Tổng hợp từ vựng tiếng Anh hay gặp trong đề thi THPT Quốc gia
Từ vựng luôn chiếm tỉ trọng lớn trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia và là yếu tố quyết định điểm số. Bài viết này sẽ tổng hợp các nhóm từ vựng thường gặp nhất theo chủ đề như giáo dục, môi trường, xã hội, khoa học… giúp bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin bước vào kỳ thi.
Trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, từ vựng luôn đóng vai trò quyết định đến 70% khả năng làm tốt các phần: đọc hiểu, chọn từ đúng, điền từ vào chỗ trống và viết lại câu.
Vậy nên, việc nắm chắc nhóm từ vựng trọng tâm – thường xuyên xuất hiện trong các đề thi – sẽ giúp bạn “đỡ mất điểm” đáng tiếc và tiết kiệm thời gian làm bài.
VOCA tổng hợp dưới đây những chủ đề từ vựng phổ biến nhất, kèm ví dụ và mẹo học nhanh nhé!
Từ vựng tiếng Anh luyện thi THPT Quốc Gia
1. Từ vựng về giáo dục (Education)
- curriculum: chương trình học
- diploma: bằng tốt nghiệp
- academic: thuộc học thuật
- tuition fees: học phí
- vocational training: đào tạo nghề
*Ví dụ: Tuition fees for international students are usually higher.
2. Từ vựng về môi trường (Environment)
- pollution: ô nhiễm
- global warming: sự nóng lên toàn cầu
- renewable energy: năng lượng tái tạo
- greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- deforestation: nạn phá rừng
*Ví dụ: Deforestation leads to loss of biodiversity.
3. Từ vựng về công nghệ (Technology)
- innovation: sự đổi mới
- breakthrough: bước đột phá
- digital device: thiết bị số
- cybersecurity: an ninh mạng
- artificial intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo
*Ví dụ: Artificial intelligence is changing the way we live and work.
4. Từ vựng về sức khỏe (Health)
- nutrition: dinh dưỡng
- disease: bệnh tật
- treatment: điều trị
- immune system: hệ miễn dịch
- mental health: sức khỏe tinh thần
*Ví dụ: Exercise helps improve both physical and mental health.
5. Từ vựng cảm xúc – tính cách (Emotions & Personality)
- optimistic: lạc quan
- responsible: có trách nhiệm
- confident: tự tin
- anxious: lo lắng
- depressed: suy sụp
*Ví dụ: She felt anxious before the exam.
6. Từ nối và trạng từ thường gặp
- however, therefore, although, meanwhile, in addition...
- usually, rarely, frequently, occasionally, eventually
*Ví dụ: He was tired; however, he kept working.
7. Cụm từ cố định (Collocations & Idioms)
-
make a decision: đưa ra quyết định
-
take responsibility for: chịu trách nhiệm
-
break the ice: phá vỡ sự ngại ngùng
-
go the extra mile: nỗ lực hơn nữa
-
hit the books: học hành chăm chỉ
*Ví dụ: Before the test, students often have to hit the books.
8. Từ vựng trong các đề thi thật (trích xuất)
Một số từ đã xuất hiện trong đề thi chính thức các năm trước:
Năm | Từ vựng | Nghĩa |
2023 | endangered | bị đe dọa |
2022 | overwhelming | choáng ngợp |
2021 | preserve | bảo tồn |
2020 | encourage | khuyến khích |
Mẹo học từ vựng hiệu quả trước kỳ thi
-
Nhóm từ theo chủ đề để dễ nhớ hơn
-
Dùng flashcard để ôn nhanh mỗi ngày
-
Tạo ví dụ cá nhân hóa từ mỗi từ
-
Làm bài tập từ vựng trắc nghiệm
Kết luận
Nắm chắc những từ vựng thông dụng, đặc biệt là theo 8 nhóm chủ đề trên, sẽ giúp bạn làm bài thi THPT Quốc gia một cách tự tin hơn. Từ đọc hiểu, điền từ, chọn từ đến viết lại câu – tất cả đều cần nền tảng từ vựng vững chắc.
Học từ vựng đúng – trúng đề – vững điểm số!
Thảo luận