Từ vựng tiếng Anh về Thể thao

VOCA đăng lúc 17:52 05/07/2018

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về thể thao được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

sport

sport

(n)

môn thể thao

Ví dụ:

Football, basketball, and hockey are all team sports.

skiing

skiing

(n)

(môn) trượt tuyết

Ví dụ:

Marry's special hobby is skiing .

ice skating

ice skating

(n)

(môn) trượt băng

Ví dụ:

He doesn't love ice skating.

horse racing

horse racing

(n)

môn đua ngựa

Ví dụ:

That place used to be part of the city's Horse Racing Course before 1949.

running

running

(n)

(môn) chạy đua

Ví dụ:

Running helps you keep fit.

walking

walking

(n)

(môn) đi bộ, tản bộ

Ví dụ:

Walking helps me become healthier.

water sports

water sports

(n)

thể thao dưới nước

Ví dụ:

Popular water  sports include surfing and water skiing.

boxing

boxing

(n)

(môn) quyền anh, đấm bốc

Ví dụ:

She has been practicing boxing for a long time.

swimming

swimming

(n)

môn bơi lội

Ví dụ:

I go swimming every evening.

football

football

(n)

bóng đá

Ví dụ:

I'm not a big football fan.

basketball

basketball

(n)

(môn) bóng rổ

Ví dụ:

I like to play basketball.

badminton

badminton

(n)

(môn) cầu lông

Ví dụ:

We often play badminton in the afternoon.

tennis

tennis

(n)

(môn) quần vợt

Ví dụ:

I usually play tennis 2 times a week.

table tennis

table tennis

(n)

(môn) bóng bàn

Ví dụ:

I am watching a table tennis match now.

baseball

baseball

(n)

(môn) bóng chày

Ví dụ:

Jake never played  baseball like the other kids.

cycling

cycling

(n)

(môn) đua xe đạp, đạp xe

Ví dụ:

We did a lot of cycling in France last year.

golf

golf

(n)

(môn) đánh gôn

Ví dụ:

We often play a round of golf at the weekend.

contact sport

contact sport

(n)

(môn) thể thao tiếp xúc

Ví dụ:

Football is a type of contact sport.

water polo

water polo

(n)

(môn) bóng nước

Ví dụ:

Where will the water polo competition be held?

archery

archery

(n)

bắn cung

Ví dụ:

Archery is a confidence builder in kids.

frisbee

frisbee

(n)

(môn) ném đĩa

Ví dụ:

The frisbee player have to practice so hard everyday.

weightlifting

weightlifting

(n)

cử tạ

Ví dụ:

She smashed record in the weightlifting for woman last season.

wrestling

wrestling

(n)

(môn) đấu vật

Ví dụ:

My father likes to see wrestling matches so much.

bowling

bowling

(n)

(môn) bóng gỗ, ném banh lăn

Ví dụ:

He can play bowling very well.

lacrosse

lacrosse

(n)

(môn) bóng vợt

Ví dụ:

Lacrosse is originally played by the indigenous peoples of North America.

hockey

hockey

(n)

(môn) khúc côn cầu

Ví dụ:

Hockey is my favourite sport.

referee

referee

(n)

trọng tài

Ví dụ:

The referee  warned him for dangerous play.

dart

dart

(n)

(môn) ném phi tiêu

Ví dụ:

They spend the evening playing darts in the pub.

synchronized swimming

synchronized swimming

(n)

(môn) bơi nghệ thuật

Ví dụ:

He's a great enthusiast for synchronized swimming.

SEA Games

SEA Games

(n)

Đại hội Thể thao Đông Nam Á

Ví dụ:

The 22nd SEA Games was believed to have been very successful.

host

host

(v)

đăng cai, tổ chức

Ví dụ:

My company will host the three-day conference.

wushu

wushu

(n)

(môn) võ wushu

Ví dụ:

Other sports are karatedo, athletics, bodybuilding and wushu.

sportsmanship

sportsmanship

(n)

tinh thần thể thao, tinh thần thượng võ

Ví dụ:

Sportsmanship has to do with how people play games, not if they win or lose games. 

captain

captain

(n)

đội trưởng

Ví dụ:

She was captain of the hockey team at school.

cross-country

cross-country

(n)

(môn) chạy băng đồng

Ví dụ:

She takes part in a(n) cross-country run.

racquetball

racquetball

(n)

(môn) bóng quần, quần vợt trong nhà

Ví dụ:

Racquetball can be a great way to exercise while building relationships with your friends or colleagues.

Thể thao - nâng cao sức khoẻ. Luyện tập thể thao là hoạt động rất cần thiết đối với mỗi chúng ta, nó giúp chúng ta có một sức khoẻ tốt để học tập và làm việc. Từ vựng về lĩnh vực thể thao cũng khá rộng. Bài viết này VOCA xin giới thiệu danh mục những từ vựng tiếng Anh về thể thao cơ bản nhất để các bạn tham khảo. Và lời khuyên cho bạn là hãy học các từ vựng này như chính việc bạn rèn luyện thể thao nhé!

Dưới đây là đầy đủ 40 từ vựng tiếng anh về thể thao được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

 

Thảo luận