Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về cảm xúc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
bright
(adj)
thông minh, sáng dạ
Ví dụ:
He sounds very bright in his age.
angry
(adj)
tức giận, cáu
Ví dụ:
I was angry with his behavior.
angry with
(adj.phrase)
tức giận với
Ví dụ:
Are you angry with me?
sleepy
(adj)
buồn ngủ
Ví dụ:
The baby cried loudly because he was sleepy.
surprised
(adj)
ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
I'll be surprised if he gets here on time.
grateful
(adj)
biết ơn, nhớ ơn
Ví dụ:
After the earthquake, we felt grateful to be alive.
funny
(adj)
buồn cười, thú vị
Ví dụ:
Do you know any funny jokes?
scared
(adj)
sợ hãi, e ngại
Ví dụ:
He's scared of spiders.
embarrassed
(adj)
bối rối, xấu hổ
Ví dụ:
She felt embarrassed about undressing in front of the doctor.
confused
(adj)
lúng túng, bối rối
Ví dụ:
He was very confused about his feelings.
sad
(adj)
buồn rầu
Ví dụ:
I will be so sad if you can't come.
hungry
(adj)
đói bụng
Ví dụ:
The children are always hungry when they get home from school.
happy
(adj)
vui, hạnh phúc
Ví dụ:
She looks so happy.
jealous
(adj)
(tình cảm) ghen, ghen tuông
Ví dụ:
Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend.
nervous
(adj)
hồi hộp, bồn chồn, lo lắng
Ví dụ:
I was very nervous about driving again after the accident.
thirsty
(adj)
khát nước
Ví dụ:
I felt thirsty when I finished jogging
comfortable
(adj)
(cảm giác) thoải mái, dễ chịu
Ví dụ:
Listening to music makes me comfortable after a work day.
shame
(n)
(cảm giác) xấu hổ, hổ thẹn
Ví dụ:
He said he felt no shame for what he had done.
tense
(adj)
căng thẳng
Ví dụ:
She was very tense as she waited for the interview.
tired
(adj)
mệt mỏi, chán ngán
Ví dụ:
I'm sick and tired of all the arguments.
bored
(adj)
chán, nản
Ví dụ:
He was getting bored with doing the same thing every day.
Mội khi bạn buồn, bạn vui hay bạn đang tức giận… Bạn muốn miêu tả cảm xúc đấy bằng tiếng Anh thì nên dùng những từ nào là hợp lý nhỉ? Chủ đề từ vựng tiếng Anh về cảm xúc của VOCA sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ và dễ dàng hơn trong việc miêu tả cảm xúc của mình trong tiếng Anh giao tiếp.
Dưới đây là tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về cảm xúc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận