Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 6: Gender Equality - Bình đẳng giới
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 6 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
address
(n)
địa chỉ
Ví dụ:
The taxi driver didn't know the address I wanted to go to.
caretaker
(n)
người chăm sóc, điều dưỡng
Ví dụ:
My grandmother’s caretaker helps her get around the house.
affect
(v)
ảnh hưởng
Ví dụ:
How will these climate changes affect us?
challenge
(n)
thách thức, thử thách
Ví dụ:
You know me, I like a challenge.
discrimination
(n)
(sự) phân biệt đối xử
Ví dụ:
The most common victims of age discrimination are employees in their mid-50s.
effective
(adj)
có hiệu quả
Ví dụ:
You need more effective communication within the organization.
eliminate
(v)
loại bỏ, loại trừ
Ví dụ:
About 5,000 species of plants and animals are eliminated each year.
encourage
(v)
cổ vũ, khích lệ
Ví dụ:
My parents have always encouraged me in my choice of career.
enroll
(v)
đăng ký, ghi danh
Ví dụ:
The students had to enroll in the class one semester in advance.
equal
(adj)
ngang bằng, như nhau
Ví dụ:
There is a(n) equal number of boys and girls in the class.
force
(v)
ép buộc, bắt buộc
Ví dụ:
These kidnappers forced the family to pay ransom.
gender
(n)
giới tính
Ví dụ:
The job is open to all applicants regardless of age, race, or gender.
government
(n)
chính phủ
Ví dụ:
A government enquiry has been launched.
income
(n)
thu nhập
Ví dụ:
I haven't had much income from my stocks and shares this year.
limitation
(n)
hạn chế, giới hạn
Ví dụ:
They would resist any limitation of their right to use peaceful nuclear energy.
loneliness
(n)
(cảm giác) cô đơn
Ví dụ:
She tries to overcome her fear of the loneliness.
opportunity
(n)
cơ hội, thời cơ
Ví dụ:
Nowadays, we can find a lot of job opportunities on the internet.
personal
(adj)
(thuộc) riêng, cá nhân
Ví dụ:
This is my personal routine.
progress
(n)
tiến độ, quá trình phát triển
Ví dụ:
I got a progress in learning English.
property
(n)
tài sản, của cải
Ví dụ:
This building is government property.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 6: Gender Equality - Bình đẳng giới
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận