Từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
head
(n)
cái đầu
Ví dụ:
Put this hat on to keep your head warm.
face
(n)
khuôn mặt
Ví dụ:
She's got a long, thin face.
hair
(n)
tóc
Ví dụ:
I'm going to get my hair cut.
ear
(n)
tai, lỗ tai
Ví dụ:
The hearing in my left ear's not so good.
neck
(n)
cổ, cần cổ
Ví dụ:
She wore a gold chain around her neck.
forehead
(n)
trán
Ví dụ:
She has got a high forehead.
beard
(n)
râu, bộ râu
Ví dụ:
My father has a menly beard.
eye
(n)
mắt, con mắt
Ví dụ:
She's got beautiful green eyes.
nose
(n)
mũi, lỗ mũi
Ví dụ:
She has a straight and high nose.
mouth
(n)
miệng
Ví dụ:
Open your mouth wide and say.
chin
(n)
cằm
Ví dụ:
She sat behind the table, her chin resting in her hands.
shoulder
(n)
vai, bờ vai
Ví dụ:
I rested my head on his shoulder.
elbow
(n)
khuỷu tay
Ví dụ:
He rested his elbows on his knees.
arm
(n)
cánh tay
Ví dụ:
My arms ache from carrying this bag.
chest
(n)
ngực
Ví dụ:
She went to the doctor because of her chest pain.
armpit
(n)
nách
Ví dụ:
Just put this thermometer under your armpit.
wrist
(n)
cổ tay
Ví dụ:
She broke her wrist.
navel
(n)
rún, rốn
Ví dụ:
The first symptom of appendicitis is usually pain concentrated around the navel.
ankle
(n)
mắt cá chân
Ví dụ:
My ankles have swollen.
waist
(n)
eo
Ví dụ:
These trousers are a bit tight around my waist.
abdomen
(n)
vùng bụng
Ví dụ:
Patients reported pain in the lower chest or upper abdomen.
leg
(n)
chân
Ví dụ:
My legs were tired after so much walking.
thigh
(n)
đùi, bắp đùi
Ví dụ:
He has such big and muscular thighs.
knee
(n)
đầu gối
Ví dụ:
She took the child and sat it on her knee.
hand
(n)
bàn tay
Ví dụ:
You have to hold my hand when we cross the road.
thumb
(n)
ngón tay cái
Ví dụ:
She still sucks her thumb when she's worried.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận