Từ vựng IELTS theo chủ đề Change
Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Change được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
adapt
(v)
thích nghi
Ví dụ:
They need to adapt to their new environments.
adjustment
(n)
(sự) điều chỉnh, cải tiến
Ví dụ:
Compensation could be made by adjustments to taxation.
alter
(v)
(làm) thay đổi
Ví dụ:
Little had altered in the village; everything still looked the same.
alternate
(v)
thay phiên, luân phiên
Ví dụ:
The band alternated romantic love songs with bouncy dance numbers.
breakthrough
(n)
bước tiến, bước đột phá
Ví dụ:
The company looks poised to make a significant breakthrough in China.
conversion
(n)
(sự) chuyển đổi
Ví dụ:
Conversion to gas central heating will save you a lot of money.
development
(n)
(kinh tế) tăng trưởng, phát triển
Ví dụ:
Education is central to a country's economic development.
exchange
(v)
đổi trả
Ví dụ:
If it doesn't fit, take it back and the store will exchange it.
extension
(n)
thời gian gia hạn
Ví dụ:
He had requested a(n) extension.
modify
(v)
sửa đổi, điều chỉnh
Ví dụ:
The club members did agree to modify their recruitment policy.
reverse
(adj)
trái ngược, đối nghịch
Ví dụ:
The experiment had the reverse effect to what was intended.
reversal
(n)
(sự) thay đổi hoàn toàn, đảo ngược
Ví dụ:
He demanded a reversal of the previous decision.
revision
(n)
(sự) sửa đổi, chỉnh lý
Ví dụ:
He made some minor revisions to the report before printing it out.
substitute
(v)
(dùng) thay thế
Ví dụ:
They were substituting violence for dialogue.
transfer
(v)
dời, chuyển; di chuyển
Ví dụ:
The money will be transferred into your bank account.
transform
(v)
thay đổi, biến đổi
Ví dụ:
They've transformed the old train station into a science museum.
vary
(v)
thay đổi, tùy thuộc
Ví dụ:
Cancer rates vary significantly by gender and ethnicity.
variation
(n)
(sự) thay đổi, biến động
Ví dụ:
Scotland's employment rate shows significant regional variations.
variable
(n)
biến số
Ví dụ:
All these variables can affect a student’s performance.
breakaway
(adj)
ly khai, tách khỏi
Ví dụ:
Three senior politicians have formed a powerful breakaway group.
rock the boat
(idiom)
quấy nhiễu, làm xáo trộn
Ví dụ:
Everyone is happy with the decision, so please don't rock the boat.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Change được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
từ vựng IELTS theo chủ đề Change
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận