Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 11: This is my family (Đây là gia đình của tôi)

VOCA đăng lúc 10:47 07/10/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 11 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

family

family

(n)

gia đình

Ví dụ:

Her family moved here when she was eleven.

father

father

(n)

cha, bố, ba

Ví dụ:

My father took me to watch football match every Saturday.

mother

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother was 21 when she got married.

grandmother

grandmother

(n)

bà nội, bà ngoại

Ví dụ:

Both my grandmothers were from Scotland.

grandfather

grandfather

(n)

ông nội, ông ngoại

Ví dụ:

Her grandfather on her mother's side was Italian.

brother

brother

(n)

anh trai, em trai

Ví dụ:

My brother lives in Washington.

sister

sister

(n)

chị gái, em gái

Ví dụ:

Sophie and Emily are sisters.

photo

photo

(n)

bức hình, tấm ảnh

Ví dụ:

We've put the best wedding photos into an album.

woman

woman

(n)

người phụ nữ

Ví dụ:

This woman doesn't know what she wants.

parent

parent

(n)

bố, mẹ

Ví dụ:

Has Joe met your parents yet?

grandparent

grandparent

(n)

ông; bà

Ví dụ:

Has Anna met your grandparents yet?

aunt

aunt

(n)

cô, dì, thím, mợ, bác gái

Ví dụ:

My aunt lives in Australia.

uncle

uncle

(n)

chú, bác, cậu, dượng

Ví dụ:

He visited his uncle.

child

child

(n)

đứa con

Ví dụ:

I'm gonna cover my sleeping child.

children

children

(n)

con cái

Ví dụ:

Jan has two school-age children.

grandchild

grandchild

(n)

cháu nội, cháu ngoại

Ví dụ:

She has two children and five grandchildren.

grandchildren

grandchildren

(n)

cháu nội, cháu ngoại

Ví dụ:

I always tell my grandchildren to study harder.

niece

niece

(n)

cháu gái (của cô, dì, chú, bác)

Ví dụ:

Merry is my niece.

nephew

nephew

(n)

cháu trai (của cô, dì, chú, bác)

Ví dụ:

Jik is my nephew.

son

son

(n)

con trai

Ví dụ:

We have two sons and three daughters.

daughter

daughter

(n)

con gái

Ví dụ:

Liz and Phil have a daughter and three sons.

cousin

cousin

(n)

anh họ, em họ

Ví dụ:

My brother's wife and I both had babies around the same time, so the cousins are very close in age.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 11: This is my family (Đây là nhà của tôi)

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 3 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 280 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 3 ( 280 từ vựng Tiếng Anh lớp 3 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 3

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận