Từ vựng tiếng Anh về Thể thao
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về thể thao được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
sport
(n)
môn thể thao
Ví dụ:
Football, basketball, and hockey are all team sports.
skiing
(n)
(môn) trượt tuyết
Ví dụ:
Marry's special hobby is skiing .
ice skating
(n)
(môn) trượt băng
Ví dụ:
He doesn't love ice skating.
horse racing
(n)
môn đua ngựa
Ví dụ:
That place used to be part of the city's Horse Racing Course before 1949.
running
(n)
(môn) chạy đua
Ví dụ:
Running helps you keep fit.
walking
(n)
(môn) đi bộ, tản bộ
Ví dụ:
Walking helps me become healthier.
water sports
(n)
thể thao dưới nước
Ví dụ:
Popular water sports include surfing and water skiing.
boxing
(n)
(môn) quyền anh, đấm bốc
Ví dụ:
She has been practicing boxing for a long time.
swimming
(n)
môn bơi lội
Ví dụ:
I go swimming every evening.
football
(n)
bóng đá
Ví dụ:
I'm not a big football fan.
basketball
(n)
(môn) bóng rổ
Ví dụ:
I like to play basketball.
badminton
(n)
(môn) cầu lông
Ví dụ:
We often play badminton in the afternoon.
tennis
(n)
(môn) quần vợt
Ví dụ:
I usually play tennis 2 times a week.
table tennis
(n)
(môn) bóng bàn
Ví dụ:
I am watching a table tennis match now.
baseball
(n)
(môn) bóng chày
Ví dụ:
Jake never played baseball like the other kids.
cycling
(n)
(môn) đua xe đạp, đạp xe
Ví dụ:
We did a lot of cycling in France last year.
golf
(n)
(môn) đánh gôn
Ví dụ:
We often play a round of golf at the weekend.
contact sport
(n)
(môn) thể thao tiếp xúc
Ví dụ:
Football is a type of contact sport.
water polo
(n)
(môn) bóng nước
Ví dụ:
Where will the water polo competition be held?
archery
(n)
bắn cung
Ví dụ:
Archery is a confidence builder in kids.
frisbee
(n)
(môn) ném đĩa
Ví dụ:
The frisbee player have to practice so hard everyday.
weightlifting
(n)
cử tạ
Ví dụ:
She smashed record in the weightlifting for woman last season.
wrestling
(n)
(môn) đấu vật
Ví dụ:
My father likes to see wrestling matches so much.
bowling
(n)
(môn) bóng gỗ, ném banh lăn
Ví dụ:
He can play bowling very well.
lacrosse
(n)
(môn) bóng vợt
Ví dụ:
Lacrosse is originally played by the indigenous peoples of North America.
hockey
(n)
(môn) khúc côn cầu
Ví dụ:
Hockey is my favourite sport.
referee
(n)
trọng tài
Ví dụ:
The referee warned him for dangerous play.
dart
(n)
(môn) ném phi tiêu
Ví dụ:
They spend the evening playing darts in the pub.
synchronized swimming
(n)
(môn) bơi nghệ thuật
Ví dụ:
He's a great enthusiast for synchronized swimming.
SEA Games
(n)
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Ví dụ:
The 22nd SEA Games was believed to have been very successful.
host
(v)
đăng cai, tổ chức
Ví dụ:
My company will host the three-day conference.
wushu
(n)
(môn) võ wushu
Ví dụ:
Other sports are karatedo, athletics, bodybuilding and wushu.
sportsmanship
(n)
tinh thần thể thao, tinh thần thượng võ
Ví dụ:
Sportsmanship has to do with how people play games, not if they win or lose games.
captain
(n)
đội trưởng
Ví dụ:
She was captain of the hockey team at school.
cross-country
(n)
(môn) chạy băng đồng
Ví dụ:
She takes part in a(n) cross-country run.
racquetball
(n)
(môn) bóng quần, quần vợt trong nhà
Ví dụ:
Racquetball can be a great way to exercise while building relationships with your friends or colleagues.
Thể thao - nâng cao sức khoẻ. Luyện tập thể thao là hoạt động rất cần thiết đối với mỗi chúng ta, nó giúp chúng ta có một sức khoẻ tốt để học tập và làm việc. Từ vựng về lĩnh vực thể thao cũng khá rộng. Bài viết này VOCA xin giới thiệu danh mục những từ vựng tiếng Anh về thể thao cơ bản nhất để các bạn tham khảo. Và lời khuyên cho bạn là hãy học các từ vựng này như chính việc bạn rèn luyện thể thao nhé!
Dưới đây là đầy đủ 40 từ vựng tiếng anh về thể thao được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Thảo luận