Từ vựng tiếng anh về bưu điện
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bưu điện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
advanced
(adj)
tiên tiến
Ví dụ:
This hotel is very famous for its advanced service system.
equip
(v)
trang bị
Ví dụ:
Steve was equipped with the tools needed to do the job.
express mail
(n)
chuyển phát nhanh
Ví dụ:
Do you want to use expess mail service?
facsimile
(n)
hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax
Ví dụ:
Your document won't be lost it's original shape if you choose our facsimile service.
graphic
(n)
hình ảnh, hình đồ họa
Ví dụ:
Graphics can be delivered by facsimile service.
Messenger Call Service
(n)
Dịch vụ Điện thoại
Ví dụ:
It is a Messenger Call Service company.
notify
(v)
thông báo
Ví dụ:
The receptionist called to notify me that the breakfast would be ready by 7 a.m.
parcel
(n)
bưu kiện, bưu phẩm
Ví dụ:
The parcel was wrapped in plain brown paper.
press
(n)
báo chí
Ví dụ:
The incident has been widely reported in the press.
receive
(v)
nhận
Ví dụ:
Have you received my letter yet?
recipient
(n)
người nhận
Ví dụ:
The recipient of this package is my friend.
secure
(adj)
(cảm giác) yên tâm, an toàn
Ví dụ:
I would like to be financially secure by age 55.
service
(n)
(ngành) dịch vụ
Ví dụ:
Today, service develops rapidly.
spacious
(adj)
rộng rãi
Ví dụ:
The hotel rooms are spacious and comfortable.
speedy
(adj)
nhanh chóng
Ví dụ:
This speedy and secure service for transferring money can be useful.
staff
(n)
nhân viên
Ví dụ:
The staff are not very happy about the latest pay increase.
subscribe
(v)
đặt mua báo
Ví dụ:
Mary subscribes to a fashion magazine so that it will be delivered to her house weekly.
surface mail
(n)
thư gửi bằng đường bộ
Ví dụ:
You can have your letters sent by surface mail.
technology
(n)
công nghệ
Ví dụ:
What this country needs is a long-term policy for investment in science and technology.
thoughtful
(adj)
ân cần, chu đáo
Ví dụ:
Simon is very thoughtful.
transfer
(v)
dời, chuyển; di chuyển
Ví dụ:
The money will be transferred into your bank account.
transmit
(v)
truyền thanh, phát sóng
Ví dụ:
The radio tower transmits a signal to all the radios in a 20-kilometer radius.
well-trained
(adj)
(được) đào tạo bài bản, thuần thục
Ví dụ:
We offer the best services with a well-trained staff.
clerk
(n)
viên thư ký, nhân viên trực
Ví dụ:
She is a good clerk.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bưu điện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
từ vựng tiếng anh về bưu điện
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận