Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Trái cây đầy đủ nhất

VOCA đăng lúc 15:09 17/09/2024

Trái cây là một chủ đề quen thuộc và hấp dẫn đối với trẻ em. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây không chỉ giúp bé nhận biết và gọi tên các loại trái cây khác nhau mà còn giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, VOCA sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây và cách giao tiếp về chủ đề này để các bé có thể dễ dàng học hỏi và sử dụng.

Danh sách từ vựng:

apple

apple

(n)

quả táo

Ví dụ:

Doctors say that eating a(n) apple in the morning is beneficial to health.

banana

banana

(n)

quả chuối

Ví dụ:

Monkeys love to eat banana.

orange

orange

(n)

quả cam

Ví dụ:

You'll get nearly 70 milligrams of vitamin C from a medium orange.

mango

mango

(n)

quả xoài

Ví dụ:

She gave me a bag of mangoes.

pineapple

pineapple

(n)

quả dứa, quả thơm

Ví dụ:

The fiber, potassium and vitamin C content in pineapple all support heart health.

grape

grape

(n)

quả nho

Ví dụ:

I picked a bunch of grapes.

watermelon

watermelon

(n)

quả dưa hấu

Ví dụ:

My favorite fruit is watermelon.

strawberry

strawberry

(n)

quả dâu tây

Ví dụ:

I thought we'd have strawberries and cream for dessert.

blueberry

blueberry

(n)

quả việt quất

Ví dụ:

People prefer to adding blueberry in ice-cream, milkshake or yogurt than eating raw.

cherry

cherry

(n)

quả anh đào

Ví dụ:

Sweet cherries are the ones most often found in markets.

kiwi

kiwi

(n)

quả kiwi

Ví dụ:

Very high in vitamin C, kiwi fruit is far better eaten raw.

papaya

papaya

(n)

(quả) đu đủ

Ví dụ:

Papayas can be used as a food, a cooking aid and in traditional medicine. 

peach

peach

(n)

quả đào

Ví dụ:

Would you like peaches and cream for dessert?

plum

plum

(n)

quả mận

Ví dụ:

My mother made ​​plum jam for Tet holidays.

pear

pear

(n)

quả lê

Ví dụ:

My sister likes to eat pears.

lemon

lemon

(n)

(quả) chanh vàng

Ví dụ:

For this recipe, you need the juice of two lemons.

lime

lime

(n)

quả chanh

Ví dụ:

Serve the dish garnished with wedges of lime.

coconut

coconut

(n)

quả dừa

Ví dụ:

Coconuts are different from any other fruits because they contain a large quantity of oil.

avocado

avocado

(n)

quả bơ

Ví dụ:

Avocados provide nearly 20 essential nutrients, including fiber, potassium, etc.

melon

melon

(n)

quả dưa lưới

Ví dụ:

Melons are usually pricey in summer.

từ vựng tiếng anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

I. 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây

Cha mẹ có thể giới thiệu và đặt câu đố cho các bé về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trái cây mỗi khi có cơ hội. Dưới đây là bộ 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây được VOCA tổng hợp:

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Phổ Biến

từ vựng tiếng anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

  • Apple: Táo
  • Banana: Chuối
  • Orange: Cam
  • Mango: Xoài
  • Pineapple: Dứa
  • Grape: Nho
  • Watermelon: Dưa hấu
  • Strawberry: Dâu tây
  • Blueberry: Việt quất
  • Cherry: Anh đào
  • Kiwi: Kiwi
  • Papaya: Đu đủ
  • Peach: Đào
  • Plum: Mận
  • Pear:
  • Lemon: Chanh vàng
  • Lime: Chanh xanh
  • Coconut: Dừa
  • Avocado:
  • Melon: Dưa gang

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Khô

  • Raisins: Nho khô
  • Dates: Chà là
  • Prunes: Mận khô
  • Figs: Sung khô
  • Apricots: Mơ khô

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quả Hạch

  • Almond: Hạnh nhân
  • Cashew: Hạt điều
  • Walnut: Quả óc chó
  • Pistachio: Hạt dẻ cười
  • Peanut: Đậu phộng

4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Nhiệt Đới

từ vựng tiếng anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

  • Dragon fruit: Thanh long
  • Passion fruit: Chanh dây
  • Lychee: Vải
  • Rambutan: Chôm chôm
  • Durian: Sầu riêng
  • Mangosteen: Măng cụt
  • Guava: Ổi
  • Jackfruit: Mít
  • Starfruit: Khế
  • Longan: Nhãn

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quả Có Múi

  • Tangerine: Quýt
  • Grapefruit: Bưởi
  • Clementine: Quýt đường
  • Mandarin: Quýt
  • Pomelo: Bưởi

6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quả Mọng

  • Blackberry: Mâm xôi đen
  • Raspberry: Mâm xôi đỏ
  • Cranberry: Nam việt quất
  • Gooseberry: Phúc bồn tử
  • Elderberry: Cơm cháy

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quả Đặc Biệt

  • Pomegranate: Lựu
  • Fig: Sung
  • Quince: Mộc qua
  • Persimmon: Hồng
  • Mulberry: Dâu tằm
  • Soursop: Mãng cầu xiêm
  • Cantaloupe: Dưa lưới
  • Honeydew: Dưa xanh
  • Custard apple: Na
  • Jujube: Táo tàu

III. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Trái Cây

từ vựng tiếng anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

Để bé tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng về trái cây:

  • What's your favorite fruit? (Trái cây yêu thích của con là gì?)

    • My favorite fruit is mango. (Trái cây yêu thích của con là xoài.)
  • Do you like apples? (Con có thích ăn táo không?)

    • Yes, I do. (Vâng, con thích.)
  • How many bananas are there? (Có bao nhiêu quả chuối?)

    • There are five bananas. (Có năm quả chuối.)

Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây

Khi học từ vựng tiếng Anh về trái cây, các từ vựng này thường là danh từ. Bố mẹ hãy giúp bé hiểu rõ cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từng từ để việc học trở nên hiệu quả hơn.

III. Cách học tiếng Anh theo chủ đề trái cây hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 


IV. Tổng Kết

Hy vọng với bài viết này, bé sẽ có thêm nhiều từ vựng về trái cây để tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về các loại trái cây xung quanh mình. Hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn!

Thảo luận