Tất tần tật 100 từ vựng tiếng anh về quần áo

VOCA đăng lúc 11:09 18/09/2024

Quần áo là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

T-shirt

T-shirt

(n)

áo phông, áo thun tay ngắn

Ví dụ:

She is wearing jeans and a T-shirt.

shirt

shirt

(n)

áo sơ mi

Ví dụ:

I give him a new shirt on his birthday.

blouse

blouse

(n)

áo nữ

Ví dụ:

She is wearing a cotton blouse.

sweater

sweater

(n)

áo len

Ví dụ:

I wore a red sweater on Christmas Day.

jacket

jacket

(n)

áo khoác

Ví dụ:

The keys are in my jacket pocket.

coat

coat

(n)

áo choàng, áo khoác

Ví dụ:

How much is this coat?

jeans

jeans

(n)

quần jean

Ví dụ:

I never wear jeans for work.

pants

pants

(n)

quần dài

Ví dụ:

I need a new pair of pants.

shorts

shorts

(n)

quần đùi, quần soóc

Ví dụ:

He put on a pair of shorts and a T-shirt.

skirt

skirt

(n)

váy

Ví dụ:

She likes to wear long skirts.

dress

dress

(n)

áo đầm, váy

Ví dụ:

I'd never seen her in a dress before.

suit

suit

(n)

bộ com lê, bộ âu phục

Ví dụ:

All the businessmen wear suits.

tie

tie

(n)

cà vạt

Ví dụ:

He always wears a shirt and tie to work.

scarf

scarf

(n)

khăn choàng cổ

Ví dụ:

A heavy woolen scarf hides most of his face.

hat

hat

(n)

mũ, nón

Ví dụ:

Luffy has a straw hat.

glove

glove

(n)

găng tay

Ví dụ:

She has a pair of expensive gloves.

socks

socks

(n)

tất, vớ (số nhiều)

Ví dụ:

Put on your socks.

shoes

shoes

(n)

giày

Ví dụ:

Are they your shoes?

sandal

sandal

(n)

dép quai hậu, giầy xăng-đan

Ví dụ:

I have a pair of sandals.

từ vựng tiếng anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

I. 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến quần áo mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quần Áo Phổ Biến

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

  • T-shirt: Áo thun
  • Shirt: Áo sơ mi
  • Blouse: Áo kiểu
  • Sweater: Áo len
  • Jacket: Áo khoác
  • Coat: Áo măng tô
  • Jeans: Quần bò
  • Pants (Trousers): Quần dài
  • Shorts: Quần short
  • Skirt: Váy ngắn
  • Dress: Váy liền
  • Suit: Bộ vest
  • Tie: Cà vạt
  • Scarf: Khăn quàng cổ
  • Hat:
  • Cap: Mũ lưỡi trai
  • Gloves: Găng tay
  • Socks: Tất
  • Shoes: Giày
  • Sandals: Dép xăng-đan

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quần Áo Khác

  • Belt: Thắt lưng
  • Boots: Ủng
  • Sneakers: Giày thể thao
  • Slippers: Dép lê
  • High heels: Giày cao gót
  • Underwear: Đồ lót
  • Bra: Áo ngực
  • Panties: Quần lót nữ
  • Boxers: Quần đùi nam
  • Nightgown: Áo ngủ
  • Pajamas: Đồ ngủ
  • Bathrobe: Áo choàng tắm
  • Raincoat: Áo mưa
  • Swimsuit: Đồ bơi
  • Bikini: Đồ bơi hai mảnh
  • Overalls: Bộ liền quần
  • Cardigan: Áo khoác len
  • Blazer: Áo khoác nhẹ
  • Vest: Áo ghi lê
  • Poncho: Áo choàng không tay

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phụ Kiện Quần Áo

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

  • Earrings: Hoa tai
  • Necklace: Vòng cổ
  • Bracelet: Vòng tay
  • Watch: Đồng hồ
  • Ring: Nhẫn
  • Sunglasses: Kính râm
  • Handbag: Túi xách tay
  • Backpack: Ba lô
  • Wallet:
  • Umbrella: Ô dù

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Quần Áo

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về quần áo:

  • What are you wearing? (Con đang mặc gì?)

    • I'm wearing a T-shirt and jeans. (Con đang mặc áo thun và quần bò.)
  • Do you like my new dress? (Con có thích chiếc váy mới của mẹ không?)

    • Yes, I do. It's beautiful! (Vâng, con thích. Nó rất đẹp!)
  • Where are my shoes? (Giày của con ở đâu?)

    • They are under the bed. (Chúng ở dưới giường.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo

Khi học từ vựng tiếng Anh về quần áo, các từ vựng này thường là danh từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề quần áo hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về quần áo để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các loại quần áo xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận