Từ vựng tiếng Anh về các loài Hoa
Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về các loài hoa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
lotus
(n)
(cây) hoa sen
Ví dụ:
Lotus grows in Africa and Asia.
lily
(n)
(hoa) ly, loa kèn
Ví dụ:
White lily symbolizes virginity, purity and majesty.
poppy
(n)
(cây) anh túc
Ví dụ:
Although the poppy flower is beautiful, it will bring people deadly poison.
bougainvillea
(n)
(cây) hoa giấy
Ví dụ:
She picked a branch of magenta bougainvillea flowers.
gerbera
(n)
(cây) hoa đồng tiền
Ví dụ:
Gerbera is widely used as a decorative garden plant.
mimosa
(n)
(cây) mắc cỡ, trinh nữ
Ví dụ:
Mimosa is used in traditional Chinese medicine.
tuberose
(n)
(hoa) huệ
Ví dụ:
The tuberose was originally native to Mexico.
apricot blossom
(n)
(hoa) mai
Ví dụ:
Apricot blossom is a symbol of wealth.
dahlia
(n)
(hoa) thược dược
Ví dụ:
Dahlia is a symbol of wealth, prosperity and beauty.
jasmine
(n)
(cây) hoa nhài, hoa lài
Ví dụ:
Jasmine flowers scent the air with sweetness.
sunflower
(n)
(hoa) hướng dương
Ví dụ:
The sunflower is a symbol of a world without nuclear weapons.
marigold
(n)
(hoa) cúc vạn thọ
Ví dụ:
Marigold is often used in traditional Tet of Vietnam.
orchid
(n)
(cây) lan, phong lan
Ví dụ:
Orchid flower is considered a symbol of rare beauty and sophistication.
rose
(n)
(hoa) hồng
Ví dụ:
There is no rose without a thorn.
carnation
(n)
(hoa) cẩm chướng
Ví dụ:
Carnation's meanings vary depending on its colour.
cherry blossom
(n)
(hoa) anh đào
Ví dụ:
Cherry blossoms have colors in varying shades of white, pink, and red.
poinsettia
(n)
(cây) trạng nguyên
Ví dụ:
The poinsettia is associated with Christmas.
flamboyant
(n)
(cây) phượng
Ví dụ:
In Vietnam, flamboyant is a symbol associated with school age.
hibiscus
(n)
(cây) bụt giấm, atisô đỏ
Ví dụ:
Hibiscus grows in many parts over the world and was chosen as the national flower of Malaysia.
peach blossom
(n)
(hoa) đào
Ví dụ:
Peach blossom is traditional at Tet in the North.
Bạn biết tên gọi của bao nhiêu loài hoa trong tiếng Anh? Hôm nay hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm một chủ đề về tên một số loại hoa phổ biến trên thế giới nhé.
Dưới đây là tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về các loài hoa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận