Tổng hợp đầy đủ tên tất cả các môn học bằng tiếng Anh
Việc học tiếng Anh không chỉ bao gồm những kiến thức hay bài học thuật sâu xa, mà còn là những kiến thức gần gũi thân thuộc xung quanh chúng ta. Thật vậy, đã bao giờ bạn thắc mắc những môn học trên trường, trên lớp của bạn có tên tiếng Anh là gì không? Những môn học quen thuộc như Toán, Lý, Hóa, Văn, … có thể rất quen thuộc đối với chúng ta. Những còn những môn học khác có tên tiếng Anh là gì nào? Cùng VOCA tìm hiểu nhé!
I. Các môn học bậc tiểu học
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Maths | Toán | /mæθs/ |
2 | Vietnamese | Tiếng Việt | /ˌviːetnəˈmiːz/ |
3 | English | Tiếng Anh | /ˈɪŋɡlɪʃ/ |
4 | Music | Âm nhạc | /ˈmjuːzɪk/ |
5 | Art | Mỹ thuật | /ɑːt/ |
6 | Ethics | Đạo đức | /ˈeθɪks/ |
7 | Science | Khoa học | /ˈsaɪəns/ |
8 | Physical Education (P.E) | Thể dục | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
9 | Information Technology | Công nghệ thông tin | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
10 | History | Lịch sử | /ˈhɪstri/ |
11 | Geography | Địa lý | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
II. Các môn học bậc THCS và THPT
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Maths | Toán | /mæθs/ |
2 | Literature | Ngữ văn | /ˈlɪtrətʃə(r)/ |
3 | Foreign language | Ngoại ngữ | /ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/ |
4 | Biology | Sinh học | /baɪˈɒlədʒi/ |
5 | Chemistry | Hóa học | /ˈkemɪstri/ |
6 | Physics | Vật lý | /ˈfɪzɪks/ |
7 | History | Lịch sử | /ˈhɪstri/ |
8 | Geography | Địa lý | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
9 | Information Technology | Tin học | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
10 | Music | Âm nhạc | /ˈmjuːzɪk/ |
11 | Art | Mỹ thuật | /ɑːt/ |
12 | Physical Education (P.E) | Thể dục | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
13 | Algebra | Đại số | /ˈældʒɪbrə/ |
14 | Geometry | Hình học | /dʒiˈɒmətri/ |
15 | Ethics | Giáo dục công dân | /ˈeθɪks/ |
16 | National Defense Education | Giáo dục quốc phòng | /ˈnæʃənl dɪˈfens ˌedju ˈkeɪʃən/ |
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
III. Các môn học bậc đại học
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Macroeconomics | Kinh tế vĩ mô | /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/ |
2 | Microeconomics | Kinh tế vi mô | / ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ |
3 | Development economics | Kinh tế phát triển | /dɪˈveləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
4 | Calculus | Toán cao cấp | /ˈkælkjələs/ |
5 | Econometrics | Kinh tế lượng | /ˌiːkəˈnɒ metrɪks/ |
6 | Public Economics | Kinh tế công cộng | /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
7 | Probability | Xác suất thống kê | /ˌprɒbəˈbɪləti/ |
8 | Political economics of marxism and leninism | Kinh tế chính trị Mác Lênin | /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ |
9 | Scientific socialism | Chủ nghĩa xã hội khoa học | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ |
10 | Philosophy of marxism and Leninism | Triết học Mác Lênin | /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ |
11 | Introduction to laws | Pháp luật đại cương | /ˌɪntrəˈdʌkʃən tuː lɔːz/ |
12 | Logics | Logic học | /ˈlɒdʒɪks / |
13 | Foreign Investment | Đầu tư quốc tế | /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ |
14 | Ho Chi Minh's thought | Tư tưởng Hồ Chí Minh | /həʊ ʧiː mɪn's θɔːt/ |
15 | Fundamentals of money and finance | Quan hệ kinh tế quốc tế | /ˌfʌndəˈmɛntlz ɒv ˈmʌni ænd faɪˈnæns/ |
16 | Theory of economic statistics | Nguyên lý thống kê kinh tế | /ˈθɪəri ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈtɪstɪks/ |
17 | Accountancy | Kế toán | /əˈkaʊntənsi/ |
18 | Architecture | Kiến trúc học | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ |
19 | Business studies | Kinh doanh học | /ˈbɪznɪs ˈstʌdiz/ |
20 | Geography | Địa lý | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
21 | Law | Luật | /lɔː/ |
22 | Religious Studies | Tôn giáo học | /rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz/ |
23 | Sex education | Giáo dục giới tính | /seks ˌedju:ˈkeɪʃən/ |
IV. Các môn học phân ban và chuyên ngành
1. Các môn học ban tự nhiên
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Science | Khoa học | /ˈsaɪəns/ |
2 | Mathematics | Toán học | /ˌmæθəˈmætɪks/ |
3 | Physics | Vật lý | /ˈfɪzɪks/ |
4 | Chemistry | Hóa học | /ˈkemɪstri/ |
5 | Biology | Sinh vật học | /baɪˈɒlədʒi/ |
6 | Astronomy | Thiên văn học | /əˈstrɒnəmi/ |
7 | Algebra | Đại số | /ˈældʒɪbrə/ |
8 | Geometry | Hình học | /dʒiˈɒmətri/ |
9 | Calculus | Giải tích | /ˈkælkjələs/ |
2. Các môn học ban khoa học - xã hội
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Literature | Văn học, ngữ văn | /ˈlɪtrətʃə(r)/ |
2 | History | Lịch sử học | /ˈhɪstri/ |
3 | Geography | Địa lý học | /dʒiˈɒɡrəfi/ |
4 | Ethics | Đạo đức, luân lý học | /ˈeθɪks/ |
5 | Foreign language | Ngoại ngữ | /ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/ |
6 | Philosophy | Triết học / triết lý | /fəˈlɒsəfi/ |
7 | Sociology | Xã hội học | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ |
8 | Economics | Kinh tế học | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
9 | Psychology | Tâm lý học | /saɪˈkɒlədʒi/ |
10 | Archaeology | Khảo cổ học | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ |
11 | Politics | Chính trị học, khoa học chính trị | /ˈpɒlətɪks/ |
3. Các môn học nghệ thuật và khoa học nhân văn
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Art | Nghệ thuật | /ɑːt/ |
2 | Classics | Văn hóa cổ điển | / ˈklæsɪks/ |
3 | Drama | Kịch | /ˈdrɑːmə/ |
4 | Fine art | Mỹ thuật | / faɪn ɑːt/ |
5 | History | Lịch sử | /ˈhɪstri/ |
6 | History of art | Lịch sử nghệ thuật | /ˈhɪstəri ɒv ɑːt/ |
7 | Literature | Văn Học | /ˈlɪtrətʃə(r)/ |
8 | Sculpture | Điêu khắc | /ˈskʌlptʃə(r)/ |
9 | Painting | Hội họa | /ˈpeɪntɪŋ/ |
10 | Craft | Thủ công | /krɑːft/ |
4. Các môn học thể thao và thể chất
STT | Tên môn học | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Anh |
1 | Physical education | Thể dục | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
2 | Aerobics | Môn thể dục nhịp điệu | /eəˈrəʊbɪks/ |
3 | Athletics | Môn điền kinh | /æθˈletɪks/ |
4 | Gymnastics | Môn thể dục dụng cụ | /dʒɪmˈnæstɪks/ |
5 | Tennis | Môn quần vợt | /ˈtenɪs/ |
6 | Running | Chạy bộ | /ˈrʌnɪŋ/ |
7 | Swimming | Bơi lội | /ˈswɪmɪŋ/ |
8 | Football | Đá bóng | /ˈfʊtbɔːl/ |
9 | Basketball | Môn bóng rổ | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
10 | Baseball | Môn bóng chày | /ˈbeɪsbɔːl/ |
11 | Badminton | Môn cầu lông | /ˈbædmɪntən/ |
12 | Table tennis | Môn bóng bàn | /ˈteɪbl tenɪs/ |
13 | Karate | Võ karate | /kəˈrɑːti/ |
14 | Judo | Võ judo | /ˈdʒuːdəʊ/ |
Ngoài việc hiểu nghĩa và thuộc tên tiếng Anh của các môn học thì việc đọc được những cái tên này cũng đóng vai trò rất quan trọng. Điều này giúp bạn học từ vựng nhanh chóng và dễ dàng hơn đồng thời khả năng ghi nhớ lâu hơn.
VOCA hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ có thể nắm rõ và nhớ được tên của những môn học bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất.
Thảo luận