Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời tiết đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 15:11 16/09/2024

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và gần gũi với mọi người, đặc biệt là trẻ em. Các hiện tượng thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn là nguồn cảm hứng để trẻ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp một danh sách từ vựng về chủ đề thời tiết và cách giao tiếp về chủ đề này, giúp các bé dễ dàng tiếp thu và sử dụng trong cuộc sống.

Danh sách từ vựng:

sunny

sunny

(adj)

có nắng

Ví dụ:

We're having the party in the garden, so I'm praying it'll be sunny.

rainy

rainy

(adj)

có mưa

Ví dụ:

I hate rainy days.

cloudy

cloudy

(adj)

có mây, nhiều mây

Ví dụ:

Scotland will be cloudy on the weekend.

foggy

foggy

(adj)

có sương mù

Ví dụ:

He was driving much too fast for the foggy conditions.

windy

windy

(adj)

nhiều gió

Ví dụ:

It was a windy day, and small white clouds were scudding across the blue sky.

stormy

stormy

(adj)

có giông, có bão

Ví dụ:

The sky was dark and stormy.

snowy

snowy

(adj)

có tuyết

Ví dụ:

The weather in January is often cold and snowy.

hot

hot

(adj)

nóng

Ví dụ:

It's too hot in here, can we turn down the heating?

warm

warm

(adj)

ấm áp, ấm

Ví dụ:

It's so warm today.

cool

cool

(adj)

mát mẻ

Ví dụ:

It was a cool evening.

cold

cold

(adj)

lạnh, lạnh lẽo

Ví dụ:

It's very cold today.

freezing

freezing

(adj)

rất lạnh, lạnh giá

Ví dụ:

It's freezing cold outside.

chilly

chilly

(adj)

lạnh buốt, ớn lạnh

Ví dụ:

I felt a bit chilly so I put on a jacket.

thunderstorm

thunderstorm

(n)

cơn giông, bão chớp

Ví dụ:

A thunderstorm happened last night.

lightning

lightning

(n)

chớp, sét

Ví dụ:

She lay awake, listening to the thunder and lightning.

hail

hail

(v)

gọi, ra hiệu (cho taxi) dừng lại

Ví dụ:

Shall we hail a taxi?

drizzle

drizzle

(n)

mưa phùn

Ví dụ:

It is a long drizzle.

blizzard

blizzard

(n)

bão tuyết

Ví dụ:

We once got stuck in a blizzard for six hours.

heatwave

heatwave

(n)

sóng nhiệt, đợt nóng

Ví dụ:

Weather forecasters predict that the heatwave will continue in next week.

clear

clear

(adj)

trong lành, quang đãng

Ví dụ:

I'm looking at the moon through a clear blue sky.

overcast

overcast

(adj)

u ám, nhiều mây

Ví dụ:

Today it will be cool and overcast.

humid

humid

(adj)

(khí hậu) ẩm, ẩm ướt

Ví dụ:

New York is very hot and humid in the summer.

dry

dry

(adj)

(thời tiết) khô, hạn

Ví dụ:

The weather is dry in summer.

wet

wet

(adj)

có mưa

Ví dụ:

This is the first wet day for two months.

mild

mild

(adj)

se lạnh, mát mẻ

Ví dụ:

We've had a mild winter this year.

từ vựng tiếng anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

I. 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết mỗi buổi sáng khi đưa bé đến trường, lúc đi dã ngoại, du lịch, hoặc cùng xem dự báo thời tiết. Dưới đây là bộ 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Trạng Thời Tiết

từ vựng tiếng anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

  • Sunny: Nắng
  • Rainy: Mưa
  • Cloudy: Nhiều mây
  • Foggy: Sương mù
  • Windy: Gió to
  • Stormy: Bão
  • Snowy: Có tuyết

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhiệt Độ

  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm áp
  • Cool: Mát mẻ
  • Cold: Lạnh
  • Freezing: Lạnh cóng
  • Chilly: Rét

từ vựng tiếng anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thời Tiết

  • Thunderstorm: Dông bão
  • Lightning: Chớp
  • Hail: Mưa đá
  • Drizzle: Mưa phùn
  • Blizzard: Bão tuyết
  • Heatwave: Đợt nắng nóng

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Thời Tiết

  • Clear: Trời quang
  • Overcast: U ám
  • Humid: Ẩm ướt
  • Dry: Khô ráo
  • Wet: Ẩm ướt
  • Mild: Ôn hòa

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Thời Tiết

từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Để các bé tự tin hơn trong giao tiếp, cha mẹ hãy hướng dẫn các bé cách đặt câu và trả lời các câu hỏi về thời tiết. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

  • What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)

    • It’s sunny. (Trời nắng.)
    • It’s raining. (Trời đang mưa.)
  • How is the weather in your city? (Thời tiết ở thành phố của bạn như thế nào?)

    • It’s very windy. (Trời rất gió.)
  • Do you like rainy days? (Bạn có thích những ngày mưa không?)

    • Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tôi thích. / Không, tôi không thích.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

Khi học từ vựng tiếng Anh về thời tiết, các từ vựng này thường tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ. Chẳng hạn như thêm chữ “y” vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ:

  • Rain - Rainy: Mưa (danh từ) - Trời mưa (tính từ)
  • Sun - Sunny: Mặt trời - Trời nắng
  • Cloud - Cloudy: Đám mây - Nhiều mây
  • Fog - Foggy: Sương - Sương mù
  • Wind - Windy: Gió - Gió to

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, các bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về thời tiết để tự tin giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận