Từ vựng Tiếng Anh về hành động
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về hành động được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
march
(n)
cuộc diễu hành
Ví dụ:
The farmers held the march outside the Ministry of Agriculture.
walk
(v)
bước đi, đi bộ
Ví dụ:
The baby is just learning to walk.
crawl
(v)
bò, trườn
Ví dụ:
The child crawled across the floor.
drag
(v)
kéo, níu kéo
Ví dụ:
I dragged the chair over to the window.
push
(v)
đẩy, xô
Ví dụ:
I pushed the door open.
jump
(v)
nhảy, nhảy lên
Ví dụ:
He jumped into the air and started cheering.
leap
(v)
nhảy dài; nhảy vọt
Ví dụ:
We leapt over the stream.
skipping
(v)
(trò) nhảy dây
Ví dụ:
She is skipping in the yard right now.
hit
(v)
đập, va phải
Ví dụ:
He hit his head on the low ceiling.
stretch
(v)
duỗi, căng (cơ thể)
Ví dụ:
He stretchs his hands and feet.
lift
(v)
nhấc, nâng lên
Ví dụ:
He lifts his hand to show that he has an opinion.
put down
(phrasal verb)
đặt xuống, để xuống
Ví dụ:
Put it down on the table.
dive
(v)
nhảy lao đầu xuống (nước)
Ví dụ:
He dove off the bridge.
lean
(v)
ngả, nghiêng về
Ví dụ:
He leaned back in his chair.
sit
(v)
ngồi
Ví dụ:
Kate sat in the driver's seat.
bend
(v)
uốn lượn, bẻ cong
Ví dụ:
I can hardly bend my legs.
hold
(v)
cầm, nắm, giữ, ôm lấy
Ví dụ:
I has been extremely happy when I held my daught hand.
carry
(v)
mang, đưa đi, chở đi
Ví dụ:
The injured were carried away on stretchers.
slap
(v)
tát, vỗ
Ví dụ:
Out of anger, Helen slapped Eunice on the face.
punch
(v)
đấm
Ví dụ:
She punched him on the nose.
kick
(v)
đá, sút
Ví dụ:
I kicked the ball as hard as I could.
catch
(v)
bắt lấy, chụp lấy
Ví dụ:
The dog caught the stick in its mouth.
throw
(v)
ném, thảy, quăng
Ví dụ:
He threw the ball back to his teammate.
pull
(v)
kéo
Ví dụ:
I pulled on the rope to see if it was secure.
climb
(v)
leo, trèo
Ví dụ:
It takes a long time to climb to the top of the mountain.
fall
(v)
rớt, rơi, ngã
Ví dụ:
The rain was falling steadily.
point
(v)
chỉ, trỏ
Ví dụ:
Small children are often told that it's rude to point.
rake up
(phrase)
cào, gom
Ví dụ:
She raked up the grass clippings.
read
(v)
đọc
Ví dụ:
She read the poem slowly and quietly.
scrub
(v)
chà, cọ rửa
Ví dụ:
He is scrubbing the floor.
set
(v)
để, đặt
Ví dụ:
Please set the dice down on the table.
sew
(v)
may, khâu
Ví dụ:
My mother taught me how to sew.
pat
(v)
vuốt nhẹ, vỗ nhẹ, thoa
Ví dụ:
I patted some lotion onto my face.
shout
(v)
la lối, hét lên
Ví dụ:
'I'm here.' the mother shouted when she saw her child looking lost.
tickle
(v)
thọc lét, cù lét
Ví dụ:
I tickled his feet with a feather.
tell
(v)
nói, kể
Ví dụ:
Tell me where you live.
stand
(v)
đứng
Ví dụ:
He stands at ease.
sneeze
(v)
hắt hơi, nhảy mũi
Ví dụ:
I've been sneezing all morning.
slip
(v)
trượt (chân)
Ví dụ:
She slipped and landed flat on her back.
sleep
(v)
ngủ
Ví dụ:
I had to sleep on the sofa.
sing
(v)
hát, ca hát
Ví dụ:
I have a song to sing.
Chào các học viên của VOCA,
Hôm nay VOCA vô tình nghĩ đến một câu nói, đó là "gieo suy nghĩ, gặt hành động", thế là chợt nhớ ra, hình như VOCA chưa có bộ từ vựng nào nói về chủ đề hành động hết nhỉ? ^^ Chính vì thế, VOCA đã bắt đầu ngồi vào bàn làm việc ngay để mau chóng tổng hợp lại các từ vựng hữu ích này.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hành động
1. Từ vựng tiếng anh về hành động
- pack /pæk/: bó, gói
- paint /peint/: sơn, quét sơn
- paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)
- pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
- plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng
- play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
- point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
- pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
- pull /pul/: lôi, kéo, giật
- push /puʃ/: Xô, đẩy
- rake /reik/: cào, cời
- read /ri:d/: đọc
- ride /raid/: đi, cưỡi
- row /rou/: chèo thuyền
- run /rʌn/: chạy
- sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)
- scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa
- see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
- set /set/: để, đặt
- sew /soʊ/: may, khâu
- shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
- show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
- sing /siɳ/: hát, hót
Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA
---> HỌC THỬ MIỄN PHÍ
- sit /sit/: ngồi
- skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh
- skip /skip/: nhảy, bỏ
- sleep /sli:p/: ngủ
- slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- sneeze /sni:z/: hắt hơi
- spin: quay
- stand /stænd/: đứng
- stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
- sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
- swim /swim/: bơi
- swing: đu đưa, lúc lắc
- take /teik/:, cầm, nắm, lấy
- talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
- tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra
- throw: ném, quăng
- tie /tai/: buộc, cột, trói
Hi vọng các bạn sẽ bổ sung những từ vựng dưới đây vào "bộ nhớ" của mình và tận dụng nó nhé! Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nha.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM
Thảo luận