Từ vựng IELTS theo chủ đề Economics
Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Economics được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
audit
(n)
kiểm toán
Ví dụ:
Audits are expected to detect every fraud.
auditor
(n)
kiểm toán viên
Ví dụ:
The misdirected spending was uncovered by the state auditor.
commodity
(n)
hàng hoá (trao đổi)
Ví dụ:
The government increased prices on several basic commodities.
creditor
(n)
chủ nợ
Ví dụ:
The company said it would pay in full all its creditors.
deficit
(n)
mức thâm hụt
Ví dụ:
That deficit is now more than $30 billion.
depress
(v)
(giá cả) hạ, làm giảm
Ví dụ:
The appreciation in the value of the euro is depressing import prices.
depressed
(adj)
khó khăn, khủng hoảng
Ví dụ:
In a depressed market, it's difficult to sell goods unless you lower your prices.
fiscal
(adj)
(thuộc) công khố
Ví dụ:
The government has tightened fiscal policy.
GDP
(abbr)
tổng sản phẩm quốc nội
Ví dụ:
This combined GDP grew at an average rate of around 6% per year from 2003 to 2007.
macroeconomics
(n)
kinh tế vĩ mô
Ví dụ:
Too many politicians forget the importance of macroeconomics to the country.
microeconomics
(n)
kinh tế vi mô
Ví dụ:
Microeconomics is concerned with the efficient supply of particular products.
recession
(n)
(giai đoạn) suy thoái kinh tế
Ví dụ:
The oil price increases sent Europe into deep recession.
embargo
(n)
lệnh cấm vận
Ví dụ:
He opposed the US trade embargo against Cuba.
boom
(v)
(kinh tế) phất, phát triển nhanh chóng
Ví dụ:
By 1988, the economy was booming and thriving.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Economics được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
từ vựng IELTS theo chủ đề Economics
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận