Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về đồ trang sức được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
pendant
(n)
mặt dây chuyền
Ví dụ:
The pendant is made of black pearl.
earring
(n)
bông tai, hoa tai
Ví dụ:
She has a pair of crystal earrings.
necklace
(n)
vòng cổ, dây chuyền
Ví dụ:
He bought her a diamond necklace.
bracelet
(n)
vòng tay
Ví dụ:
Her bracelet is attractive.
brooch
(n)
ghim cài áo, trâm cài
Ví dụ:
I saw a brooch on her head.
hair clip
(n)
kẹp tóc
Ví dụ:
Where is the hair clip?
wedding ring
(n)
nhẫn cưới
Ví dụ:
He gave her a diamond wedding ring.
jeweler
(n)
thợ kim hoàn
Ví dụ:
He is the best jeweler.
jewelry store
(n)
cửa hàng trang sức, tiệm đá quý
Ví dụ:
He bought the pair of rings in his sister's jewelry store.
anklet
(n)
vòng chân
Ví dụ:
As a child, my father bought me an anklet.
noble
(adj)
đáng nể, ấn tượng
Ví dụ:
This is a noble necklace.
luxurious
(adj)
sang trọng, xa hoa
Ví dụ:
You have a very luxurious ring.
modern
(adj)
hiện đại, tân tiến
Ví dụ:
The jewelry store sells modern shape of jewelries.
suitable
(adj)
phù hợp, thích hợp
Ví dụ:
We need to find someone suitable to send as Corbett's replacement.
twinkle
(v)
(sáng) lấp lánh
Ví dụ:
The diamond necklace twinkles.
bead
(n)
(chuỗi) hạt
Ví dụ:
She wore a necklace of colorful wooden beads.
hair tie
(n)
dây buộc tóc
Ví dụ:
My sister bought me two new hair ties.
pocket watch
(n)
đồng hồ bỏ túi, đồng hồ quả quýt
Ví dụ:
He has a very nice pocket watch.
tiepin
(n)
ghim cà vạt, kẹp cà vạt
Ví dụ:
How much is the tiepin?
precious stone
(n)
đá quý
Ví dụ:
He gave her a ring set with a precious stone.
Đồ trang sức có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có tên tiếng Anh khác nhau. Việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh và cách đọc dựa trên những đồ vật sử dụng hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ trang sức được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận