Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà

VOCA đăng lúc 17:47 05/07/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về công việc nhà được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

dusting

dusting

(n)

(việc) quét bụi

Ví dụ:

You need to do the dusting before wiping it with a cloth.

cooking

cooking

(n)

(việc) nấu ăn

Ví dụ:

I love cooking.

ironing

ironing

(n)

(việc) ủi đồ, là đồ

Ví dụ:

I must do the ironing tonight.

sweep

sweep

(v)

quét dọn (phòng)

Ví dụ:

I have to sweep and mop every day.

wipe

wipe

(v)

chùi, lau sạch

Ví dụ:

I wiped the surface with a damp cloth.

throw out

throw out

(phrasal verb)

vứt, bỏ đi

Ví dụ:

We usually throw out all our old magazines.

vacuum

vacuum

(v)

hút bụi

Ví dụ:

Have you vacuumed the stairs?

cleaning

cleaning

(n)

(việc) dọn dẹp

Ví dụ:

I often do the cleaning at the weekend.

polish

polish

(v)

đánh bóng

Ví dụ:

Mark spent all morning polishing his shoes for the wedding.

fold

fold

(v)

gấp gọn, gập lại

Ví dụ:

She folded the towel neatly and hung it over the rail.

scrub

scrub

(v)

chà, cọ rửa

Ví dụ:

He is scrubbing the floor.

tighten

tighten

(v)

thắt, vặn (chặt)

Ví dụ:

My brother tighten the bicycle brake.

hang out

hang out

(phrasal verb)

phơi đồ (ngoài trời)

Ví dụ:

Have you hung the clothes out?

make the bed

make the bed

(phrase)

dọn giường, gấp chăn mền

Ví dụ:

I have just made the bed.

set the table

set the table

(phrase)

bày chén bát (bàn ăn)

Ví dụ:

You make the salad and I'll set the table.

clear the table

clear the table

(phrase)

dọn dẹp chén bát (trên bàn)

Ví dụ:

It's your turn to clear the table.

mow the lawn

mow the lawn

(phrase)

cắt cỏ

Ví dụ:

I mow the lawn every week in the summer.

dishwashing

dishwashing

(n)

(việc) rửa chén, rửa bát

Ví dụ:

Let's leave the washing-up till the morning.

water the plants

water the plants

(phrase)

tưới cây

Ví dụ:

My dad often waters the plants in the morning.

clean the kitchen

clean the kitchen

(phrase)

lau dọn bếp

Ví dụ:

My mom is cleaning the kitchen.

Đôi khi bạn có tự hỏi các công việc nhà mình hay thường làm, trong Tiếng Anh đọc là gì không? Cùng VOCA học từ vựng tiếng Anh miêu tả về công việc nhà nhé.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về công việc nhà được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận