Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trên máy bay
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh theo chủ đề trên máy bay được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
aboard
(adv)
đi lên, ở trên (phương tiện)
Ví dụ:
The flight attendant welcomed us aboard.
lavatory
(n)
bồn cầu, phòng vệ sinh
Ví dụ:
Don't forget to flush the lavatory.
switch off
(phrasal verb)
tắt
Ví dụ:
Please switch off your mobile phones.
blanket
(n)
tấm chăn, mền
Ví dụ:
Could you give me a blanket? I feel a bit cold.
oxygen mask
(n)
mặt nạ thở oxy
Ví dụ:
Put your oxygen mask on first before putting one on your child.
sleep mask
(n)
miếng che mắt (ngủ)
Ví dụ:
The flight attendant gave us sleep masks so we can sleep better.
seat pocket
(n)
túi lưng ghế
Ví dụ:
Please read the safety leaflet in the seat pocket in front of you.
sick bag
(n)
túi nôn
Ví dụ:
If you are going to throw up, ask for a sick bag.
serve
(v)
phục vụ (thức ăn)
Ví dụ:
Do they serve meals on the plane?
window seat
(n)
ghế cạnh cửa sổ
Ví dụ:
Window seats are located at the sides of the aircraft.
airsick
(adj)
(bị) say máy bay
Ví dụ:
I am feeling a bit airsick.
cockpit
(n)
buồng lái
Ví dụ:
Cockpit windows may be equipped with a sun shield.
aisle seat
(n)
ghế cạnh lối đi
Ví dụ:
Everyone walks between the two aisle seats.
take off
(phrasal verb)
cất cánh
Ví dụ:
The plane took off on time.
co-pilot
(n)
phi công phụ, lái phụ
Ví dụ:
If the captain gets sick the co-pilot can take over.
assist
(v)
hỗ trợ, giúp đỡ
Ví dụ:
Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.
Chào các học viên của VOCA,
Thời gian qua các bạn học Từ vựng Tiếng Anh có gì khó khăn không? Hãy chia sẻ cùng VOCA nhé, VOCA sẽ luôn lắng nghe các bạn để đưa ra những giải pháp để các bạn khắc phục.
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề trên máy bay
Như các bạn đã biết đấy, Tiếng Anh chủ đề liên quan đến trải nghiệm trên máy bay đề cập đến những từ vựng và cụm từ khá quen thuộc khi bạn di chuyển bằng đường hàng không. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể gọi tên tiếng Anh chính xác các vật dụng và dịch vụ trên máy bay. Hôm nay hãy cùng VOCA tham khảo thêm qua bài học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí về chủ đề này nhé.
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên máy bay
- Passenger - Hành khách
- Flight attendant - Tiếp viên hàng không
- Pilot - Phi công
- Cabin crew - Đoàn tiếp viên
- Aisle - Lối đi giữa các hàng ghế
- Window seat - Ghế ngồi gần cửa sổ
- Aisle seat - Ghế ngồi gần lối đi
- Tray table - Bàn ăn gập (trên máy bay)
- Overhead compartment - Ngăn hành lý xách tay (trên đầu)
- Seatbelt - Dây an toàn
- In-flight entertainment - Hệ thống giải trí trên máy bay
- Emergency exit - Lối thoát hiểm
- Life jacket - Áo phao
- Oxygen mask - Mặt nạ oxy
- Boarding pass - Thẻ lên máy bay
- Takeoff - Cất cánh
- Landing - Hạ cánh
- Turbulence - Sự nhiễu loạn không khí (khi máy bay rung lắc)
- Lavatory - Nhà vệ sinh (trên máy bay)
- Baggage claim - Khu vực nhận hành lý
- Carry-on luggage - Hành lý xách tay
- Checked luggage - Hành lý ký gửi
- Safety instructions - Hướng dẫn an toàn
- Window shade - Rèm cửa sổ
- Seat pocket - Túi lưng ghế
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
II. Cách học tiếng Anh theo chủ đề trên máy bay hiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận