Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về chủ đề nhà cửa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
driveway
(n)
đường lái xe vào nhà, lối vào nhà
Ví dụ:
The long driveway led us to their new house.
garage
(n)
nhà xe, ga-ra
Ví dụ:
Did you put the car in the garage?
TV
(n)
ti vi, truyền hình
Ví dụ:
When do you often watch TV?
roof
(n)
mái nhà
Ví dụ:
The house has a sloping roof.
porch
(n)
hiên nhà, hàng hiên
Ví dụ:
After dinner we sat on the front porch and talked for hours.
window
(n)
cửa sổ
Ví dụ:
Can I open the window?
shutter
(n)
(cánh) cửa chớp
Ví dụ:
Mr. Smith closed the shutters every night.
chimney
(n)
ống khói
Ví dụ:
This chimney is so small.
hammock
(n)
cái võng
Ví dụ:
I like to relax in my hammock after a busy work week.
lawn mower
(n)
máy cắt cỏ
Ví dụ:
Did I bring your lawn mower back last month?
lawn
(n)
bãi cỏ, sân cỏ
Ví dụ:
Moles dug tunnels under the lawn.
sprinkler
(n)
vòi tưới nước
Ví dụ:
The kids are playing under the sprinklers on their lawn.
grass
(n)
cây cỏ, cỏ
Ví dụ:
These are all sorts of ways to get grass or crops to grow.
watering can
(n)
bình tưới nước
Ví dụ:
Always use a watering can fitted with a rose.
patio
(n)
mái hiên, sân hè
Ví dụ:
In the summer we have breakfast out on the patio.
drain
(n)
ống dẫn, ống thoát (nước)
Ví dụ:
The water in the sink goes down the drain as you wash your hands.
mitten
(n)
găng tay hở ngón
Ví dụ:
When it gets cold, she puts on a pair of mittens.
spatula
(n)
bàn xẻng, dao bay
Ví dụ:
He uses the spatula to flip egg.
grill
(v)
nướng (than)
Ví dụ:
Grill the sausages under a medium heat, turn occasionally.
charcoal
(n)
than củi
Ví dụ:
Her house often uses charcoal.
lounge
(n)
phòng khách
Ví dụ:
All the family were sitting in the lounge watching television.
chair
(n)
cái ghế
Ví dụ:
Stop pulling my chair.
trowel
(n)
cái bay
Ví dụ:
He was chipping away at the ground with a trowel.
rake
(n)
cây cào
Ví dụ:
Loosen the compacted soil surface with a rake.
shovel
(n)
cái xẻng
Ví dụ:
There is no easy way to dig a fish pond with a shovel.
wheelbarrow
(n)
xe cút kít
Ví dụ:
He is trundling a wheelbarrow down the path.
Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chủ đề nhà cửa cần biết nha, danh sách từ vựng bao gồm 26 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận