Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về công việc nhà được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
dusting
(n)
(việc) quét bụi
Ví dụ:
You need to do the dusting before wiping it with a cloth.
cooking
(n)
(việc) nấu ăn
Ví dụ:
I love cooking.
ironing
(n)
(việc) ủi đồ, là đồ
Ví dụ:
I must do the ironing tonight.
sweep
(v)
quét dọn (phòng)
Ví dụ:
I have to sweep and mop every day.
wipe
(v)
chùi, lau sạch
Ví dụ:
I wiped the surface with a damp cloth.
throw out
(phrasal verb)
vứt, bỏ đi
Ví dụ:
We usually throw out all our old magazines.
vacuum
(v)
hút bụi
Ví dụ:
Have you vacuumed the stairs?
cleaning
(n)
(việc) dọn dẹp
Ví dụ:
I often do the cleaning at the weekend.
polish
(v)
đánh bóng
Ví dụ:
Mark spent all morning polishing his shoes for the wedding.
fold
(v)
gấp gọn, gập lại
Ví dụ:
She folded the towel neatly and hung it over the rail.
scrub
(v)
chà, cọ rửa
Ví dụ:
He is scrubbing the floor.
tighten
(v)
thắt, vặn (chặt)
Ví dụ:
My brother tighten the bicycle brake.
hang out
(phrasal verb)
phơi đồ (ngoài trời)
Ví dụ:
Have you hung the clothes out?
make the bed
(phrase)
dọn giường, gấp chăn mền
Ví dụ:
I have just made the bed.
set the table
(phrase)
bày chén bát (bàn ăn)
Ví dụ:
You make the salad and I'll set the table.
clear the table
(phrase)
dọn dẹp chén bát (trên bàn)
Ví dụ:
It's your turn to clear the table.
mow the lawn
(phrase)
cắt cỏ
Ví dụ:
I mow the lawn every week in the summer.
dishwashing
(n)
(việc) rửa chén, rửa bát
Ví dụ:
Let's leave the washing-up till the morning.
water the plants
(phrase)
tưới cây
Ví dụ:
My dad often waters the plants in the morning.
clean the kitchen
(phrase)
lau dọn bếp
Ví dụ:
My mom is cleaning the kitchen.
Đôi khi bạn có tự hỏi các công việc nhà mình hay thường làm, trong Tiếng Anh đọc là gì không? Cùng VOCA học từ vựng tiếng Anh miêu tả về công việc nhà nhé.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về công việc nhà được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận