Từ vựng IELTS theo chủ đề Education
Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Education được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
grade
(n)
điểm số
Ví dụ:
She got bad grades on her exams.
campus
(n)
khuôn viên trường
Ví dụ:
That's a men's group on campus.
academic
(adj)
(thuộc) giáo dục, học thuật
Ví dụ:
Their academic standards are high.
discipline
(n)
ngành kiến thức, môn học
Ví dụ:
The candidates were drawn from a range of academic disciplines.
faculty
(n)
khoa (trường đại học)
Ví dụ:
He works for the Faculty of Law in his university.
lecture
(n)
bài giảng
Ví dụ:
Professor Lee will give us a lecture on poetry.
lecturer
(n)
giảng viên (đại học)
Ví dụ:
She is one of the best lecturers in my university.
professor
(n)
giáo sư
Ví dụ:
In 1886 he was appointed professor of physics at the Royal College of Science, London.
scholarship
(n)
học bổng
Ví dụ:
He got a scholarship to Eton (a university).
seminar
(n)
hội thảo chuyên đề
Ví dụ:
They will hold a seminar on this topic.
tutor
(n)
gia sư, trợ giảng
Ví dụ:
They should tell the tutor as soon as possible.
tutorial
(n)
buổi hướng dẫn (dành cho sinh viên)
Ví dụ:
Students attend weekly tutorials.
tuition
(n)
(việc) giảng dạy
Ví dụ:
All students will receive tuition in logic and metaphysics.
bachelor's degree
(n)
bằng cử nhân
Ví dụ:
I will receive the Bachelor's Degree next month.
doctorate
(n)
bằng tiến sĩ, học vị tiến sĩ
Ví dụ:
He obtained his doctorate in Social Psychology.
doctoral
(adj)
(thuộc) học vị tiến sĩ
Ví dụ:
He was trying to write a doctoral thesis in mathematics.
master's degree
(n)
bằng thạc sĩ, trình độ thạc sĩ
Ví dụ:
He had a master's degree in conflict resolution.
PhD
(abbr)
(bằng) tiến sĩ
Ví dụ:
I have a PhD in physics.
postgraduate
(n)
cử nhân, sinh viên cao học
Ví dụ:
She is a postgraduate student who is pursuing her master's degree in psychology.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Education được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
từ vựng IELTS theo chủ đề Education
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận