Trợ Động Từ trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 15:12 11/06/2019

Tổng hợp tất cả về trợ động từ trong tiếng Anh giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

Trợ động từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản nhưng thường xuyên được sử dụng và gặp nhiều trong những bài thi tiếng Anh. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng trợ động từ cho đúng. Hãy cùng VOCA tìm hiểu qua bài học hôm nay nhé!

trợ động từ trong tiếng Anh

TRỢ ĐỘNG TỪ

-----

Lời Khuyên:
- Để học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh  của VOCA Grammar và học nhiều hơn tại website: https://www.grammar.vn
- Chúc bạn học tốt!^^

 

I. KHÁI NIỆM VỀ TRỢ ĐỘNG TỪ

Trợ động từ là những động từ dùng để “trợ giúp” các động từ khác trong câu hỏi, câu phủ định, hay dùng để nhấn mạnh trong các câu khẳng định, và bản thân nó không thể thay thế cho động từ chính và luôn phải đi kèm với động từ chính.

Lưu ý: Bản thân các trợ động từ này cũng có thể sử dụng độc lập như là một động từ chính.

Eg:

  • don’t understand what are you talking about.(Tôi không hiểu bạn đang nói về cái gì.)
  • do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà hàng ngày.)

=> Động từ "DO" trong câu thứ nhất đóng vai trò là trợ động từ trong câu phủ định, và đi kèm với động từ chính là “understand”.

=> Động từ “DO” trong câu thứ hai đóng vai trò là động từ chính trong câu và nó hoàn toàn đứng độc lập.

- Trong Tiếng Anh có 12 trợ động từ: Be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong số đó có 9 động từ được xếp vào "Động từ khuyết thiếu" (Modal verbs) bao gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to).

II. ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TRỢ ĐỘNG TỪ ( AUXILIARY VERBS )

a. Hình thành thể phủ định bằng cách thêm "not" sau động từ

Eg:

  • He is here (Anh ấy ở đây)

→ He is not here (Anh ấy không ở đây)

  • They would help us (Họ sẽ giúp chúng tôi)

→ They would not help us (Họ không giúp chúng tôi)
 
b. Hình thành thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion)

Eg:

  • He is here (Anh ấy ở đây)

→ Is he here? (Có phải anh ta ở đây?)
 
c. Hình thành "câu hỏi đuôi" bằng cách dùng lại chính động từ ấy

Eg:

  • They were there, weren’t they? (Họ ở đó, phải không?)

d. Hình thành "câu trả lời ngắn" bằng cách dùng lại chính động từ đó

Eg:

  • It will take hours to do this work. (Sẽ mất hàng giờ để thực hiện công việc này.)

 → Yes, it will. (No, it won’t) 

e. Được dùng lại trong loại "câu tỉnh lược" 

Eg:

  • They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you spend your holiday in Spain?)

III.Trợ động từ BE

a.  "BE" được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn và thể bị động

Eg:

  • She was washing clothes when we came. (Cô ấy đang giặt quần áo khi chúng tôi đến.)

b. "BE" là một loại động từ chưa đầy đủ. Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu

Eg

  • Your dinner is ready. (Bữa tối của bạn đã sẵn sàng.)
  • His father was a famous man. (Cha của anh ấy là một người nổi tiếng.)

c. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, "BE" có nghĩa là hiện hữu, tồn tại

Eg:

  • I think, therefore I am.

 
d. "BE TO" dùng để diễn tả

- Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement)

Eg:

  • The wedding is to take place on Saturday. (Hôn lễ sẽ diễn ra vào thứ bảy.)

- Một mệnh lệnh, một yêu cầu

Eg:

  • You are to see the headmaster at 4 o’clock. (Bạn sẽ gặp hiệu trưởng vào lúc 4 giờ.)

- Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ (Future in the Past)

Eg:

  • My sister and her husband were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
    (Vợ chồng chị tôi đến gặp chúng tôi vào cuối tuần này, nhưng họ không thể đến.)

e. "DO BE" là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn

Eg

  • Do be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.)

f. Một số thành ngữ với "BE" 

- be able to: có thể, có khả năng
→ I am not able to guarantee the results.
- be about to: sắp sửa
→ The plane is about to take off.

- be apt to: có khiếu, nhanh trí về
→ He’s apt to ask awkward questions.

- be bound to: nhất định, có khuynh hướng
→ Prices are bound to go up this autumn.

- be certain to: chắc chắn
→ The match is certain to start on time.

- be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định
→ He’s due to arrive at any moment.

- be going to: định sẽ
→ We’re going to need more staff here.

- be liable to: có khả năng sẽ
→ This machine is liable to break down.

- be sure to: chắn chắn, dứt khoát là
→ He’s sure to be waiting outside.

- be likely to: có vẻ như là
→ They’re likely to win by several goals.

- be meant to: ý muốn nói là
→ Are you meant to work overtime?

- be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là
→ We’re not supposed to smoke in here.

IV. Trợ động từ HAVE
 
a. HAVE được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn thành

Eg:

  • I have answered your questions. (Tôi đã trả lời câu hỏi của bạn.)
  • Has he finished his dinner? (Anh ấy đã ăn tối chưa?)

B. Khi được dùng như một động từ chính trong câu, HAVE có nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have mà không làm tăng thêm ý nghĩa.

Eg

  • The man has (got) a car.
  • How many children have you (got)?

c. Khi dùng với nghĩa khác hơn là sở hữu, HAVE có các hình thức phủ định, nghi vấn... như các động từ thông thường khác. Khi ấy HAVE cũng không dùng với got ở phía sau.

Eg

  • Did you have a letter from home? (= receive)
    Anh có nhận bức thư từ nhà không? (= Nhận được)
  • I don’t have much difficulty with English grammar (= find, experience)
    Tôi không gặp nhiều khó khăn với ngữ pháp tiếng Anh (= tìm, kinh nghiệm)

 => Với cách sử dụng này "HAVE" thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:

Eg:

  • He has a walk in the garden.
    (Ông ta đi dạo trong vườn)
  • He walks in the garden.
    (Ông ta bước đi trong vườn)

D. HAVE có thể được dùng trong thể nguyên nhân. Cách sử dụng này cho biết ai đã gây nên một hành động nào. Bao gồm 2 cấu trúc:

- Active: S + (have) + O1 + V + O2
- Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)

Eg:

  • They had Cuong clean the floor.
    (Họ bảo Cường lau nhà)
  • We have just had our house painted.
    (Chúng tôi vừa cho người sơn căn nhà của chúng tôi)
  • Why don’t you have your hair cut?
    (Tại sao anh không đi hớt tóc)

=> Trong hầu hết các trường hợp này HAVE có thể được thay thế bởi "get"

Eg:

  • Why don’t you get your hair cut? (Tại sao bạn không cắt tóc?)
  • They got the floor cleaned. (Họ đã lau sàn.)

E. HAVE TO (phải, cần phải) dùng diển tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc. Trường hợp này "have" cũng có thể dùng với got ở phía sau

Eg

  • I missed the bus, so I had to walk to the office. (Tôi lỡ chuyến xe bus, vì vậy tôi phải đi bộ tới văn phòng.)
  • You’ve got to work hard to make a living. (Bạn phải làm việc chăm chỉ để kiếm sống.)

F. HAVE TO được dùng thay cho MUST ở các thì mà MUST không có.

Eg:

  • You will have to leave for work early in the morning. (Bạn sẽ phải nghỉ việc vào sáng sớm.)
  • We had to answer all the questions in the examination. (Chúng tôi phải trả lời tất cả các câu hỏi trong kỳ kiểm tra.)

V. Trợ động từ DO

DO có thể là:

- Một động từ thường:

Eg:

  • He does his work well. (Anh ấy làm việc tốt.)

- Một trợ động từ.

+ Khi dùng làm trợ động từ, DO có những cách sử dụng sau đây:

a. Dùng để hình thành thể phủ định và thể nghi vấn cho các động từ thường

Eg

  • She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội)
  • Don’t sit on that chair! (Đừng ngồi trên ghế!)

b. Dùng để hình thành câu hỏi đuôi khi động từ trong câu chính là một động từ thường

Eg:

  • They stayed in that hotel, didn’t they? (Họ ở trong khách sạn đó chứ?)
  • Uyen doesn't clean the floor, does she? (Uyên không lau sàn, phải không?)

C. Dùng để tránh lập lại động từ chính khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn

Eg:

  • David likes swimming. - So do I. (David thích bơi lội. - Tôi cũng thế.)
  • Did they go to London? - Yes, they did. (Họ đi đến London? - Vâng, họ đã đi.)

d. Dùng để hình thành hình thức nhấn mạnh

Eg

  • You did make me surprised. (Bạn làm tôi ngạc nhiên.)
  • He does write his name on the board. (Anh ta viết tên mình lên bảng.)

-----

Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^

Thảo luận