Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
keep-fit
(n)
(bài tập) thể dục
Ví dụ:
I decided to join a keep-fit class.
regular
(adj)
(xảy ra) thường xuyên
Ví dụ:
A regular schedule of doing exercise will help you keep fit.
diabetes
(n)
(bệnh) tiểu đường
Ví dụ:
People who have diabetes have a high level of sugar in their blood.
dietitian
(n)
chuyên gia dinh dưỡng
Ví dụ:
Being consulted by a dietitian may help you improve eating habit.
goiter
(n)
(bệnh) bướu cổ
Ví dụ:
Goiter does not affect much to our healthy but our performance.
body
(n)
cơ thể
Ví dụ:
He is so proud of his healthy body.
thin
(adj)
gầy, ốm
Ví dụ:
Finally, she is thin as she wished.
dietary
(adj)
(thuộc) chế độ ăn uống
Ví dụ:
Dietary habits can be very difficult to change.
fat
(adj)
béo, nặng cân
Ví dụ:
She has become fat for 6 months after her pregnant.
overweight
(adj)
béo, thừa cân
Ví dụ:
She is overweight comparing with her sister.
eating disorder
(n)
(chứng) rối loạn ăn uống
Ví dụ:
Eating disorder is very popular in teenagers.
nutrient
(n)
chất dinh dưỡng
Ví dụ:
A healthy diet should provide all your essential nutrients.
ingredient
(n)
thành phần, nguyên liệu
Ví dụ:
The list of ingredients included two eggs, two tomatoes.
allergy
(n)
(bệnh) dị ứng
Ví dụ:
He is stucked in an allergy to cereals.
vitamin
(n)
vi-ta-min
Ví dụ:
Oranges are full of vitamin C.
overeat
(v)
ăn quá nhiều, ăn quá mức
Ví dụ:
Overeating is surely the main cause of obesity.
nutritious
(adj)
bổ dưỡng
Ví dụ:
So they are not as nutritious as fresh food.
vegetarian
(n)
người ăn chay
Ví dụ:
He's decided to become a vegetarian.
mineral
(n)
khoáng chất, khoáng sản
Ví dụ:
By eating vegetable and drinking a lot water, you may easily absorb mineral more easily.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Từ vựng tiếng anh về chế độ ăn
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận