Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 12: This is my house (Đây là nhà của tôi)
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 12 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
family
(n)
gia đình
Ví dụ:
Her family moved here when she was eleven.
father
(n)
cha, bố, ba
Ví dụ:
My father took me to watch football match every Saturday.
mother
(n)
mẹ, má
Ví dụ:
My mother was 21 when she got married.
grandmother
(n)
bà nội, bà ngoại
Ví dụ:
Both my grandmothers were from Scotland.
grandfather
(n)
ông nội, ông ngoại
Ví dụ:
Her grandfather on her mother's side was Italian.
brother
(n)
anh trai, em trai
Ví dụ:
My brother lives in Washington.
sister
(n)
chị gái, em gái
Ví dụ:
Sophie and Emily are sisters.
photo
(n)
bức hình, tấm ảnh
Ví dụ:
We've put the best wedding photos into an album.
woman
(n)
người phụ nữ
Ví dụ:
This woman doesn't know what she wants.
living room
(n)
phòng khách
Ví dụ:
My house has two living rooms.
kitchen
(n)
nhà bếp
Ví dụ:
We usually eat breakfast in the kitchen.
bathroom
(n)
phòng tắm
Ví dụ:
Go and wash your hands in the bathroom.
bedroom
(n)
phòng ngủ
Ví dụ:
Our home has three bedrooms.
dining room
(n)
phòng ăn
Ví dụ:
This house has a big dining room.
garden
(n)
sân vườn, khu vườn
Ví dụ:
The house has a large garden with fruit trees.
pond
(n)
cái ao
Ví dụ:
The ducks swam in the pond.
yard
(n)
khu vườn
Ví dụ:
I visit my yard everyday.
tree
(n)
cây, cây cối
Ví dụ:
They followed a path through the trees.
gate
(n)
cái cổng
Ví dụ:
He is painting the gate.
fence
(n)
hàng rào
Ví dụ:
My house's fence is falling down.
hedge
(n)
hàng rào cây
Ví dụ:
They throw those soda bottles over the hedge.
in
(prep)
ở, tại, trong
Ví dụ:
He had left his passport in his coat pocket.
around
(prep)
(vị trí) xung quanh
Ví dụ:
Everyone crowded around the little dog.
large
(adj)
lớn, nhiều
Ví dụ:
There is a large number of people joining the festival.
cozy
(adj)
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
Ví dụ:
The bed is large and cozy.
clean
(v)
lau dọn, chùi rửa
Ví dụ:
They clean the graves and add fresh flowers.
hall
(n)
hành lang
Ví dụ:
The hall of this hotel is very clean.
floor
(n)
sàn nhà
Ví dụ:
The bathroom floor needs cleaning.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 12: This is my house (Đây là nhà của tôi)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận