Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập

VOCA đăng lúc 10:20 23/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tập được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

pen

pen

(n)

bút mực

Ví dụ:

I forgot my pen at home.

pencil

pencil

(n)

bút chì

Ví dụ:

You'd better sharpen your pencil.

paper

paper

(n)

giấy

Ví dụ:

She wrote her name and address on a sheet of paper.

eraser

eraser

(n)

cục tẩy, cục gôm

Ví dụ:

I buy a pencil and a(n) eraser.

pencil sharpener

pencil sharpener

(n)

đồ chuốt, đồ gọt bút chì

Ví dụ:

I've lost my pencil sharpener.

book

book

(n)

quyển sách, tác phẩm

Ví dụ:

Have you read any good book recently?

pack

pack

(n)

túi đeo, ba lô

Ví dụ:

We passed a group of walkers, carrying huge packs.

crayon

crayon

(n)

bút màu sáp

Ví dụ:

He had some crayons.

scissors

scissors

(n)

cái kéo

Ví dụ:

Could you pass me the scissors, please?

glue

glue

(n)

keo, hồ dán

Ví dụ:

It takes about an hour for the glue to set.

calculator

calculator

(n)

máy tính (toán)

Ví dụ:

My brother needs to buy a pocket calculator to take the exam.

compass

compass

(n)

com-pa

Ví dụ:

I use the compass to draw the circle.

bag

bag

(n)

túi, giỏ

Ví dụ:

I left my bag at the shop.

ruler

ruler

(n)

cây thước

Ví dụ:

This is my brother's ruler.

board

board

(n)

tấm bảng

Ví dụ:

The exam results went up on the board.

chalk

chalk

(n)

phấn, viên phấn

Ví dụ:

He picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard.

dictionary

dictionary

(n)

từ điển

Ví dụ:

To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.

watercolour

watercolour

(n)

màu nước

Ví dụ:

Most of her paintings were done in watercolours.

globe

globe

(n)

quả địa cầu

Ví dụ:

She used this globe to teach.

protractor

protractor

(n)

thước đo độ

Ví dụ:

You must prepare a protractor and compass before you start.

stapler

stapler

(n)

đồ bấm kim

Ví dụ:

This stapler is broken.

paintbrush

paintbrush

(n)

cọ quét (sơn)

Ví dụ:

He has bought a new paintbrush.

paper clip

paper clip

(n)

kẹp giấy

Ví dụ:

I need two more paper clips.

Chào các học viên của VOCA,
Thời gian qua các bạn học Từ vựng Tiếng Anh có gì khó khăn không? Hãy chia sẻ cùng VOCA nhé, VOCA sẽ luôn lắng nghe các bạn để đưa ra những giải pháp để các bạn khắc phục.

từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tập

Như các bạn đã biết đấy Tiếng Anh chủ đề liên quan đến đồ dùng học tập đề cập đến những vật dụng khá quen thuộc hàng ngày với mọi người. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể gọi tên tiếng Anh chính xác các dụng cụ học tập hàng ngày. Hôm nay hãy cùng VOCA tham khảo thêm qua bài học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí về dụng cụ hoc tập này nhé.

I. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Watercolour: màu nước
  • Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
  • Textbook: sách giáo khoa
  • Test Tube: ống thí nghiệm
  • Tape measure: thước cuộn
  • Stencil: giấy nến
  • Stapler: dụng cụ dập ghim
  • Staple remover: cái gỡ ghim bấm
  • Set Square: Ê-ke
  • Scotch Tape: băng dính trong suốt

Kiểm tra trình độ tiếng Anh
VOCA EPT: Kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh

  • Scissors: cái kéo
  • Ruler: thước kẻ
  • Ribbon: dải ruy-băng
  • Protractor: thước đo góc
  • Post-it notes: giấy nhớ
  • Pins: đinh ghim, kẹp
  • Pencil: bút chì
  • Pencil Sharpener: gọt bút chì
  • Pencil Case: hộp bút
  • Pen: bút mực
  • Paper: giấy viết
  • Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Paper Clip: kẹp giấy
  • Palette: bảng màu
  • Paint: sơn, màu
  • Paint Brush: bút tô màu
  • Notebook: sổ ghi chép
  • Marker; bút lông
  • Map: bản đồ
  • Magnifying Glass: Kính lúp
  • Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
  • Highlighter: bút đánh dấu màu
  • Glue: Keo dán hồ
  • Globe: quả địa cầu
  • Flash card: thẻ ghi ch
  • File Holder: tập hồ sơ
  • File cabinet: tủ đựng tài liệu
  • Felt pen/Felt tip: bút dạ
  • Eraser/Rubber: cái tẩy
  • Duster: khăn lau bảng
  • Draft paper: giấy nháp

 

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

  • Dossier: hồ sơ
  • Dictionary: từ điển
  • Desk: bàn học
  • Cutter: dao rọc giấy
  • Crayon: bút màu sáp
  • Computer: máy tính bàn
  • Compass: com-pa
  • Coloured Pencil: bút chì màu
  • Clock: đồng hồ treo tường
  • Clamp: cái kẹp
  • Chalk: phấn viết
  • Chair: cái ghế
  • Carbon paper: giấy than
  • Calculator: máy tính cầm tay
  • Bookcase/Bookshelf: giá để sách
  • Book : vở
  • Board: bảng
  • Blackboard: bảng đen
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Ballpoint: bút bi
  • Bag: cặp sách
  • Backpack: ba lô
  • Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

II. Cách học tiếng Anh về dụng cụ học tập hiệu quả

Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận