Từ vựng Tiếng Anh về phòng khách

VOCA đăng lúc 13:55 15/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng khách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

drapes

drapes

(n)

màn cửa

Ví dụ:

Do you have blue velvet drapes?

cushion

cushion

(n)

đệm ngồi

Ví dụ:

She sank back into the cushions.

sofa

sofa

(n)

sa-lông, ghế sô-pha, ghế nệm

Ví dụ:

He reposed on the sofa.

rug

rug

(n)

tấm thảm

Ví dụ:

My dog loves lying on the rug.

banister

banister

(n)

thành cầu thang

Ví dụ:

Children are sliding down the banister.

bookcase

bookcase

(n)

tủ sách

Ví dụ:

My bookcase groans with books.

ceiling

ceiling

(n)

trần nhà

Ví dụ:

This ceiling is too low.

clock

clock

(n)

đồng hồ

Ví dụ:

This clock is very classical.

desk

desk

(n)

bàn học, bàn làm việc

Ví dụ:

I spend all day sitting at a desk.

frame

frame

(n)

khung (ảnh, cửa,...)

Ví dụ:

I have to get a frame for my friend’s picture.

lampshade

lampshade

(n)

cái chụp đèn

Ví dụ:

What is the kind of paint used on a lampshade?

mantelpiece

mantelpiece

(n)

bệ lò sưởi

Ví dụ:

There was a clock on the mantelpiece.

painting

painting

(n)

bức tranh

Ví dụ:

That's an abstract painting.

remote control

remote control

(n)

thiết bị điều khiển từ xa

Ví dụ:

I use a remote control to change channel.

speaker

speaker

(n)

loa

Ví dụ:

There's no sound coming out of the right-hand speaker.

step

step

(n)

bậc thang

Ví dụ:

We had to climb some steps to reach the front door.

stereo system

stereo system

(n)

dàn máy hát (có loa)

Ví dụ:

He put a disc into the four-speaker stereo system.

stereo

stereo

(n)

máy xtê-rê-ô

Ví dụ:

My upstairs neighbours have played their stereo loudly every night.

television

television

(n)

vô tuyến, TV

Ví dụ:

Could you turn the television off?

vase

vase

(n)

cái bình, lọ hoa

Ví dụ:

He set a vase of flowers on the table.

wall unit

wall unit

(n)

tủ kệ

Ví dụ:

You have a good wall unit. Is it expensive?

lamp

lamp

(n)

đèn

Ví dụ:

He uses a table lamp to study.

calendar

calendar

(n)

(tấm) lịch

Ví dụ:

An old calendar for 1990 was still hanging on the wall of her office.

fan

fan

(n)

cái quạt

Ví dụ:

I'm repairing the fan.

chair

chair

(n)

cái ghế

Ví dụ:

Stop pulling my chair.

stool

stool

(n)

ghế đẩu

Ví dụ:

The stool is too high for the little boy to sit.

ashtray

ashtray

(n)

đồ gạt tàn thuốc

Ví dụ:

There's no ashtray on the table!

bookshelf

bookshelf

(n)

kệ sách

Ví dụ:

Zoe rearranged the books on her bookshelf in alphabetical order.

fuse

fuse

(n)

cầu chì

Ví dụ:

When the machine was switched on, it blew a fuse.

switch

switch

(n)

công tắc

Ví dụ:

Turn on the switch!

couch

couch

(n)

ghế sa lông, ghế sô pha

Ví dụ:

Kim and Martin’s new couch was very expensive.

curtain

curtain

(n)

rèm (cửa sổ)

Ví dụ:

Please let the curtain down.

Phòng khách thường là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian học tập, làm việc mệt mỏi trong ngày. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Hôm nay, VOCA muốn gửi các bạn học viên nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn kiến thức của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận