Từ vựng tiếng anh về bưu điện

đăng lúc 15:22 11/08/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bưu điện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

advanced

advanced

(adj)

tiên tiến

Ví dụ:

This hotel is very famous for its advanced service system.

equip

equip

(v)

trang bị

Ví dụ:

Steve was equipped with the tools needed to do the job.

express mail

express mail

(n)

chuyển phát nhanh

Ví dụ:

Do you want to use expess mail service?

facsimile

facsimile

(n)

hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax

Ví dụ:

Your document won't be lost it's original shape if you choose our facsimile service.

graphic

graphic

(n)

hình ảnh, hình đồ họa

Ví dụ:

Graphics can be delivered by facsimile service.

Messenger Call Service

Messenger Call Service

(n)

Dịch vụ Điện thoại

Ví dụ:

It is a Messenger Call Service company.

notify

notify

(v)

thông báo

Ví dụ:

The receptionist called to notify me that the breakfast would be ready by 7 a.m.

parcel

parcel

(n)

bưu kiện, bưu phẩm

Ví dụ:

The parcel was wrapped in plain brown paper.

press

press

(n)

báo chí

Ví dụ:

The incident has been widely reported in the press.

receive

receive

(v)

nhận

Ví dụ:

Have you received my letter yet?

recipient

recipient

(n)

người nhận

Ví dụ:

The recipient of this package is my friend.

secure

secure

(adj)

(cảm giác) yên tâm, an toàn

Ví dụ:

I would like to be financially secure by age 55.

service

service

(n)

(ngành) dịch vụ

Ví dụ:

Today, service develops rapidly.

spacious

spacious

(adj)

rộng rãi

Ví dụ:

The hotel rooms are spacious and comfortable.

speedy

speedy

(adj)

nhanh chóng

Ví dụ:

This speedy and secure service for transferring money can be useful.

staff

staff

(n)

nhân viên

Ví dụ:

The staff are not very happy about the latest pay increase.

subscribe

subscribe

(v)

đặt mua báo

Ví dụ:

Mary subscribes to a fashion magazine so that it will be delivered to her house weekly.

surface mail

surface mail

(n)

thư gửi bằng đường bộ

Ví dụ:

You can have your letters sent by surface mail.

technology

technology

(n)

công nghệ

Ví dụ:

What this country needs is a long-term policy for investment in science and technology.

thoughtful

thoughtful

(adj)

ân cần, chu đáo

Ví dụ:

Simon is very thoughtful.

transfer

transfer

(v)

dời, chuyển; di chuyển

Ví dụ:

The money will be transferred into your bank account.

transmit

transmit

(v)

truyền thanh, phát sóng

Ví dụ:

The radio tower transmits a signal to all the radios in a 20-kilometer radius.

well-trained

well-trained

(adj)

(được) đào tạo bài bản, thuần thục

Ví dụ:

We offer the best services with a well-trained staff.

clerk

clerk

(n)

viên thư ký, nhân viên trực

Ví dụ:

She is a good clerk.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bưu điện được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


từ vựng tiếng anh về bưu điện

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận