Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 12: This is my house (Đây là nhà của tôi)

VOCA đăng lúc 10:49 07/10/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 12 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

family

family

(n)

gia đình

Ví dụ:

Her family moved here when she was eleven.

father

father

(n)

cha, bố, ba

Ví dụ:

My father took me to watch football match every Saturday.

mother

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother was 21 when she got married.

grandmother

grandmother

(n)

bà nội, bà ngoại

Ví dụ:

Both my grandmothers were from Scotland.

grandfather

grandfather

(n)

ông nội, ông ngoại

Ví dụ:

Her grandfather on her mother's side was Italian.

brother

brother

(n)

anh trai, em trai

Ví dụ:

My brother lives in Washington.

sister

sister

(n)

chị gái, em gái

Ví dụ:

Sophie and Emily are sisters.

photo

photo

(n)

bức hình, tấm ảnh

Ví dụ:

We've put the best wedding photos into an album.

woman

woman

(n)

người phụ nữ

Ví dụ:

This woman doesn't know what she wants.

living room

living room

(n)

phòng khách

Ví dụ:

My house has two living rooms.

kitchen

kitchen

(n)

nhà bếp

Ví dụ:

We usually eat breakfast in the kitchen.

bathroom

bathroom

(n)

phòng tắm

Ví dụ:

Go and wash your hands in the bathroom.

bedroom

bedroom

(n)

phòng ngủ

Ví dụ:

Our home has three bedrooms.

dining room

dining room

(n)

phòng ăn

Ví dụ:

This house has a big dining room.

garden

garden

(n)

sân vườn, khu vườn

Ví dụ:

The house has a large garden with fruit trees.

pond

pond

(n)

cái ao

Ví dụ:

The ducks swam in the pond.

yard

yard

(n)

khu vườn

Ví dụ:

I visit my yard everyday.

tree

tree

(n)

cây, cây cối

Ví dụ:

They followed a path through the trees.

gate

gate

(n)

cái cổng

Ví dụ:

He is painting the gate.

fence

fence

(n)

hàng rào

Ví dụ:

My house's fence is falling down.

hedge

hedge

(n)

hàng rào cây

Ví dụ:

They throw those soda bottles over the hedge.

in

in

(prep)

ở, tại, trong

Ví dụ:

He had left his passport in his coat pocket.

around

around

(prep)

(vị trí) xung quanh

Ví dụ:

Everyone crowded around the little dog.

large

large

(adj)

lớn, nhiều

Ví dụ:

There is a large number of people joining the festival.

cozy

cozy

(adj)

ấm cúng, thoải mái dễ chịu

Ví dụ:

The bed is large and cozy.

clean

clean

(v)

lau dọn, chùi rửa

Ví dụ:

They clean the graves and add fresh flowers.

hall

hall

(n)

hành lang

Ví dụ:

The hall of this hotel is very clean.

floor

floor

(n)

sàn nhà

Ví dụ:

The bathroom floor needs cleaning.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 | Unit 12: This is my house (Đây là nhà của tôi)

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 3 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 280 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 3 ( 280 từ vựng Tiếng Anh lớp 3 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 3

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận