

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

  • Divorce: Ly hôn
  • Separation: Ly thân
  • Adoption: Nhận con nuôi
  • Birth: Sinh ra
  • Death: Qua đời
  • Funeral: Đám tang
  • Marriage: Kết hôn
  • Engagement: Đính hôn
  • Birthday: Sinh nhật
  • Graduation: Tốt nghiệp

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Đồ Dùng Trong Gia Đình

  • House: Ngôi nhà
  • Home: Nhà (tổ ấm)
  • Room: Phòng
  • Living room: Phòng khách
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Kitchen: Nhà bếp
  • Garden: Vườn
  • Yard: Sân
  • Garage: Nhà để xe

8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Cảm Gia Đình

  • Affection: Tình cảm
  • Kindness: Sự tử tế
  • Joy: Niềm vui
  • Pride: Niềm tự hào
  • Happiness: Hạnh phúc
  • Bond: Gắn kết
  • Unity: Đoàn kết
  • Closeness: Gần gũi
  • Security: Sự an toàn
  • Comfort: Sự thoải mái

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Gia Đình

 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về gia đình:

  • How many people are there in your family? (Gia đình con có bao nhiêu người?)

    • There are four people in my family. (Gia đình con có bốn người.)
  • What does your father do? (Bố con làm nghề gì?)

    • My father is a doctor. (Bố con là bác sĩ.)
  • Do you have any siblings? (Con có anh chị em không?)

    • Yes, I have one brother and one sister. (Có, con có một anh trai và một chị gái.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, các từ vựng này có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, hoặc tính từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề gia đình hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về gia đình để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong gia đình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận