Từ vựng tiếng Anh về Sân bay

VOCA đăng lúc 17:48 05/07/2018

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về sân bay được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

aboard

aboard

(adv)

đi lên, ở trên (phương tiện)

Ví dụ:

The flight attendant welcomed us aboard.

switch off

switch off

(phrasal verb)

tắt

Ví dụ:

Please switch off your mobile phones.

lavatory

lavatory

(n)

bồn cầu, phòng vệ sinh

Ví dụ:

Don't forget to flush the lavatory.

blanket

blanket

(n)

tấm chăn, mền

Ví dụ:

Could you give me a blanket? I feel a bit cold.

oxygen mask

oxygen mask

(n)

mặt nạ thở oxy

Ví dụ:

Put your oxygen mask on first before putting one on your child.

serve

serve

(v)

phục vụ (thức ăn)

Ví dụ:

Do they serve meals on the plane?

window seat

window seat

(n)

ghế cạnh cửa sổ

Ví dụ:

Window seats are located at the sides of the aircraft.

airsick

airsick

(adj)

(bị) say máy bay

Ví dụ:

I am feeling a bit airsick.

cockpit

cockpit

(n)

buồng lái

Ví dụ:

Cockpit windows may be equipped with a sun shield.

fasten

fasten

(v)

thắt, buộc

Ví dụ:

Make sure your seat belt is securely fastened.

take off

take off

(phrasal verb)

cất cánh

Ví dụ:

The plane took off on time.

co-pilot

co-pilot

(n)

phi công phụ, lái phụ

Ví dụ:

If the captain gets sick the co-pilot can take over.

assist

assist

(v)

hỗ trợ, giúp đỡ

Ví dụ:

Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.

first-class

first-class

(n)

(ghế) hạng nhất

Ví dụ:

When you sit in first-class you get a better meal to eat.

confiscate

confiscate

(v)

tịch thu

Ví dụ:

His hand-luggage has been confiscated because of carrying illegal drugs.

turn on

turn on

(phrasal verb)

bật, mở

Ví dụ:

Turn the light on.

Khi đi du lịch nước ngoài, nhiều người bối rối vì vốn tiếng Anh ít ỏi. Tuy nhiên, ít nhất họ có thể tự mình tìm đường trong sân bay quốc tế bằng những từ vựng tiếng Anh cơ bản về sân bay trong bài học hôm nay.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh tại sân bay trong tiếng Anh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận