Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 11: This is my family (Đây là gia đình của tôi)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 11 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
family
(n)
gia đình
Ví dụ:
Her family moved here when she was eleven.
father
(n)
cha, bố, ba
Ví dụ:
My father took me to watch football match every Saturday.
mother
(n)
mẹ, má
Ví dụ:
My mother was 21 when she got married.
grandmother
(n)
bà nội, bà ngoại
Ví dụ:
Both my grandmothers were from Scotland.
grandfather
(n)
ông nội, ông ngoại
Ví dụ:
Her grandfather on her mother's side was Italian.
brother
(n)
anh trai, em trai
Ví dụ:
My brother lives in Washington.
sister
(n)
chị gái, em gái
Ví dụ:
Sophie and Emily are sisters.
photo
(n)
bức hình, tấm ảnh
Ví dụ:
We've put the best wedding photos into an album.
woman
(n)
người phụ nữ
Ví dụ:
This woman doesn't know what she wants.
parent
(n)
bố, mẹ
Ví dụ:
Has Joe met your parents yet?
grandparent
(n)
ông; bà
Ví dụ:
Has Anna met your grandparents yet?
aunt
(n)
cô, dì, thím, mợ, bác gái
Ví dụ:
My aunt lives in Australia.
uncle
(n)
chú, bác, cậu, dượng
Ví dụ:
He visited his uncle.
child
(n)
đứa con
Ví dụ:
I'm gonna cover my sleeping child.
children
(n)
con cái
Ví dụ:
Jan has two school-age children.
grandchild
(n)
cháu nội, cháu ngoại
Ví dụ:
She has two children and five grandchildren.
grandchildren
(n)
cháu nội, cháu ngoại
Ví dụ:
I always tell my grandchildren to study harder.
niece
(n)
cháu gái (của cô, dì, chú, bác)
Ví dụ:
Merry is my niece.
nephew
(n)
cháu trai (của cô, dì, chú, bác)
Ví dụ:
Jik is my nephew.
son
(n)
con trai
Ví dụ:
We have two sons and three daughters.
daughter
(n)
con gái
Ví dụ:
Liz and Phil have a daughter and three sons.
cousin
(n)
anh họ, em họ
Ví dụ:
My brother's wife and I both had babies around the same time, so the cousins are very close in age.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 11: This is my family (Đây là nhà của tôi)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận