Từ vựng tiếng anh về học tập
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về học tập được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
class
(n)
lớp học
Ví dụ:
We are in the same class.
classroom
(n)
phòng học, lớp học
Ví dụ:
The classroom has been full of students.
textbook
(n)
sách giáo khoa
Ví dụ:
I have to buy a science textbook.
exercise book
(n)
sách bài tập
Ví dụ:
I forgot exercise book at home.
reference book
(n)
sách tham khảo
Ví dụ:
You can find many reference books in this library.
notebook
(n)
sổ ghi chép
Ví dụ:
The police officer wrote the details down in his notebook.
notepad
(n)
sổ tay, sổ ghi chép
Ví dụ:
I found his address scribbled on a notepad.
marker
(n)
dấu hiệu
Ví dụ:
She can recognize the markers for depression.
pencil
(n)
bút chì
Ví dụ:
You'd better sharpen your pencil.
crayon
(n)
bút màu sáp
Ví dụ:
He had some crayons.
pencil sharpener
(n)
đồ chuốt, đồ gọt bút chì
Ví dụ:
I've lost my pencil sharpener.
eraser
(n)
cục tẩy, cục gôm
Ví dụ:
I buy a pencil and a(n) eraser.
pen
(n)
bút mực
Ví dụ:
I forgot my pen at home.
ballpoint pen
(n)
bút bi
Ví dụ:
The letter was written in blue ballpoint pen.
paper
(n)
giấy
Ví dụ:
She wrote her name and address on a sheet of paper.
desk
(n)
bàn học, bàn làm việc
Ví dụ:
I spend all day sitting at a desk.
map
(n)
bản đồ
Ví dụ:
I can not read this map.
glue
(n)
keo, hồ dán
Ví dụ:
It takes about an hour for the glue to set.
scissors
(n)
cái kéo
Ví dụ:
Could you pass me the scissors, please?
ruler
(n)
cây thước
Ví dụ:
This is my brother's ruler.
protractor
(n)
thước đo độ
Ví dụ:
You must prepare a protractor and compass before you start.
ink
(n)
mực (viết, vẽ)
Ví dụ:
Some ink has been spilt on the carpet.
chalk
(n)
phấn, viên phấn
Ví dụ:
He picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard.
folder
(n)
(tin học) thư mục
Ví dụ:
This folder is empty.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về học tập được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
từ vựng tiếng Anh về học tập
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận