Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về bệnh viện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
radiologist
(n)
bác sĩ chụp X-quang
Ví dụ:
The radiologist confirmed that my kidney was in trouble
emergency room
(n)
phòng cấp cứu
Ví dụ:
Her husband was transferred to the emergency room.
obstetrician
(n)
bác sĩ sản khoa
Ví dụ:
The obstetrician helped delivered their child.
operating room
(n)
phòng phẫu thuật
Ví dụ:
He's in the operating room.
needle
(n)
kim tiêm
Ví dụ:
People are at risk of disease when they share needles.
laboratory
(n)
phòng thí nghiệm
Ví dụ:
Laboratory tests suggest that the new drug may be used to treat cancer.
pharmacy
(n)
hiệu thuốc, nhà thuốc
Ví dụ:
She will open a pharmacy in December.
hospital bed
(n)
giường bệnh
Ví dụ:
There's a shortage of hospital beds at the moment.
call button
(n)
chuông gọi (y tá)
Ví dụ:
The hospital beds always have a nurse call button.
doctor
(n)
bác sĩ
Ví dụ:
The doctor prescribed some pills.
nurse
(n)
y tá
Ví dụ:
I am very grateful to the nurse taking care of me that day.
gurney
(n)
xe cáng, giường cấp cứu
Ví dụ:
They moved the patient on to the gurney and rushed him to the emergency room.
waiting room
(n)
phòng chờ, khu vực ngồi chờ
Ví dụ:
He was sitting outside the waiting room of the hospital for test results.
surgeon
(n)
bác sĩ phẫu thuật
Ví dụ:
My father has been a surgeon for 15 years.
midwife
(n)
hộ sinh, bà đỡ
Ví dụ:
The baby was delivered by a midwife.
injection
(n)
(việc) tiêm thuốc
Ví dụ:
Daily insulin injections are necessary for some diabetics.
calcium
(n)
(nguyên tố) canxi
Ví dụ:
Doctor said calcium is very important for our body.
hospital
(n)
bệnh viện, nhà thương
Ví dụ:
She spent a week in the hospital last year.
crutch
(n)
cái nạng
Ví dụ:
He used crutch to move after an accident left his leg broken.
wheelchair
(n)
xe lăn
Ví dụ:
He's been confined to a wheelchair since the accident.
paramedic
(n)
nhân viên y tế, hộ lý
Ví dụ:
Paramedics treated the injured at the roadside.
stretcher
(n)
cáng cứu thương
Ví dụ:
He was carried off on a stretcher.
rush
(v)
đưa đi, chuyển đi (nhanh)
Ví dụ:
Ambulances rushed the injured to the hospital.
treat
(v)
điều trị, chữa trị
Ví dụ:
Patients are treated with a combination of medication and exercise.
condition
(n)
trạng thái, tình trạng
Ví dụ:
Many of the paintings are in poor condition.
recovery
(n)
sự bình phục, phục hồi
Ví dụ:
My father made a full recovery from the operation.
suffer
(v)
bị, chịu
Ví dụ:
Johnny suffers from asthma.
deteriorate
(v)
xấu đi, tệ hơn
Ví dụ:
Her health deteriorated rapidly, and she died shortly afterward.
coma
(n)
(tình trạng) hôn mê
Ví dụ:
She has been in coma for three days.
common cold
(n)
(bệnh) cảm lạnh thông thường
Ví dụ:
I've got a(n) common cold.
Nếu vào các bệnh viện tầm cỡ quốc tế, bạn cần phải có vốn từ tiếng Anh cơ bản, đủ để hiểu được những thứ đơn giản như tìm được một phòng ban hay khoa trong bệnh viện. Vậy từ vựng tiếng Anh về bệnh viện là rất cần thiết dành cho các bạn.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về bệnh viện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận