Từ vựng IELTS theo chủ đề Law

VOCA đăng lúc 17:34 15/08/2023

Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Law được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

accuse

accuse

(v)

buộc tội, cáo buộc

Ví dụ:

She accused her brother of breaking her computer.

allege

allege

(v)

cho là, khẳng định

Ví dụ:

The accused is alleged to have killed a man.

alleged

alleged

(adj)

bị cáo buộc, bị cho là

Ví dụ:

They have begun a hunger strike in protest at the alleged beating.

appeal

appeal

(v)

khiếu nại, kháng nghị

Ví dụ:

We intend to appeal the verdict.

commit

commit

(v)

phạm lỗi, vi phạm

Ví dụ:

Maldini committed a foul outside the penalty area.

defend

defend

(v)

(luật sư) bào chữa, bảo vệ

Ví dụ:

He has hired a lawyer to defend him against the allegations.

defendant

defendant

(n)

(luật) bị đơn, bị cáo

Ví dụ:

All six defendants pleaded not guilty to the charges.

justice

justice

(n)

tư pháp, luật pháp

Ví dụ:

A lawyer is part of the machinery of justice.

legislation

legislation

(n)

pháp luật, pháp chế

Ví dụ:

New legislation offers a tax break for poor families.

legislative

legislative

(adj)

(thuộc) lập pháp

Ví dụ:

They are mentioning the first step in the legislative process.

offend

offend

(v)

phạm tội

Ví dụ:

In Western countries, girls are far less likely to offend than boys.

offender

offender

(n)

phạm nhân, tội phạm

Ví dụ:

He favours tougher punishments for repeat offenders.

penalty

penalty

(n)

hình phạt, mức phạt

Ví dụ:

John was charged a penalty of $ 10,000 for tax evading.

sentence

sentence

(n)

(luật) bản án, mức án

Ví dụ:

The death sentence was commuted to life imprisonment.

suspect

suspect

(n)

nghi phạm, người bị tình nghi

Ví dụ:

Indonesian police have arrested several suspects in connection with the incident reported in early April.

verdict

verdict

(n)

(luật) lời tuyên án, phán quyết

Ví dụ:

She recorded a verdict of accidental death.

plaintiff

plaintiff

(n)

(luật) nguyên đơn, người khởi kiện

Ví dụ:

The judge decided against the plaintiff.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Law được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


từ vựng IELTS theo chủ đề Law

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận