Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về nhà bóng đá được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
stadium
(n)
sân vận động
Ví dụ:
Thousands of football fans packed into the stadium to watch the match.
stand
(n)
khán đài
Ví dụ:
The stand is full of audience.
pitch
(n)
(thể thao) sân
Ví dụ:
The pitch is big.
touchline
(n)
đường biên dọc
Ví dụ:
She spends her Saturday afternoons standing on the touchline, watching her boyfriend play football.
penalty area
(n)
vòng cấm địa
Ví dụ:
Finally, ball was in penalty area.
goal
(n)
khung thành
Ví dụ:
Black kicked the ball into the goal.
penalty
(n)
(bóng đá) phạt đền
Ví dụ:
They scored from a penalty awarded when Jenkins handled the ball.
corner kick
(n)
(bóng đá) cú đá phạt góc
Ví dụ:
That corner kick is the main reason for this goal.
free kick
(n)
đá phạt trực tiếp
Ví dụ:
Referee decided to award them a free kick at the 70th minute.
indirect free kick
(n)
đá phạt gián tiếp
Ví dụ:
Referee decided to award MU team an indirect free kick.
kick off
(phrasal verb)
(trận đấu) bắt đầu, lăn bóng
Ví dụ:
The game kicks off at 7.30.
throw-in
(n)
quả ném biên
Ví dụ:
Valeron loses the ball but wins a throw-in.
offside
(adj)
việt vị
Ví dụ:
After arguing, referee decided Red Team was offside in that situation.
corner Flag
(n)
cờ cắm ở góc sân bóng đá
Ví dụ:
This corner flag is suited for high school games.
bet
(v)
cá độ, đánh cược
Ví dụ:
Thousands of people bet on the result of the match.
the bench
(n)
băng ghế dự bị
Ví dụ:
He was injured, and spent the last few weeks of the season on the bench.
foul
(n)
(thể thao) lỗi, pha phạm lỗi
Ví dụ:
He was sent off for a foul.
goal line
(n)
vạch kẻ (khung thành)
Ví dụ:
The ball has rolled over the goal line.
shoot
(v)
(thể thao) ném, sút, đánh
Ví dụ:
He shoots strongly.
goalkeeper
(n)
thủ môn
Ví dụ:
He is the best goalkeeper I've ever known.
defender
(n)
hậu vệ, hàng phòng ngự
Ví dụ:
The Brazilian attack put France's defenders under pressure.
centre back
(n)
trung vệ
Ví dụ:
Here are the best centre backs in FIFA 13.
midfielder
(n)
(bóng đá) tiền vệ
Ví dụ:
Inter Milan have signed two new midfielders.
attacking midfielder
(n)
tiền vệ tấn công
Ví dụ:
An attacking midfielder is a very valuable part of the team.
winger
(n)
tiền vệ cánh nói chung
Ví dụ:
Liverpool have just spent £800,000 on the talented 25-year-old winger.
referee
(n)
trọng tài
Ví dụ:
The referee warned him for dangerous play.
commentator
(n)
bình luận viên
Ví dụ:
He also worked as a television sports commentator.
supporter
(n)
cổ động viên, người hâm mộ
Ví dụ:
Thousands of supporters have travelled to London for the cup final.
linesman
(n)
trọng tài biên
Ví dụ:
In some special cases, referee will depend on linesman to make decision.
hooligan
(n)
kẻ côn đồ, quá khích
Ví dụ:
Hooligans had sprayed paint all over the car.
red card
(n)
thẻ đỏ
Ví dụ:
At the 75th minute of match, the first red card appeared.
yellow card
(n)
thẻ vàng
Ví dụ:
He became more careful after receiving a(n) yellow card.
coach
(n)
huấn luyện viên
Ví dụ:
He used to be a soccer coach.
transfer
(n)
cầu thủ chuyển nhượng
Ví dụ:
They've a new transfer from Tottenham playing for them.
reserve team
(n)
đội dự bị
Ví dụ:
There is always a reserve team for each team in a match.
caution
(n)
(bóng đá) cảnh cáo
Ví dụ:
As it was his first offence, he was only given a caution.
stimulant
(n)
chất kích thích
Ví dụ:
Caffeine, which is found in coffee and tea, is a mild stimulant.
strategy
(n)
chiến lược
Ví dụ:
Good strategy may help them become the winner.
striker
(n)
(bóng đá) tiền đạo
Ví dụ:
The club's new manager is a former England striker.
Vừa sống trọn với niềm đam mê bóng đá, vừa mở rộng vốn từ vựng bóng đá trong tiếng Anh, tại sao không nhỉ? Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm một chủ để từ vựng tiếng Anh về bóng đá các bạn nhé!
Dưới đây là tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh về bóng đá được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận